Cụm từ "lose one's temper with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "lose one's temper with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "lose one's temper with" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "mất bình tĩnh" hoặc "nổi nóng" với ai đó. Khi ai đó "lose their temper with" người khác, họ thường không kiểm soát được cảm xúc của mình và có thể bộc phát hành động hoặc lời nói thiếu kiềm chế.

 

Chi tiết gồm có:

  • lose my temper with
  • lose your temper with
  • lose her temper with
  • lose his temper with
  • lose its temper with
  • lose our temper with
  • lose their temper with

 

Ví dụ:

  • She often loses her temper with her children when they don't listen to her.
    • Cô ấy thường nổi nóng với con cái khi chúng không nghe lời cô ấy.
  • He lost his temper with the waiter because his order was wrong.
    • Anh ấy đã nổi giận với người phục vụ vì đơn hàng của anh ấy bị sai.
  • They lose their temper with each other over small things.
    • Họ nổi nóng với nhau vì những chuyện nhỏ nhặt.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "lose one's temper with"?

Cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả tình huống mà ai đó không còn kiểm soát được cảm xúc của mình, dẫn đến việc thể hiện sự tức giận hoặc bực tức. Một số tình huống cụ thể như:

  • Khi ai đó làm điều gì đó khiến bạn không hài lòng
  • Khi bạn cảm thấy bị đối xử bất công
  • Khi bạn cảm thấy bị đe dọa hoặc xúc phạm
  • Khi bạn đang căng thẳng hoặc mệt mỏi.

 

Ví dụ:

  • He lost his temper with his co-worker during the meeting because of a misunderstanding.
    • Anh ấy đã nổi nóng với đồng nghiệp của mình trong cuộc họp vì một sự hiểu lầm.
  • Parents may lose their temper with their children when they repeatedly disobey.
    • Cha mẹ có thể nổi nóng với con cái khi chúng liên tục không vâng lời.
  • She tries not to lose her temper with her students, even when they misbehave.
    • Cô ấy cố gắng không nổi giận với học sinh của mình, ngay cả khi chúng nghịch ngợm.
  • Losing your temper with a friend can damage your relationship.
    • Nổi giận với bạn bè có thể làm tổn hại mối quan hệ của bạn.
  • It's important not to lose your temper with colleagues at work.
    • Điều quan trọng là không nổi nóng với đồng nghiệp tại nơi làm việc.
  • If you often lose your temper with people, they may start avoiding you.
    • Nếu bạn thường xuyên nổi giận với người khác, họ có thể bắt đầu tránh xa bạn.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "lose one's temper with"?

  1. Blow up at (bùng nổ với ai đó)
    • Ví dụShe blew up at her brother for borrowing her car without asking.
      • Cô ấy nổi giận với anh trai vì mượn xe của cô ấy mà không xin phép.
  2. Get angry with (tức giận với ai đó)
    • Ví dụHe got angry with his friend for being late.
      • Anh ấy tức giận với bạn mình vì đến muộn.
  3. Snap at (quát tháo ai đó)
    • Ví dụShe snapped at her husband after a long day at work.
      • Cô ấy đã quát tháo chồng mình sau một ngày làm việc dài.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "lose one's temper with"?

  1. Keep one's cool with (giữ bình tĩnh với ai đó)
    • Ví dụShe kept her cool with her kids even when they were being difficult.
      • Cô ấy giữ bình tĩnh với con mình ngay cả khi chúng gây khó khăn.
  2. Stay calm with (giữ bình tĩnh với ai đó)
    • Ví dụHe stayed calm with his team despite the tight deadline.
      • Anh ấy giữ bình tĩnh với đội của mình mặc dù hạn chót gấp rút.
  3. Remain patient with (kiên nhẫn với ai đó)
    • Ví dụShe remained patient with the customer even though they were rude.
      • Cô ấy kiên nhẫn với khách hàng mặc dù họ thô lỗ.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "lose one's temper with"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

She often loses her temper with her kids when they don't do their homework.

A. Blow up at

B. Stay calm with

C. Snap at

D. Remain patient with

ĐÁP ÁN: A

Cô ấy thường nổi nóng với con cái khi chúng không làm bài tập về nhà.

  • Blow up at: Nổi giận với
  • Stay calm with: Giữ bình tĩnh với
  • Snap at: Quát tháo với
  • Remain patient with: Kiên nhẫn với

Câu 2:

He lost his temper with his boss during the meeting.

