Cụm từ "lose contact with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "lose contact with" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "mất liên lạc" với ai đó hoặc điều gì đó. Điều này thường xảy ra khi bạn không còn giữ liên lạc thường xuyên hoặc hoàn toàn với một người hoặc một nhóm người.
Ví dụ:
- After moving to another city, I slowly started to lose contact with my old friends.
- Sau khi chuyển đến thành phố khác, tôi dần dần mất liên lạc với những người bạn cũ.
- If you don't stay in touch, you might lose contact with your family members abroad.
- Nếu bạn không giữ liên lạc, bạn có thể mất liên lạc với các thành viên gia đình ở nước ngoài.
- He lost contact with his coworkers after changing jobs.
- Anh ấy đã mất liên lạc với các đồng nghiệp sau khi đổi công việc.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "lose contact with"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi một người di chuyển đến một nơi khác và không còn duy trì liên lạc với những người quen cũ.
- Khi một người hoặc một nhóm người không còn giao tiếp thường xuyên do lý do cá nhân hoặc công việc.
- Khi bạn không duy trì các phương thức liên lạc như điện thoại, email hoặc mạng xã hội.
Ví dụ:
- After high school, many students lose contact with their classmates.
- Sau khi học xong trung học, nhiều học sinh mất liên lạc với các bạn cùng lớp.
- Travelers sometimes lose contact with home while on a long journey.
- Những người du lịch đôi khi mất liên lạc với gia đình khi đang trong một chuyến đi dài.
- With the rise of digital communication, it's easier to not lose contact with distant relatives.
- Với sự phát triển của giao tiếp số, việc mất liên lạc với người thân ở xa trở nên khó hơn.
- They didn't want to lose contact with their children, so they called every weekend.
- Họ không muốn mất liên lạc với con cái, nên họ gọi điện mỗi cuối tuần.
- It's sad to lose contact with old friends due to busy schedules.
- Thật buồn khi mất liên lạc với bạn bè cũ vì lịch trình bận rộn.
- Many people lose contact with nature in big cities.
- Nhiều người xa lạ với thiên nhiên khi sống trong các thành phố lớn.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "lose contact with"
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực vì nó thể hiện sự gián đoạn trong mối quan hệ.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "lose contact with"?
-
Lose touch with
-
Ví dụ: After years apart, she lost touch with her high school friends.
Sau nhiều năm xa cách, cô ấy mất liên lạc với những người bạn cấp ba.
-
Ví dụ: After years apart, she lost touch with her high school friends.
-
Fall out of contact with
-
Ví dụ: He fell out of contact with his mentor after graduation.
Anh ấy mất liên lạc với người thầy của mình sau khi tốt nghiệp.
-
Ví dụ: He fell out of contact with his mentor after graduation.
-
Be out of touch with
-
Ví dụ: I've been out of touch with my family for a long time.
Tôi đã mất liên lạc với gia đình trong một thời gian dài.
-
Ví dụ: I've been out of touch with my family for a long time.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "lose contact with"?
-
Stay in touch with
-
Ví dụ: We make sure to stay in touch with our clients regularly.
Chúng tôi luôn đảm bảo giữ liên lạc với khách hàng thường xuyên.
-
Ví dụ: We make sure to stay in touch with our clients regularly.
-
Maintain contact with
-
Ví dụ: Despite the distance, they maintained contact with each other.
Dù có khoảng cách, họ vẫn giữ liên lạc với nhau.
-
Ví dụ: Despite the distance, they maintained contact with each other.
-
Keep in touch with
-
Ví dụ: Please keep in touch with me after you move away.
Làm ơn giữ liên lạc với tôi sau khi bạn chuyển đi.
-
Ví dụ: Please keep in touch with me after you move away.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "lose contact with"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
After graduating from college, he gradually lost contact with his old classmates.
A. stayed in touch with
B. met frequently with
C. maintained a close relationship with
D. lost touch with
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy dần dần mất liên lạc với những người bạn cũ.
Dịch các đáp án:
A. giữ liên lạc với
B. gặp gỡ thường xuyên với
C. duy trì mối quan hệ thân thiết với
D. mất liên lạc với
Câu 2:
Many people lose contact with nature when they live in big cities.
A. keep in touch with
B. be out of touch with
C. fall out of contact with
D. connect regularly with
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Nhiều người mất liên lạc với thiên nhiên khi họ sống trong các thành phố lớn.
Dịch các đáp án:
A. giữ liên lạc với
B. mất liên lạc với
C. mất liên lạc với
D. kết nối thường xuyên với
Câu 3:
She tried not to lose contact with her colleagues after changing jobs.
A. be out of touch with
B. remain in contact with
C. engage more with
D. improve relationships with
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã cố gắng không mất liên lạc với đồng nghiệp sau khi thay đổi công việc.
Dịch các đáp án:
A. mất liên lạc với
B. duy trì liên lạc với
C. gắn kết nhiều hơn với
D. cải thiện mối quan hệ với
Câu 4:
It's common to lose contact with childhood friends as we grow older.
A. stay in touch with
B. reconnect with
C. communicate with
D. lose touch with
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Việc mất liên lạc với bạn thời thơ ấu là điều phổ biến khi chúng ta lớn lên.
Dịch các đáp án:
A. giữ liên lạc với
B. kết nối lại với
C. giao tiếp với
D. mất liên lạc với
Câu 5:
Travelers often lose contact with home during long trips.
A. maintain contact with
B. fall out of contact with
C. stay connected with
D. frequently call
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Những người du lịch thường mất liên lạc với gia đình trong những chuyến đi dài.
Dịch các đáp án:
A. duy trì liên lạc với
B. mất liên lạc với
C. giữ kết nối với
D. gọi điện thường xuyên
Câu 6:
If you don't write, you'll lose contact with your friends abroad.
A. keep in touch with
B. reconnect with
C. lose touch with
D. communicate with
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Nếu bạn không viết thư, bạn sẽ mất liên lạc với những người bạn ở nước ngoài.
Dịch các đáp án:
A. giữ liên lạc với
B. kết nối lại với
C. mất liên lạc với
D. giao tiếp với
Câu 7:
He gradually lost contact with his mentor after completing the project.
A. be out of touch with
B. stay close with
C. regularly meet with
D. maintain a good relationship with
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Anh ấy dần dần mất liên lạc với người cố vấn sau khi hoàn thành dự án.
Dịch các đáp án:
A. mất liên lạc với
B. giữ thân thiết với
C. gặp gỡ thường xuyên với
D. duy trì mối quan hệ tốt với
Câu 8:
Families often lose contact with each other due to busy schedules.
A. communicate with
B. fall out of contact with
C. stay in touch with
D. visit regularly
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Các gia đình thường mất liên lạc với nhau do lịch trình bận rộn.
Dịch các đáp án:
A. giao tiếp với
B. mất liên lạc với
C. giữ liên lạc với
D. thăm nhau thường xuyên
Câu 9:
He doesn't want to lose contact with his roots despite living far away.
A. be out of touch with
B. maintain close ties with
C. stay in touch with
D. reconnect with
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Anh ấy không muốn mất liên lạc với cội nguồn của mình dù sống xa.
Dịch các đáp án:
A. mất liên lạc với
B. duy trì mối quan hệ chặt chẽ với
C. giữ liên lạc với
D. kết nối lại với
Câu 10:
People often lose contact with old friends when they move to new places.
A. keep close ties with
B. frequently communicate with
C. fall out of contact with
D. stay connected with
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Mọi người thường mất liên lạc với bạn bè cũ khi họ chuyển đến nơi ở mới.
Dịch các đáp án:
A. giữ mối quan hệ chặt chẽ với
B. giao tiếp thường xuyên với
C. mất liên lạc với
D. giữ kết nối với