Cụm từ "levy a fine" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "levy a fine" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "levy a fine" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "áp đặt khoản tiền phạt" hoặc "thu một khoản tiền phạt". Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi một cơ quan có thẩm quyền quyết định phạt tiền một cá nhân hoặc tổ chức do vi phạm luật pháp hoặc quy định.

Ví dụ:

  1. The government decided to levy a fine on the company for environmental violations.
    • Chính phủ đã quyết định áp đặt một khoản tiền phạt lên công ty vì vi phạm môi trường.
  2. If you park in a no-parking zone, the city can levy a fine against you.
    • Nếu bạn đỗ xe ở khu vực cấm đỗ, thành phố có thể áp đặt một khoản tiền phạt lên bạn.
  3. The agency has the authority to levy fines for safety violations.
    • Cơ quan này có thẩm quyền áp đặt các khoản tiền phạt vì vi phạm an toàn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "levy a fine"?

Cụm từ này thường liên quan đến việc xử phạt vì vi phạm pháp luật hoặc quy định cụ thể. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

  • Vi phạm giao thông: Các vi phạm như đỗ xe sai quy định, vượt đèn đỏ, hoặc chạy quá tốc độ,...
  • Vi phạm môi trường: Các hành vi gây hại cho môi trường như xả thải bất hợp pháp, phá rừng, hoặc gây ô nhiễm nguồn nước,...
  • Vi phạm các qui định khi làm việc: Như các vi phạm liên quan đến việc không tuân thủ các quy định an toàn trong công việc,...

Ví dụ:

  1. The city will levy a fine on those who litter in public places.
    • Thành phố sẽ áp đặt một khoản tiền phạt lên những người xả rác nơi công cộng.
  2. Companies that pollute the river will be levied a fine by the environmental protection agency.
    • Các công ty gây ô nhiễm sông sẽ bị áp đặt một khoản tiền phạt bởi cơ quan bảo vệ môi trường.
  3. Workers not wearing safety gear might cause the company to levy a fine.
    • Những công nhân không mặc đồ bảo hộ có thể khiến công ty bị áp đặt một khoản tiền phạt.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "levy a fine"?

Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.
  • Việc áp dụng mức phạt được thực hiện bởi một cơ quan hoặc phòng ban có thẩm quyền.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "levy a fine"?

  • Impose a fine
  • Administer a fine
  • Enforce a fine

Ví dụ:

  1. The court decided to impose a fine on the defendant.
    • Tòa án quyết định áp đặt một khoản tiền phạt lên bị cáo.
  2. The authority can administer a fine for any violations.
    • Cơ quan có thể áp đặt một khoản tiền phạt cho bất kỳ vi phạm nào.
  3. The city council decided to enforce a fine on anyone who litters in public spaces.
    • Hội đồng thành phố quyết định áp dụng mức phạt đối với bất kỳ ai vứt rác ở không gian công cộng.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "levy a fine"?

  • Waive a fine
  • Cancel a fine
  • Forgive a fine

Ví dụ:

  1. The government decided to waive the fine for first-time offenders.
    • Chính phủ quyết định miễn khoản tiền phạt cho những người vi phạm lần đầu.
  2. Due to the appeal, the judge chose to cancel the fine.
    • Do kháng cáo, thẩm phán đã chọn hủy bỏ khoản tiền phạt.
  3. In certain cases, authorities may forgive the fine.
    • Trong một số trường hợp, các cơ quan có thể bỏ qua khoản tiền phạt.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Levy a Fine"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "levy a fine":

Câu 1:
The city decided to levy a fine on businesses that fail to comply with health regulations.

  • A. delay a fine
  • B. reduce a fine
  • C. ignore a fine
  • D. impose a fine
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D
Thành phố đã quyết định áp đặt một khoản tiền phạt lên các doanh nghiệp không tuân thủ các quy định về sức khỏe.
A. trì hoãn một khoản tiền phạt
B. giảm một khoản tiền phạt
C. bỏ qua một khoản tiền phạt
D. áp đặt một khoản tiền phạt

Câu 2:
If caught, the authorities will levy a fine on those who illegally download music.

