Cụm từ "look at" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "look at" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "look at" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "nhìn vào", "quan sát" hoặc "xem xét" một vật, một người, hoặc một tình huống nào đó. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "look at" có thể được sử dụng để chỉ hành động nhìn vào một thứ gì đó một cách chăm chú hoặc đơn giản chỉ là hành động liếc nhìn.

Ví dụ:

  • She looked at the painting for a long time.
    • Cô ấy nhìn vào bức tranh trong một khoảng thời gian dài.
  • The doctor looked at the patient's X-ray.
    • Bác sĩ xem xét phim X-quang của bệnh nhân.
  • They looked at each other and smiled.
    • Họ nhìn vào nhau và mỉm cười.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "look at"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Nhìn vào một vật thể: Khi bạn muốn tập trung quan sát một vật thể cụ thể.
    • Ví dụ: He looked at the sky to check the weather.
      • Anh ấy nhìn vào bầu trời để kiểm tra thời tiết.
    • She looked at him with disbelief.
      • Cô ấy nhìn vào anh ta với ánh mắt không tin tưởng.
    • Don’t just look at the problem, try to find a solution.
      • Đừng chỉ nhìn vào vấn đề, hãy cố gắng tìm ra giải pháp.
  • Xem xét một vấn đề: Khi bạn muốn kiểm tra hoặc phân tích một vấn đề cụ thể.
    • Ví dụLet's look at the financial report to understand the situation.
      • Chúng ta hãy xem xét báo cáo tài chính để hiểu rõ tình hình.
    • You need to look at your work carefully before submitting it.
      • Bạn cần xem xét kỹ công việc của mình trước khi nộp.

  • Chú ý đến hành vi hoặc trạng thái của ai đó: Khi bạn muốn đề cập đến việc chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó.
    • Ví dụ: The teacher looked at the student who was not paying attention.
      • Giáo viên chú ý đến học sinh không chú ý lắng nghe.
    • She's always looking at her phone.
      • Cô ấy luôn chú ý vào điện thoại.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "look at"?

1. Cụm từ này có thể mang sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh: Có thể mang nghĩa tích cực (nhìn ngắm, quan sát với sự hứng thú) hoặc tiêu cực (chỉ trích, phê bình).

Ví dụ:

  • Look at that beautiful sunset!
    • Hãy nhìn hoàng hôn tuyệt đẹp kia!
      (Giải thích: Mang nghĩa tích cực)
  • You should look at yourself before criticizing others.
    • Bạn nên xem lại bản thân mình trước khi phê bình người khác.
      (Giải thích: Mang nghĩa tiêu cực)


2. Tránh nhầm lẫn với các cụm từ có cấu trúc tương tự nhưng mang nghĩa khác, như "look for" (tìm kiếm) hay "look after" (chăm sóc).

    Ví dụ:

    • Look at it this way
      • Hãy xem nó theo cách này.
    • I'm looking for my keys.
      • Tôi đang tìm chìa khóa của tôi.
      • Can you look after my cat while I'm away?
        • Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi trong khi tôi đi vắng không?

      4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "look at"?

      • Examine: Xem xét kỹ lưỡng, đặc biệt là khi kiểm tra chi tiết.
        • Ví dụ: The detective examined the evidence carefully.
          • Thám tử đã xem xét kỹ lưỡng các chứng cứ.
      • Observe: Quan sát, theo dõi một cách kỹ lưỡng.
        • Ví dụ: She observed the behavior of the animals in the wild.
          • Cô ấy đã quan sát hành vi của các loài động vật trong tự nhiên.
      • Gaze at: Nhìn chằm chằm, thường là trong thời gian dài với sự chú ý.
        • Ví dụ: He gazed at the stars in the night sky.
          • Anh ấy đã nhìn chằm chằm vào những vì sao trên bầu trời đêm.

      5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "look at"?

      • Ignore: Phớt lờ, không chú ý đến.
        • Ví dụ: She ignored his presence in the room.
          • Cô ấy đã phớt lờ sự hiện diện của anh ta trong phòng.
      • Overlook: Bỏ qua, không nhận thấy hoặc không chú ý đến điều gì đó quan trọng.
        • Ví dụHe overlooked a crucial detail in the report.
          • Anh ấy đã bỏ qua một chi tiết quan trọng trong báo cáo.
      • Avoid: Tránh né, cố ý không nhìn hoặc không gặp phải.
        • Ví dụShe tried to avoid looking at the accident scene.
          • Cô ấy đã cố gắng tránh nhìn vào hiện trường vụ tai nạn.

      6. Bài Tập Thực Hành Cụm Từ "Look at"

      Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

      1. She looked at the painting for hours, trying to understand its meaning.
        • A. Ignore
        • B. Examine
        • C. Avoid
        • D. Overlook
        ĐÁP ÁN: B. Examine.

        Cô ấy nhìn vào bức tranh trong nhiều giờ, cố gắng hiểu ý nghĩa của nó.

        A. Phớt lờ | B. Xem xét kỹ lưỡng | C. Tránh né | D. Bỏ qua

      2. The scientist looked at the data and made some interesting observations.
        • A. Avoid
        • B. Analyze
        • C. Ignore
        • D. Overlook
        ĐÁP ÁN: B. Analyze.

        Nhà khoa học xem xét dữ liệu và đưa ra một số nhận xét thú vị.

        A. Tránh né | B. Phân tích | C. Phớt lờ | D. Bỏ qua

      3. The detective looked at the clues carefully.
        • A. Overlook
        • B. Inspect
        • C. Avoid
        • D. Ignore
        ĐÁP ÁN: B. Inspect.

        Thám tử xem xét các manh mối một cách cẩn thận.

        A. Bỏ qua | B. Kiểm tra kỹ lưỡng | C. Tránh né | D. Phớt lờ

      4. They looked at each other in silence, not knowing what to say.
        • A. Avoid
        • B. Ignore
        • C. Examine
        • D. Gaze
        ĐÁP ÁN: D. Gaze.

        Họ nhìn vào nhau trong im lặng, không biết nói gì.

        A. Tránh né | B. Phớt lờ | C. Xem xét kỹ lưỡng | D. Nhìn chằm chằm

      5. The architect looked at the blueprints before making any changes.
        • A. Review
        • B. Ignore
        • C. Avoid
        • D. Overlook
        ĐÁP ÁN: A. Review.

        Kiến trúc sư xem xét bản thiết kế trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.

        A. Xem xét lại | B. Phớt lờ | C. Tránh né | D. Bỏ qua

      6. She looked at the menu for a few minutes before deciding what to order.
        • A. Avoid
        • B. Ignore
        • C. Overlook
        • D. Browse
        ĐÁP ÁN: D. Browse.

        Cô ấy xem qua thực đơn trong vài phút trước khi quyết định gọi món.

        A. Tránh né | B. Phớt lờ | C. Bỏ qua | D. Xem qua

      7. The teacher looked at the student's essay and provided feedback.
        • A. Ignore
        • B. Review
        • C. Overlook
        • D. Avoid
        ĐÁP ÁN: B. Review.

        Giáo viên xem xét bài luận của học sinh và đưa ra phản hồi.

        A. Phớt lờ | B. Xem xét lại | C. Bỏ qua | D. Tránh né

      8. He looked at the problem from a different angle to find a solution.
        • A. Ignore
        • B. Consider
        • C. Avoid
        • D. Overlook
        ĐÁP ÁN: B. Consider.

        Anh ấy xem xét vấn đề từ một góc độ khác để tìm ra giải pháp.

        A. Phớt lờ | B. Cân nhắc | C. Tránh né | D. Bỏ qua

      9. She looked at her reflection in the mirror.
        • A. Ignore
        • B. Avoid
        • C. Examine
        • D. Gaze
        ĐÁP ÁN: D. Gaze.

        Cô ấy nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.

        A. Phớt lờ | B. Tránh né | C. Xem xét kỹ lưỡng | D. Nhìn chằm chằm

      10. We need to look at all the options before making a decision.
        • A. Overlook
        • B. Consider
        • C. Ignore
        • D. Avoid
        ĐÁP ÁN: B. Consider.

        Chúng ta cần xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.

        A. Bỏ qua | B. Cân nhắc | C. Phớt lờ | D. Tránh né

       Bài viết phổ biến

      Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
      Xem chi tiết