Cụm từ "lose sight of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "lose sight of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "quên đi" hoặc "không nhận ra" điều gì đó quan trọng trong quá trình tập trung vào một việc khác. Thường được sử dụng để diễn tả việc quên đi mục tiêu chính hoặc các giá trị quan trọng khi bị cuốn vào các chi tiết hoặc nhiệm vụ khác.
Ví dụ:
- It's easy to lose sight of yourself in the daily grind.
Dễ dàng quên đi bản thân trong những lo lắng hàng ngày. - We need to make sure that we don't lose sight of our original goals.
Chúng ta cần đảm bảo rằng chúng ta không đánh mất mục tiêu ban đầu của mình. - Lose sight of the forest for the trees
(Thành ngữ) Tập trung vào những chi tiết nhỏ mà không nhận ra bức tranh toàn cảnh.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "lose sight of"
-
Trong công việc: Khi chúng ta quá tập trung vào các chi tiết nhỏ của một dự án mà quên đi mục tiêu lớn hơn.
-
Ví dụ:
- "In the midst of all the data analysis, we lost sight of our main goal."
Giữa tất cả các phân tích dữ liệu, chúng ta quên mất mục tiêu chính của mình.
- "In the midst of all the data analysis, we lost sight of our main goal."
-
Ví dụ:
-
Trong cuộc sống cá nhân: Khi bị cuốn vào các vấn đề hàng ngày và quên đi điều gì đó quan trọng với bản thân.
-
Ví dụ:
- "She was so busy with work that she lost sight of her own health."
Cô ấy bận rộn với công việc đến nỗi quên mất sức khỏe của chính mình.
- "She was so busy with work that she lost sight of her own health."
-
Ví dụ:
-
Trong giáo dục: Khi học sinh hoặc giáo viên quá tập trung vào điểm số mà quên đi giá trị thực sự của việc học.
-
Ví dụ:
- "The students lost sight of the importance of understanding the material."
Học sinh quên mất tầm quan trọng của việc hiểu tài liệu học.
- "The students lost sight of the importance of understanding the material."
-
Ví dụ:
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "lose sight of"
-
Forget (quên)
-
Ví dụ:
- "He forgot about his promise."
Anh ấy quên lời hứa của mình.
- "He forgot about his promise."
-
Ví dụ:
-
Overlook (bỏ qua)
-
Ví dụ:
- "They overlooked the key details."
Họ đã bỏ qua các chi tiết quan trọng.
- "They overlooked the key details."
-
Ví dụ:
-
Ignore (phớt lờ)
-
Ví dụ:
- "She ignored the warning signs."
Cô ấy đã phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.
- "She ignored the warning signs."
-
Ví dụ:
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "lose sight of"
-
Focus on (tập trung vào)
-
Ví dụ:
- "We need to focus on our goals."
Chúng ta cần tập trung vào mục tiêu của mình.
- "We need to focus on our goals."
-
Ví dụ:
-
Remember (nhớ)
-
Ví dụ:
- "Always remember why you started."
Luôn nhớ lý do bạn bắt đầu.
- "Always remember why you started."
-
Ví dụ:
-
Pay attention to (chú ý đến)
-
Ví dụ:
- "Please pay attention to the instructions."
Hãy chú ý đến các hướng dẫn.
- "Please pay attention to the instructions."
-
Ví dụ:
5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Lose Sight Of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "lose sight of":
- In the rush to meet the deadline, the team lost sight of the project's overall purpose.
- A. neglected
- B. cherished
- C. focused on
- D. forgot
ĐÁP ÁN: D. forgot
Dịch: Trong lúc gấp rút hoàn thành hạn chót, đội đã quên mất mục đích tổng thể của dự án.
Dịch đáp án:
- neglected: lơ là
- cherished: trân trọng
- focused on: tập trung vào
- forgot: quên
- She was so involved in her work that she lost sight of the importance of spending time with her family.
- A. prioritized
- B. remembered
- C. overlooked
- D. cherished
ĐÁP ÁN: C. overlooked
Dịch: Cô ấy quá tập trung vào công việc mà quên mất tầm quan trọng của việc dành thời gian cho gia đình.
Dịch đáp án:
- prioritized: ưu tiên
- remembered: nhớ
- overlooked: bỏ qua
- cherished: trân trọng
- Amid all the excitement, they lost sight of their initial objectives.
- A. concentrated on
- B. recalled
- C. forgot
- D. valued
ĐÁP ÁN: C. forgot
Dịch: Giữa tất cả sự phấn khích, họ đã quên mất mục tiêu ban đầu của mình.
Dịch đáp án:
- concentrated on: tập trung vào
- recalled: nhớ lại
- forgot: quên
- valued: coi trọng
- During the negotiations, both parties lost sight of the need for compromise.
- A. remembered
- B. ignored
- C. respected
- D. valued
ĐÁP ÁN: B. ignored
Dịch: Trong suốt cuộc đàm phán, cả hai bên đều quên mất sự cần thiết của việc thỏa hiệp.
Dịch đáp án:
- remembered: nhớ
- ignored: phớt lờ
- respected: tôn trọng
- valued: coi trọng
- They lost sight of the end goal while arguing over minor details.
- A. forgot
- B. remembered
- C. noted
- D. celebrated
ĐÁP ÁN: A. forgot
Dịch: Họ quên mất mục tiêu cuối cùng trong lúc tranh cãi về những chi tiết nhỏ.
Dịch đáp án:
- forgot: quên
- remembered: nhớ
- noted: ghi chú
- celebrated: kỷ niệm
- In the chaos of moving, she lost sight of her responsibilities.
- A. prioritized
- B. respected
- C. overlooked
- D. enjoyed
ĐÁP ÁN: C. overlooked
Dịch: Trong sự hỗn loạn của việc chuyển nhà, cô ấy đã quên mất trách nhiệm của mình.
Dịch đáp án:
- prioritized: ưu tiên
- respected: tôn trọng
- overlooked: bỏ qua
- enjoyed: thưởng thức
- He lost sight of his goals due to constant distractions.
- A. prioritized
- B. remembered
- C. noted
- D. forgot
ĐÁP ÁN: D. forgot
Dịch: Anh ấy quên mất mục tiêu của mình do liên tục bị phân tâm.
Dịch đáp án:
- prioritized: ưu tiên
- remembered: nhớ
- noted: ghi chú
- forgot: quên
- The company lost sight of its values while trying to maximize profits.
- A. respected
- B. ignored
- C. celebrated
- D. recalled
ĐÁP ÁN: B. ignored
Dịch: Công ty đã quên mất giá trị của mình trong khi cố gắng tối đa hóa lợi nhuận.
Dịch đáp án:
- respected: tôn trọng
- ignored: phớt lờ
- celebrated: kỷ niệm
- recalled: nhớ lại
- While planning the event, they lost sight of the guests' comfort.
- A. concentrated on
- B. cherished
- C. overlooked
- D. enjoyed
ĐÁP ÁN: C. overlooked
Dịch: Trong khi lập kế hoạch sự kiện, họ đã quên mất sự thoải mái của khách mời.
Dịch đáp án:
- concentrated on: tập trung vào
- cherished: trân trọng
- overlooked: bỏ qua
- enjoyed: thưởng thức
- Don't lose sight of why you started this journey in the first place.
- A. respected
- B. celebrated
- C. cherished
- D. forget
ĐÁP ÁN: D. forget
Dịch: Đừng quên mất lý do bạn bắt đầu hành trình này ngay từ đầu.
Dịch đáp án:
- respected: tôn trọng
- celebrated: kỷ niệm
- cherished: trân trọng
- forget: quên