  • A. ignore a fine
  • B. suspend a fine
  • C. reduce a fine
  • D. administer a fine
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D
Nếu bị bắt, các cơ quan chức năng sẽ áp đặt một khoản tiền phạt lên những người tải nhạc bất hợp pháp.
A. bỏ qua một khoản tiền phạt
B. đình chỉ một khoản tiền phạt
C. giảm một khoản tiền phạt
D. áp đặt một khoản tiền phạt

Câu 3:
The government can levy a fine on companies that do not meet safety standards.

  • A. cancel a fine
  • B. enforce a fine
  • C. waive a fine
  • D. overlook a fine
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: B
Chính phủ có thể áp đặt một khoản tiền phạt lên các công ty không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
A. hủy bỏ một khoản tiền phạt
B. áp đặt một khoản tiền phạt
C. miễn một khoản tiền phạt
D. bỏ qua một khoản tiền phạt

Câu 4:
Officials may levy a fine on anyone who violates the park rules.

  • A. forgive a fine
  • B. reduce a fine
  • C. suspend a fine
  • D. impose a fine
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D
Các quan chức có thể áp đặt một khoản tiền phạt lên bất kỳ ai vi phạm quy định của công viên.
A. tha thứ một khoản tiền phạt
B. giảm một khoản tiền phạt
C. đình chỉ một khoản tiền phạt
D. áp đặt một khoản tiền phạt

Câu 5:
The tax office has the power to levy a fine for late payments.

  • A. ignore a fine
  • B. cancel a fine
  • C. impose a fine
  • D. delay a fine
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: C
Cơ quan thuế có quyền áp đặt một khoản tiền phạt đối với các khoản thanh toán trễ hạn.
A. bỏ qua một khoản tiền phạt
B. hủy bỏ một khoản tiền phạt
C. áp đặt một khoản tiền phạt
D. trì hoãn một khoản tiền phạt

Câu 6:
Environmental agencies can levy a fine for illegal dumping.

  • A. administer a fine
  • B. forgive a fine
  • C. overlook a fine
  • D. suspend a fine
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A
Các cơ quan môi trường có thể áp đặt một khoản tiền phạt vì xả thải trái phép.
A. áp đặt một khoản tiền phạt
B. tha thứ một khoản tiền phạt
C. bỏ qua một khoản tiền phạt
D. đình chỉ một khoản tiền phạt

Câu 7:
The police have the right to levy a fine on drivers without seatbelts.

  • A. enforce a fine
  • B. reduce a fine
  • C. delay a fine
  • D. waive a fine
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: A
Cảnh sát có quyền áp đặt một khoản tiền phạt lên những tài xế không thắt dây an toàn.
A. áp đặt một khoản tiền phạt
B. giảm một khoản tiền phạt
C. trì hoãn một khoản tiền phạt
D. miễn một khoản tiền phạt

Câu 8:
The council will levy a fine for unlicensed street vending.

  • A. cancel a fine
  • B. impose a fine
  • C. delay a fine
  • D. overlook a fine
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: B
Hội đồng sẽ áp đặt một khoản tiền phạt đối với việc bán hàng rong không có giấy phép.
A. hủy bỏ một khoản tiền phạt
B. áp đặt một khoản tiền phạt
C. trì hoãn một khoản tiền phạt
D. bỏ qua một khoản tiền phạt

Câu 9:
Schools can levy a fine on parents for students’ unexplained absences.

  • A. reduce a fine
  • B. suspend a fine
  • C. ignore a fine
  • D. administer a fine
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: D
Các trường học có thể áp đặt một khoản tiền phạt lên phụ huynh vì sự vắng mặt không lý do của học sinh.
A. giảm một khoản tiền phạt
B. đình chỉ một khoản tiền phạt
C. bỏ qua một khoản tiền phạt
D. áp đặt một khoản tiền phạt

Câu 10:
The agency has decided to levy a fine for breaches of privacy laws.

  • A. waive a fine
  • B. ignore a fine
  • C. impose a fine
  • D. reduce a fine
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: C
Cơ quan đã quyết định áp đặt một khoản tiền phạt đối với các vi phạm luật bảo mật.
A. miễn một khoản tiền phạt
B. bỏ qua một khoản tiền phạt
C. áp đặt một khoản tiền phạt
D. giảm một khoản tiền phạt

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết