Cụm từ "made of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "made of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là:
- "Làm bằng"
- "Được tạo ra từ"
- "Là kết quả của"
Ví dụ:
-
This table is made of wood.
Cái bàn này được làm bằng gỗ. -
The necklace is made of gold.
Sợi dây chuyền này làm từ vàng. -
Her dress is made of silk.
Cái váy của cô ấy làm bằng lụa.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "made of"?
1. Diễn tả nguyên liệu cấu tạo nên vật thể:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này.
-
Ví dụ:
-
The house is made of brick
(Ngôi nhà được làm bằng gạch). -
The car is made of metal
(Chiếc xe được làm bằng kim loại). - The shoes are made of leather.
(Đôi giày này làm bằng da.) -
The cake is made of flour, sugar, and eggs
(Bánh được làm bằng bột mì, đường và trứng).
-
The house is made of brick
2. Diễn tả ý nghĩa trừu tượng:
Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả những phẩm chất hoặc đặc điểm trừu tượng của một người hoặc vật nào đó.
-
Ví dụ:
-
She is made of courage
(Cô ấy rất can đảm). -
His success is made of hard work and determination
(Thành công của anh ấy là kết quả của sự chăm chỉ và quyết tâm). -
Their love is made of trust and respect
(Tình yêu của họ được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng).
-
She is made of courage
3. Diễn tả một phần của vật thể:
Trong một số trường hợp, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ một bộ phận hoặc thành phần cụ thể của một vật thể.
-
Ví dụ:
-
The handle of the door is made of wood
(Tay nắm cửa được làm bằng gỗ). -
The roof of the house is made of tiles
(Mái nhà được lợp bằng ngói). -
The windows of the car are made of glass
(Kính xe được làm bằng kính). - This chair is made of plastic.
(Cái ghế này làm từ nhựa)
-
The handle of the door is made of wood
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "made of"?
- "Composed of"
- "Constructed from"
- "Fabricated from"
Ví dụ:
-
The team is composed of skilled players.
Đội hình bao gồm những cầu thủ tài năng. -
The bridge is constructed from steel.
Cây cầu được xây dựng từ thép. - The sculpture is fabricated from clay.
-
Bức tượng được tạo ra từ đất sét.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "made of"?
- "Disassembled"
- "Decomposed"
- "Broken down"
Ví dụ:
-
The machine was disassembled for repair.
Cỗ máy đã bị tháo rời để sửa chữa. -
The organic waste decomposed over time.
Chất thải hữu cơ đã phân hủy theo thời gian. -
The substance was broken down into simpler elements.
Chất này đã bị phân tách thành các nguyên tố đơn giản hơn.