Cụm từ "long for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "long for" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "mong muốn", "khao khát", "ao ước" điều gì đó, thường là điều gì không thể có ngay hoặc khó đạt được. Cụm từ này thường mang ý nghĩa về mặt tình cảm, thể hiện sự nhớ nhung, khát khao có được điều gì đó hoặc gặp lại ai đó.
Ví dụ:
- She longed for the days when her family was together.
Cô ấy khao khát những ngày gia đình cô còn bên nhau. - After months of separation, he longs for his hometown.
Sau nhiều tháng xa cách, anh ấy mong mỏi được về quê hương. - The little girl longed for a puppy to play with.
Cô bé ao ước có một chú cún để chơi cùng.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "long for"?
Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi ai đó mong mỏi một điều gì đó đã qua, như thời gian, kỷ niệm.
-
Ví dụ: She longed for her childhood.
(Cô ấy nhớ nhung thời thơ ấu.) - I long for the days of summer.
(Tôi trông đợi những ngày hè.)
- Khi ai đó khao khát có điều gì trong tương lai, thường là điều khó đạt được ngay lập tức.
-
Ví dụ: He longs for a better job.
(Anh ấy khao khát một công việc tốt hơn.) - He longed for peace in his heart.
(Anh ấy khát khao sự bình yên trong lòng.)
- Khi ai đó mong mỏi sự hiện diện của một người khác, như người thân, bạn bè.
-
Ví dụ: She longs for her husband who is overseas.
(Cô ấy nhớ nhung chồng mình đang ở nước ngoài.) - She longs for her childhood home.
(Cô ấy rất nhớ ngôi nhà thời thơ ấu.)
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "long for"
-
Yearn for: Khao khát, mong mỏi mạnh mẽ một điều gì đó.
Ví dụ: She yearned for the love she once had.
(Cô ấy khao khát tình yêu mà cô từng có.) -
Crave: Mong muốn một điều gì đó mãnh liệt, thường liên quan đến vật chất hoặc trải nghiệm cụ thể.
Ví dụ: He craved attention from his peers.
(Anh ấy thèm muốn sự chú ý từ bạn bè.) -
Desire: Mong muốn điều gì đó với sự khao khát.
Ví dụ: She desired a new life in the city.
(Cô ấy mong muốn một cuộc sống mới ở thành phố.)
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "long for"
-
Despise: Ghét bỏ, không muốn có điều gì đó.
Ví dụ: He despised the idea of living in the countryside.
(Anh ấy ghét ý tưởng sống ở vùng quê.) -
Reject: Từ chối, không chấp nhận điều gì.
Ví dụ: She rejected his offer.
(Cô ấy đã từ chối lời đề nghị của anh ta.) -
Disregard: Không quan tâm, không để ý đến điều gì.
Ví dụ: He disregarded their advice.
(Anh ấy đã phớt lờ lời khuyên của họ.)
5. Bài tập thực hành về cụm từ "long for"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1:
She longs for a peaceful life in the countryside.
A. Hates
B. Yearns for
C. Rejects
D. Ignores
Dịch: Cô ấy khao khát một cuộc sống yên bình ở vùng quê.
A. Ghét bỏ
B. Khao khát
C. Từ chối
D. Phớt lờ
Câu 2:
They long for the freedom to travel the world.
A. Despise
B. Reject
C. Desire
D. Disregard
Dịch: Họ khao khát tự do để đi du lịch khắp thế giới.
A. Ghét bỏ
B. Từ chối
C. Mong muốn
D. Phớt lờ
Câu 3:
He longed for his childhood days filled with joy.
A. Yearned for
B. Hated
C. Rejected
D. Ignored
Dịch: Anh ấy nhớ nhung những ngày thơ ấu tràn đầy niềm vui.
A. Khao khát
B. Ghét bỏ
C. Từ chối
D. Phớt lờ
Câu 4:
She often longs for the comfort of her own home.
A. Yearns for
B. Hates
C. Ignores
D. Rejects
Dịch: Cô ấy thường khao khát sự thoải mái của ngôi nhà của mình.
A. Khao khát
B. Ghét bỏ
C. Phớt lờ
D. Từ chối
Câu 5:
The old man longs for companionship in his later years.
A. Rejects
B. Despises
C. Ignores
D. Craves
Dịch: Ông lão khao khát sự đồng hành trong những năm cuối đời.
A. Từ chối
B. Ghét bỏ
C. Phớt lờ
D. Mong mỏi, thèm muốn
Câu 6:
The children long for their parents to come home from work.
A. Despise
B. Reject
C. Ignore
D. Crave
Dịch: Những đứa trẻ mong mỏi cha mẹ trở về nhà sau giờ làm.
A. Ghét bỏ
B. Từ chối
C. Phớt lờ
D. Mong mỏi, thèm muốn
Câu 7:
She has always longed for recognition in her career.
A. Yearned for
B. Ignored
C. Despised
D. Rejected
Dịch: Cô ấy luôn khao khát được công nhận trong sự nghiệp của mình.
A. Khao khát
B. Phớt lờ
C. Ghét bỏ
D. Từ chối
Câu 8:
The explorers long for the thrill of new adventures.
A. Despise
B. Yearn for
C. Reject
D. Ignore
Dịch: Những nhà thám hiểm khao khát sự phấn khích từ những cuộc phiêu lưu mới.
A. Ghét bỏ
B. Khao khát
C. Từ chối
D. Phớt lờ
Câu 9:
After the war, many soldiers longed for peace and stability.
A. Hated
B. Rejected
C. Desired
D. Disregarded
Dịch: Sau chiến tranh, nhiều người lính khao khát sự bình yên và ổn định.
A. Ghét bỏ
B. Từ chối
C. Mong muốn
D. Phớt lờ
Câu 10:
He often longs for the chance to make things right.
A. Despises
B. Ignores
C. Rejects
D. Craves
Dịch: Anh ấy thường khao khát có cơ hội để sửa sai.
A. Ghét bỏ
B. Phớt lờ
C. Từ chối
D. Mong mỏi, thèm muốn