Cụm từ "look down on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "look down on" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "coi thường" hoặc "khinh thường" ai đó.
Ví dụ:
- It's important not to look down on others in the workplace.
- Điều quan trọng là không nên coi thường người khác ở nơi làm việc.
- Parents should avoid looking down on their children's abilities.
- Cha mẹ nên tránh khinh thường khả năng của con cái mình.
- Teachers should not look down on students who struggle academically.
- Giáo viên không nên coi thường những học sinh gặp khó khăn trong học tập.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "look down on"?
Cụm từ này được sử dụng khi muốn diễn tả sự xem thường hoặc cảm giác mình hơn ai đó.
Ví dụ:
-
He looks down on my taste in music.
- Anh ta xem thường sở thích âm nhạc của tôi..
- She looks down on Western culture.
- Cô ta coi thường văn hóa phương Tây.
- Don't look down on others just because you are more successful.
- Đừng coi thường người khác chỉ vì bạn thành công hơn.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "look down on"?
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, dễ gây ra sự xúc phạm hoặc hiểu lầm, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "look down on"?
-
Despise - coi thường
-
Ví dụ: She despises people who lie.
- Cô ấy coi thường những người nói dối.
-
Ví dụ: She despises people who lie.
-
Scorn - khinh miệt
-
Ví dụ: He scorns those who are lazy.
- Anh ấy khinh miệt những người lười biếng.
-
Ví dụ: He scorns those who are lazy.
-
Disdain - khinh bỉ
-
Ví dụ: She disdains anyone who doesn't speak English fluently.
- Cô ấy khinh bỉ bất cứ ai không nói tiếng Anh trôi chảy.
-
Ví dụ: She disdains anyone who doesn't speak English fluently.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "look down on"?
-
Respect - tôn trọng
-
Ví dụ: She respects everyone regardless of their background.
- Cô ấy tôn trọng mọi người bất kể hoàn cảnh của họ.
-
Ví dụ: She respects everyone regardless of their background.
-
Admire - ngưỡng mộ
-
Ví dụ: He admires people who can speak multiple languages.
- Anh ấy ngưỡng mộ những người có thể nói nhiều ngôn ngữ.
-
Ví dụ: He admires people who can speak multiple languages.
-
Appreciate - đánh giá cao
-
Ví dụ: They appreciate all the hard work their employees put in.
- Họ đánh giá cao tất cả những nỗ lực của nhân viên mình.
-
Ví dụ: They appreciate all the hard work their employees put in.
6. Bài tập tiếng Anh cho cụm từ "Look Down On"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
She looks down on her coworkers because she thinks she's smarter.
- A. Despises
- B. Admires
- C. Ignores
- D. Respects
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A. Despises
*Cô ấy coi thường đồng nghiệp của mình vì cô ấy nghĩ rằng cô ấy thông minh hơn.*
*Despises: coi thường*
*Admires: ngưỡng mộ*
*Ignores: phớt lờ*
*Respects: tôn trọng*
Câu 2:
He looked down on the project, thinking it wasn't worth his time.
- A. Appreciated
- B. Valued
- C. Considered
- D. Scorned
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D. Scorned
*Anh ấy khinh thường dự án, nghĩ rằng nó không đáng để anh ấy bỏ thời gian.*
*Appreciated: đánh giá cao*
*Valued: coi trọng*
*Considered: xem xét*
*Scorned: khinh miệt*
Câu 3:
They looked down on the new employee for not having a college degree.
- A. Disdained
- B. Praised
- C. Encouraged
- D. Helped
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A. Disdained
*Họ khinh bỉ nhân viên mới vì không có bằng đại học.*
*Disdained: khinh bỉ*
*Praised: khen ngợi*
*Encouraged: khuyến khích*
*Helped: giúp đỡ*
Câu 4:
She looks down on people who don't have the same lifestyle as she does.
- A. Appreciates
- B. Despises
- C. Understands
- D. Ignores
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: B. Despises
*Cô ấy coi thường những người không có cùng lối sống với cô ấy.*
*Appreciates: đánh giá cao*
*Despises: coi thường*
*Understands: hiểu*
*Ignores: phớt lờ*
Câu 5:
He tends to look down on those who are less fortunate.
- A. Helps
- B. Pities
- C. Respects
- D. Scorns
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D. Scorns
*Anh ấy có xu hướng khinh miệt những người kém may mắn hơn.*
*Helps: giúp đỡ*
*Pities: thương hại*
*Respects: tôn trọng*
*Scorns: khinh miệt*
Câu 6:
It's not right to look down on someone just because they don't speak your language.
- A. Assist
- B. Befriend
- C. Value
- D. Disdain
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D. Disdain
*Không đúng khi coi thường ai đó chỉ vì họ không nói ngôn ngữ của bạn.*
*Assist: hỗ trợ*
*Befriend: kết bạn*
*Value: đánh giá cao*
*Disdain: khinh bỉ*
Câu 7:
Many people look down on those who are unemployed.
- A. Aid
- B. Praise
- C. Despise
- D. Encourage
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: C. Despise
*Nhiều người coi thường những người thất nghiệp.*
*Aid: trợ giúp*
*Praise: khen ngợi*
*Despise: coi thường*
*Encourage: khuyến khích*
Câu 8:
The rich often look down on the poor.
- A. Support
- B. Ignore
- C. Appreciate
- D. Scorn
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D. Scorn
*Người giàu thường khinh bỉ người nghèo.*
*Support: hỗ trợ*
*Ignore: phớt lờ*
*Appreciate: đánh giá cao*
*Scorn: khinh miệt*
Câu 9:
Don't look down on him just because he makes mistakes.
- A. Admire
- B. Despise
- C. Ignore
- D. Value
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: B. Despise
*Đừng coi thường anh ấy chỉ vì anh ấy mắc sai lầm.*
*Admire: ngưỡng mộ*
*Despise: coi thường*
*Ignore: phớt lờ*
*Value: đánh giá cao*
Câu 10:
She never looks down on anyone, regardless of their status.
- A. Disdains
- B. Ignores
- C. Helps
- D. Supports
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A. Disdains
*Cô ấy không bao giờ khinh bỉ ai, bất kể địa vị của họ.*
*Disdains: khinh bỉ*
*Ignores: phớt lờ*
*Helps: giúp đỡ*
*Supports: ủng hộ*