Cụm từ "lie down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "lie down" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nằm xuống", thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động đặt cơ thể mình vào tư thế nằm, thường để nghỉ ngơi hoặc ngủ.
Ví dụ:
- After a long day at work, I just want to lie down and relax.
- Sau một ngày làm việc dài, tôi chỉ muốn nằm xuống và thư giãn.
- She told her dog to lie down on the mat.
- Cô ấy bảo con chó của mình nằm xuống tấm thảm.
- I usually lie down for a short nap after lunch.
- Tôi thường nằm xuống để chợp mắt một chút sau bữa trưa.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "lie down"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như để nghỉ ngơi, để ngủ, hoặc khi cần nằm xuống vì lý do sức khỏe.
Ví dụ:
- When you have a headache, it’s best to lie down in a quiet, dark room.
- Khi bạn bị đau đầu, tốt nhất là nằm xuống trong một phòng yên tĩnh và tối.
- The doctor advised him to lie down for a few minutes after taking the medication.
- Bác sĩ khuyên anh ấy nên nằm xuống vài phút sau khi uống thuốc.
- He had to lie down on the stretcher because of his injury.
- Anh ấy phải nằm xuống cáng vì chấn thương của mình.
- Don’t lie down immediately after eating; it can cause indigestion.
- Đừng nằm xuống ngay sau khi ăn; nó có thể gây khó tiêu.
- Make sure the baby lies down safely in the crib.
- Đảm bảo rằng em bé nằm xuống an toàn trong cũi.
- If you feel dizzy, you should lie down to prevent falling.
- Nếu bạn cảm thấy chóng mặt, bạn nên nằm xuống để tránh ngã.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "lie down"?
-
Recline
-
Ví dụ: She decided to recline on the couch for a while.
- Cô ấy quyết định ngả lưng trên ghế sofa một lúc.
-
Ví dụ: She decided to recline on the couch for a while.
-
Rest
-
Ví dụ: He went to rest in his room after a long day.
- Anh ấy đi nghỉ ngơi trong phòng sau một ngày dài.
-
Ví dụ: He went to rest in his room after a long day.
-
Sprawl
-
Ví dụ: The cat loves to sprawl out in the sun.
- Con mèo thích trải dài dưới ánh nắng.
-
Ví dụ: The cat loves to sprawl out in the sun.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "lie down"?
-
Stand up
-
Ví dụ: She asked him to stand up and give his seat to the elderly woman.
- Cô ấy yêu cầu anh ấy đứng lên và nhường chỗ cho người phụ nữ lớn tuổi.
-
Ví dụ: She asked him to stand up and give his seat to the elderly woman.
-
Sit up
-
Ví dụ: He had to sit up straight during the interview.
- Anh ấy phải ngồi thẳng trong suốt buổi phỏng vấn.
-
Ví dụ: He had to sit up straight during the interview.
-
Get up
-
Ví dụ: It’s hard to get up early on weekends.
- Thật khó để dậy sớm vào cuối tuần.
-
Ví dụ: It’s hard to get up early on weekends.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "lie down"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- After the hike, she wanted to lie down and rest.
- A. Recline
- B. Stand up
- C. Get up
- D. Sit up
Đáp án đúng: A. Recline
Dịch: Sau chuyến đi bộ, cô ấy muốn nằm xuống và nghỉ ngơi.
Dịch các đáp án:
- Recline: ngả lưng
- Stand up: đứng lên
- Get up: dậy
- Sit up: ngồi thẳng
- The patient was told to lie down after taking the medicine.
- A. Get up
- B. Stand up
- C. Sit up
- D. Rest
Đáp án đúng: D. Rest
Dịch: Bệnh nhân được bảo nằm xuống sau khi uống thuốc.
Dịch các đáp án:
- Get up: dậy
- Stand up: đứng lên
- Sit up: ngồi thẳng
- Rest: nghỉ ngơi
- You should lie down if you feel dizzy.
- A. Get up
- B. Stand up
- C. Sit up
- D. Recline
Đáp án đúng: D. Recline
Dịch: Bạn nên nằm xuống nếu cảm thấy chóng mặt.
Dịch các đáp án:
- Get up: dậy
- Stand up: đứng lên
- Sit up: ngồi thẳng
- Recline: ngả lưng
- The dog loves to lie down on the carpet.
- A. Get up
- B. Stand up
- C. Sit up
- D. Sprawl
Đáp án đúng: D. Sprawl
Dịch: Con chó thích nằm xuống trên tấm thảm.
Dịch các đáp án:
- Get up: dậy
- Stand up: đứng lên
- Sit up: ngồi thẳng
- Sprawl: trải dài
- He decided to lie down for a nap after lunch.
- A. Get up
- B. Stand up
- C. Sit up
- D. Rest
Đáp án đúng: D. Rest
Dịch: Anh ấy quyết định nằm xuống để ngủ trưa sau bữa trưa.
Dịch các đáp án:
- Get up: dậy
- Stand up: đứng lên
- Sit up: ngồi thẳng
- Rest: nghỉ ngơi
- She asked her son to lie down on the bed.
- A. Stand up
- B. Get up
- C. Recline
- D. Sit up
Đáp án đúng: C. Recline
Dịch: Cô ấy bảo con trai nằm xuống giường.
Dịch các đáp án:
- Stand up: đứng lên
- Get up: dậy
- Recline: ngả lưng
- Sit up: ngồi thẳng
- He had to lie down because he felt weak.
- A. Rest
- B. Stand up
- C. Get up
- D. Sit up
Đáp án đúng: A. Rest
Dịch: Anh ấy phải nằm xuống vì cảm thấy yếu.
Dịch các đáp án:
- Rest: nghỉ ngơi
- Stand up: đứng lên
- Get up: dậy
- Sit up: ngồi thẳng
- The baby always lies down in the afternoon.
- A. Stand up
- B. Get up
- C. Rests
- D. Sit up
Đáp án đúng: C. Rests
Dịch: Em bé luôn nằm xuống vào buổi chiều.
Dịch các đáp án:
- Stand up: đứng lên
- Get up: dậy
- Rests: nghỉ ngơi
- Sit up: ngồi thẳng
- I need to lie down after that exhausting workout.
- A. Get up
- B. Recline
- C. Sit up
- D. Stand up
Đáp án đúng: B. Recline
Dịch: Tôi cần nằm xuống sau buổi tập thể dục mệt mỏi đó.
Dịch các đáp án:
- Get up: dậy
- Recline: ngả lưng
- Sit up: ngồi thẳng
- Stand up: đứng lên
- The teacher told the children to lie down for a nap.
- A. Get up
- B. Rest
- C. Stand up
- D. Sit up
Đáp án đúng: B. Rest
Dịch: Giáo viên bảo các em nằm xuống để chợp mắt.
Dịch các đáp án:
- Get up: dậy
- Rest: nghỉ ngơi
- Stand up: đứng lên
- Sit up: ngồi thẳng