Cụm từ "look over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "look over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "look over" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "xem xét" một cách nhanh chóng.

Ví dụ:

  1. Look over the report before the meeting.

    • Hãy kiểm tra báo cáo trước cuộc họp.
  2. She asked me to look over her essay for any mistakes.

    • Cô ấy nhờ tôi xem xét bài luận của cô ấy để tìm lỗi.
  3. The manager will look over your application and get back to you.

    • Quản lý sẽ xem xét đơn của bạn và sẽ phản hồi lại cho bạn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "look over"?

Cụm từ "look over" thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Kiểm tra tài liệu: Khi bạn cần xem xét nhanh một tài liệu để tìm lỗi hoặc để hiểu rõ nội dung.
  • Xem xét sản phẩm: Khi bạn cần kiểm tra một sản phẩm để đảm bảo chất lượng hoặc để tìm lỗi.
  • Đánh giá tình huống: Khi bạn cần xem xét một tình huống hoặc sự việc để đưa ra quyết định.

Ví dụ:

  1. Please look over these documents before signing.

    • Vui lòng kiểm tra các tài liệu này trước khi ký.
  2. It's important to look over the terms and conditions before agreeing.

    • Điều quan trọng là phải kiểm tra các điều khoản và điều kiện trước khi đồng ý.
  3. Can you look over this contract and let me know if it's okay?

    • Bạn có thể xem xét hợp đồng này và cho tôi biết nếu nó ổn không?
  4. The teacher will look over your homework and give feedback.

    • Giáo viên sẽ xem xét bài tập về nhà của bạn và đưa ra phản hồi.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "look over"?

  • Examine: Kiểm tra.
  • Review: Xem xét lại.
  • Inspect: Kiểm tra, thanh tra.

Ví dụ:

  1. The doctor will examine the patient.

    • Bác sĩ sẽ kiểm tra bệnh nhân.
  2. We need to review the budget for next year.

    • Chúng ta cần xem xét lại ngân sách cho năm tới.
  3. The inspector will inspect the building for safety violations.

    • Thanh tra sẽ kiểm tra tòa nhà để phát hiện vi phạm an toàn.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "look over"?

  • Ignore: Bỏ qua.
  • Overlook: Bỏ sót.
  • Neglect: Sao lãng.

Ví dụ:

  1. He chose to ignore the warning signs.

    • Anh ấy chọn cách bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.
  2. She accidentally overlooked an important detail.

    • Cô ấy vô tình bỏ sót một chi tiết quan trọng.
  3. They neglected their duties and caused problems.

    • Họ đã sao lãng nhiệm vụ của mình và gây ra vấn đề.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "look over"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "look over"

1. Please look over the contract before signing it.

  • A. Ignore
  • B. Neglect
  • C. Review
  • D. Overlook
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C

Vui lòng xem xét hợp đồng trước khi ký.

A. Bỏ qua

B. Sao lãng

C. Xem xét lại

D. Bỏ sót

2. She asked me to look over her homework for any mistakes.

  • A. Ignore
  • B. Neglect
  • C. Examine
  • D. Overlook
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C

Cô ấy nhờ tôi kiểm tra bài tập về nhà của cô ấy để tìm lỗi.

A. Bỏ qua

B. Sao lãng

C. Kiểm tra kỹ lưỡng

D. Bỏ sót

3. The manager will look over your application and get back to you.

  • A. Ignore
  • B. Neglect
  • C. Inspect
  • D. Overlook
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C

Quản lý sẽ xem xét đơn của bạn và sẽ phản hồi lại cho bạn.

A. Bỏ qua

B. Sao lãng

C. Kiểm tra, thanh tra

D. Bỏ sót

4. Can you look over this document and let me know if it's okay?

  • A. Ignore
  • B. Review
  • C. Neglect
  • D. Overlook
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B

Bạn có thể xem xét tài liệu này và cho tôi biết nếu nó ổn không?

A. Bỏ qua

B. Xem xét lại

C. Sao lãng

D. Bỏ sót

5. The teacher will look over your essay and give feedback.

  • A. Ignore
  • B. Neglect
  • C. Overlook
  • D. Examine
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Giáo viên sẽ xem xét bài luận của bạn và đưa ra phản hồi.

A. Bỏ qua

B. Sao lãng

C. Bỏ sót

D. Kiểm tra kỹ lưỡng

6. He didn't have time to look over the proposal thoroughly.

  • A. Ignore
  • B. Neglect
  • C. Overlook
  • D. Inspect
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Anh ấy không có thời gian để xem xét kỹ lưỡng đề xuất.

A. Bỏ qua

B. Sao lãng

C. Bỏ sót

D. Kiểm tra, thanh tra

7. You should look over the instructions before starting the project.

  • A. Review
  • B. Neglect
  • C. Overlook
  • D. Ignore
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Bạn nên xem xét hướng dẫn trước khi bắt đầu dự án.

A. Xem xét lại

B. Sao lãng

C. Bỏ sót

D. Bỏ qua

8. I need to look over these notes before the meeting.

  • A. Ignore
  • B. Neglect
  • C. Overlook
  • D. Examine
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Tôi cần xem xét lại các ghi chú này trước cuộc họp.

A. Bỏ qua

B. Sao lãng

C. Bỏ sót

D. Kiểm tra kỹ lưỡng

9. The inspector will look over the building for any code violations.

  • A. Ignore
  • B. Neglect
  • C. Overlook
  • D. Inspect
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Thanh tra sẽ kiểm tra tòa nhà để phát hiện vi phạm mã số.

A. Bỏ qua

B. Sao lãng

C. Bỏ sót

D. Kiểm tra, thanh tra

10. It's important to look over the details before making a decision.

  • A. Ignore
  • B. Review
  • C. Neglect
  • D. Overlook
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B

Điều quan trọng là phải xem xét các chi tiết trước khi đưa ra quyết định.

A. Bỏ qua

B. Xem xét lại

C. Sao lãng

D. Bỏ sót

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết