Cụm từ "liken to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "liken to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "liken to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "so sánh với" hoặc "ví như", dùng để ví von một thứ gì đó với một thứ khác, thường để làm nổi bật sự tương đồng giữa hai đối tượng. Đây là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh khi muốn diễn tả việc thấy hai thứ có điểm tương đồng đáng kể.

Ví dụ:

  • He likened his struggle to climbing a steep mountain.
    Anh ấy so sánh cuộc đấu tranh của mình với việc leo núi dốc.
  • The teacher likened the process of learning to building a house.
    Giáo viên ví von quá trình học tập với việc xây dựng một ngôi nhà.
  • She likened the feeling to being on a roller coaster.
    Cô ấy so sánh cảm giác đó với việc đi tàu lượn.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "liken to"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

a. Khi muốn làm rõ một khái niệm hoặc tình huống bằng cách so sánh với một khái niệm hoặc tình huống khác.

Ví dụ:

  • Scientists liken the spread of the virus to a wildfire.
    Các nhà khoa học so sánh sự lây lan của virus với một đám cháy rừng.

b. Khi muốn mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm bằng cách so sánh với một trải nghiệm khác mà người nghe có thể dễ dàng hình dung.

Ví dụ:

  • The CEO likened the new strategy to navigating a ship through a storm.
    Giám đốc điều hành ví von chiến lược mới với việc điều khiển một con tàu qua cơn bão.

c. Khi muốn thể hiện sự tương đồng giữa hai sự vật, sự việc để nhấn mạnh điểm chung giữa chúng.

Ví dụ:

  • The artist likened his work to a mirror reflecting society.
    Nghệ sĩ so sánh tác phẩm của mình với một chiếc gương phản chiếu xã hội.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "liken to"?

a. "Compare to"

Ví dụ:

  • She compared her journey to a marathon.
    Cô ấy so sánh hành trình của mình với một cuộc chạy marathon.

b. "Equate to"

Ví dụ:

  • The economist equated the recession to a depression.
    Nhà kinh tế học đánh đồng suy thoái với một cuộc khủng hoảng kinh tế.

c. "Relate to"

Ví dụ:

  • He related the feeling of loss to being adrift at sea.
    Anh ấy liên hệ cảm giác mất mát với việc trôi dạt trên biển.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "liken to"?

a. "Contrast with"

Ví dụ:

  • He contrasted his peaceful childhood with the chaos of adulthood.
    Anh ấy tương phản tuổi thơ yên bình của mình với sự hỗn loạn của tuổi trưởng thành.

b. "Differentiate from"

Ví dụ:

  • The lawyer differentiated the two cases clearly.
    Luật sư phân biệt rõ ràng hai vụ án.

c. "Distinguish from"

Ví dụ:

  • She distinguished her ideas from those of her colleagues.
    Cô ấy phân biệt ý tưởng của mình với ý tưởng của các đồng nghiệp.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "liken to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The writer likened her life experiences to a roller coaster ride.

A. differed
B. separated
C. compared
D. divided

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Nhà văn so sánh những trải nghiệm cuộc sống của cô ấy với một chuyến đi tàu lượn.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. khác biệt
B. tách biệt
C. so sánh
D. chia ra

Câu 2: The biologist likened the cell structure to a tiny factory.

A. ignored
B. equated
C. confused
D. rejected

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Nhà sinh học so sánh cấu trúc tế bào với một nhà máy nhỏ.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. phớt lờ
B. đánh đồng
C. nhầm lẫn
D. từ chối

Câu 3: The coach likened the team's progress to climbing a steep hill.

A. detached
B. separated
C. ignored
D. related

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Huấn luyện viên so sánh tiến bộ của đội với việc leo lên một ngọn đồi dốc.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. tách rời
B. chia tách
C. phớt lờ
D. liên hệ

Câu 4: The philosopher likened the mind to a blank slate.

A. compared
B. disagreed
C. differentiated
D. disconnected

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Nhà triết học so sánh tâm trí với một tấm bảng trống.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. so sánh
B. không đồng ý
C. phân biệt
D. ngắt kết nối

Câu 5: The artist likened his painting to a window into another world.

A. distinguished
B. separated
C. equated
D. contrasted

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Nghệ sĩ so sánh bức tranh của mình với một cửa sổ vào thế giới khác.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. phân biệt
B. tách biệt
C. đánh đồng
D. tương phản

Câu 6: The doctor likened the symptoms to those of a common cold.

A. opposed
B. equated
C. contradicted
D. isolated

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Bác sĩ so sánh các triệu chứng với những triệu chứng của cảm lạnh thông thường.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. phản đối
B. đánh đồng
C. mâu thuẫn
D. cô lập

Câu 7: The poet likened love to a blooming flower.

A. compared
B. conflicted
C. divided
D. separated

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Nhà thơ so sánh tình yêu với một bông hoa nở rộ.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. so sánh
B. mâu thuẫn
C. chia ra
D. tách biệt

Câu 8: The historian likened the ancient civilization to a lost treasure.

A. compared
B. contrasted
C. disconnected
D. differentiated

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Nhà sử học so sánh nền văn minh cổ đại với một kho báu bị mất.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. so sánh
B. tương phản
C. ngắt kết nối
D. phân biệt

Câu 9: The novelist likened the plot twists to a maze.

A. separated
B. conflicted
C. compared
D. isolated

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Tiểu thuyết gia so sánh các tình tiết phức tạp với một mê cung.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. tách biệt
B. mâu thuẫn
C. so sánh
D. cô lập

Câu 10: The teacher likened the learning process to building a house.

A. conflicted
B. equated
C. divided
D. separated

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Giáo viên so sánh quá trình học tập với việc xây dựng một ngôi nhà.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. mâu thuẫn
B. đánh đồng
C. chia ra
D. tách biệt

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết