Cụm từ "long story short" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "long story short" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nói tóm lại" hoặc "tóm gọn lại", thường được sử dụng khi người nói muốn chuyển tiếp nhanh đến phần quan trọng của câu chuyện mà không cần đi sâu vào chi tiết.
Ví dụ:
-
Long story short, he finally graduated after many challenges.
Tóm lại, sau nhiều thử thách, anh ấy cuối cùng cũng tốt nghiệp. - She had a lot of issues at work, but long story short, she got a promotion.
Cô ấy gặp nhiều vấn đề ở chỗ làm, nhưng nói ngắn gọn, cô ấy đã được thăng chức. -
Long story short, they decided to move to a new city.
Tóm tắt câu chuyện, họ quyết định chuyển đến một thành phố mới.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "long story short"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi kể một câu chuyện dài và muốn rút ngắn lại để tập trung vào phần chính.
- Khi không muốn làm người nghe mất thời gian với quá nhiều chi tiết.
- Khi muốn kết luận một vấn đề một cách nhanh chóng và dễ hiểu.
Ví dụ:
- He had a terrible day, long story short, he missed his flight.
Anh ấy có một ngày tồi tệ, tóm lại, anh ấy đã lỡ chuyến bay. - There were many complications during the surgery, but long story short, the patient is fine now.
Có nhiều biến chứng trong quá trình phẫu thuật, nhưng nói ngắn gọn, bệnh nhân hiện tại đã ổn. -
Long story short, they managed to finish the project on time.
Tóm lại, họ đã kịp hoàn thành dự án đúng hạn. - I went through a lot to get here, long story short, I’m happy to be here.
Tôi đã trải qua rất nhiều để đến đây, tóm lại, tôi rất vui khi có mặt ở đây. -
Long story short, we had to change our plans completely.
Nói ngắn gọn, chúng tôi phải thay đổi hoàn toàn kế hoạch. - The meeting was very chaotic, but long story short, we reached an agreement.
Cuộc họp rất hỗn loạn, nhưng tóm tắt câu chuyện, chúng tôi đã đạt được thỏa thuận.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "long story short"?
- In a nutshell (Tóm lại)
- To cut a long story short (Để cắt ngắn một câu chuyện dài)
- In brief (Nói ngắn gọn)
Ví dụ:
-
In a nutshell, they lost the match.
Tóm lại, họ đã thua trận đấu. -
To cut a long story short, we had to cancel the event.
Để cắt ngắn một câu chuyện dài, chúng tôi phải hủy sự kiện. -
In brief, the project was a success.
Nói ngắn gọn, dự án đã thành công.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "long story short"?
- In detail (Chi tiết)
- At length (Dài dòng)
- Elaborately (Kỹ lưỡng)
Ví dụ:
- He explained the situation in detail.
Anh ấy giải thích tình huống một cách chi tiết. - She described the event at length.
Cô ấy miêu tả sự kiện một cách dài dòng. - They discussed the plan elaborately.
Họ thảo luận kế hoạch một cách kỹ lưỡng.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "long story short"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
-
Long story short, we decided to move to a new house.
- A. Eventually
- B. Finally
- C. In conclusion
- D. In a nutshell
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Tóm lại, chúng tôi quyết định chuyển đến một ngôi nhà mới.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A: Cuối cùng
- B: Cuối cùng
- C: Kết luận là
- D: Tóm lại
-
There were many obstacles, but long story short, we completed the project on time.
- A. Essentially
- B. Briefly
- C. To cut a long story short
- D. Quickly
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Có nhiều trở ngại, nhưng tóm lại, chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A: Về cơ bản
- B: Ngắn gọn
- C: Để cắt ngắn một câu chuyện dài
- D: Nhanh chóng
-
He explained everything, and long story short, they reconciled.
- A. In brief
- B. Summarily
- C. In a nutshell
- D. Concisely
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Anh ấy giải thích mọi thứ, và tóm lại, họ đã hòa giải.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A: Nói ngắn gọn
- B: Tóm tắt
- C: Tóm lại
- D: Ngắn gọn
-
Long story short, the meeting was a success.
- A. Conclusively
- B. Eventually
- C. Succinctly
- D. In brief
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Tóm lại, cuộc họp đã thành công.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A: Một cách kết luận
- B: Cuối cùng
- C: Ngắn gọn
- D: Nói ngắn gọn
-
After a lot of back and forth, long story short, they agreed to the terms.
- A. Essentially
- B. To cut a long story short
- C. Quickly
- D. Finally
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Sau nhiều lần trao đổi, tóm lại, họ đã đồng ý với các điều khoản.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A: Về cơ bản
- B: Để cắt ngắn một câu chuyện dài
- C: Nhanh chóng
- D: Cuối cùng
-
There were a lot of challenges, but long story short, we succeeded.
- A. In a nutshell
- B. Eventually
- C. Ultimately
- D. Shortly
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Có rất nhiều thử thách, nhưng tóm lại, chúng tôi đã thành công.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A: Tóm lại
- B: Cuối cùng
- C: Cuối cùng
- D: Nhanh chóng
-
Long story short, they had to reschedule the event.
- A. Conclusively
- B. Briefly
- C. Quickly
- D. In a nutshell
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Tóm lại, họ phải lên lịch lại sự kiện.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A: Một cách kết luận
- B: Ngắn gọn
- C: Nhanh chóng
- D: Tóm lại
-
The negotiations were tough, but long story short, we reached an agreement.
- A. Briefly
- B. Quickly
- C. To cut a long story short
- D. Conclusively
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Các cuộc đàm phán rất khó khăn, nhưng tóm lại, chúng tôi đã đạt được thỏa thuận.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A: Ngắn gọn
- B: Nhanh chóng
- C: Để cắt ngắn một câu chuyện dài
- D: Một cách kết luận
-
Long story short, she decided to start her own business.
- A. Quickly
- B. Briefly
- C. In a nutshell
- D. Finally
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Tóm lại, cô ấy quyết định bắt đầu kinh doanh riêng.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A: Nhanh chóng
- B: Ngắn gọn
- C: Tóm lại
- D: Cuối cùng
-
He faced many difficulties, but long story short, he achieved his goal.
- A. In brief
- B. Finally
- C. Concisely
- D. Summarily
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng tóm lại, anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A: Nói ngắn gọn
- B: Cuối cùng
- C: Ngắn gọn
- D: Tóm tắt