A. Stay calm with

B. Get angry with

C. Keep one's cool with

D. Remain patient with

ĐÁP ÁN: B

Anh ấy đã nổi giận với sếp trong cuộc họp.

  • Stay calm with: Giữ bình tĩnh với
  • Get angry with: Tức giận với
  • Keep one's cool with: Giữ bình tĩnh với
  • Remain patient with: Kiên nhẫn với

Câu 3:

She might lose her temper with her husband if he forgets their anniversary.

A. Remain patient with

B. Stay calm with

C. Snap at

D. Keep one's cool with

ĐÁP ÁN: C

Cô ấy có thể sẽ nổi nóng với chồng nếu anh ấy quên kỷ niệm ngày cưới của họ.

  • Remain patient with: Kiên nhẫn với
  • Stay calm with: Giữ bình tĩnh với
  • Snap at: Quát tháo với
  • Keep one's cool with: Giữ bình tĩnh với

Câu 4:

They lose their temper with each other over trivial matters.

A. Blow up at

B. Stay calm with

C. Remain patient with

D. Keep one's cool with

ĐÁP ÁN: A

Họ nổi nóng với nhau vì những chuyện nhỏ nhặt.

  • Blow up at: Nổi giận với
  • Stay calm with: Giữ bình tĩnh với
  • Remain patient with: Kiên nhẫn với
  • Keep one's cool with: Giữ bình tĩnh với

Câu 5:

She loses her temper with her students when they are not paying attention.

A. Stay calm with

B. Blow up at

C. Snap at

D. Remain patient with

ĐÁP ÁN: C

Cô ấy nổi giận với học sinh khi chúng không chú ý.

  • Stay calm with: Giữ bình tĩnh với
  • Blow up at: Nổi giận với
  • Snap at: Quát tháo với
  • Remain patient with: Kiên nhẫn với

Câu 6:

He tries not to lose his temper with his parents, even when they are being unreasonable.

A. Blow up at

B. Stay calm with

C. Snap at

D. Get angry with

ĐÁP ÁN: D

Anh ấy cố gắng không nổi giận với bố mẹ mình, ngay cả khi họ cư xử không hợp lý.

  • Blow up at: Nổi giận với
  • Stay calm with: Giữ bình tĩnh với
  • Snap at: Quát tháo với
  • Get angry with: Tức giận với

Câu 7:

The coach lost his temper with the team after their poor performance.

A. Blow up at

B. Stay calm with

C. Remain patient with

D. Keep one's cool with

ĐÁP ÁN: A

Huấn luyện viên đã nổi giận với đội sau khi họ thi đấu kém.

  • Blow up at: Nổi giận với
  • Stay calm with: Giữ bình tĩnh với
  • Remain patient with: Kiên nhẫn với
  • Keep one's cool with: Giữ bình tĩnh với

Câu 8:

She lost her temper with the salesperson because of the bad service.

A. Blow up at

B. Stay calm with

C. Remain patient with

D. Snap at

ĐÁP ÁN: A

Cô ấy đã nổi giận với nhân viên bán hàng vì dịch vụ tồi.

  • Blow up at: Nổi giận với
  • Stay calm with: Giữ bình tĩnh với
  • Remain patient with: Kiên nhẫn với
  • Snap at: Quát tháo với

Câu 9:

They often lose their temper with the dog when it makes a mess in the house.

A. Stay calm with

B. Get angry with

C. Remain patient with

D. Keep one's cool with

ĐÁP ÁN: B

Họ thường nổi nóng với con chó khi nó làm bừa bãi trong nhà.

  • Stay calm with: Giữ bình tĩnh với
  • Get angry with: Tức giận với
  • Remain patient with: Kiên nhẫn với
  • Keep one's cool with: Giữ bình tĩnh với

Câu 10:

She tends to lose her temper with people who are always late.

A. Stay calm with

B. Keep one's cool with

C. Snap at

D. Remain patient with

ĐÁP ÁN: C

Cô ấy có xu hướng nổi nóng với những người luôn đến muộn.

  • Stay calm with: Giữ bình tĩnh với
  • Keep one's cool with: Giữ bình tĩnh với
  • Snap at: Quát tháo với
  • Remain patient with: Kiên nhẫn với

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết