Cụm từ "let's say" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "let's say" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "giả sử", "cho rằng là" hoặc "coi như". Nó thường được sử dụng để đưa ra một tình huống giả định nhằm giải thích hoặc minh họa cho một ý tưởng hoặc quan điểm.
Ví dụ:
-
Let's say we go to the beach tomorrow.
Giả sử chúng ta đi biển vào ngày mai. -
Let's say you win the lottery.
Coi như bạn trúng xổ số. -
Let's say this plan doesn't work out.
Cho rằng là kế hoạch này không thành công.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "let's say"?
Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Đưa ra giả định: Để giúp người nghe hiểu rõ hơn về ý kiến hoặc quan điểm.
- Đưa ra một ví dụ cụ thể: Nhằm minh họa cho một ý tưởng.
- Đề xuất hoặc gợi ý: Giúp người nghe hình dung dễ hơn trong một tình huống nhất định.
Ví dụ:
-
Let's say you have $100 to spend. What would you buy?
Giả sử bạn có 100 đô la để chi tiêu. Bạn sẽ mua gì? -
Let's say you're the boss. How would you handle this situation?
Coi như bạn là sếp. Bạn sẽ xử lý tình huống này như thế nào? -
Let's say we finish the project by Friday. What are our next steps?
Cho rằng là chúng ta hoàn thành dự án vào thứ Sáu. Các bước tiếp theo của chúng ta là gì? -
Let's say we miss the train. We should have a backup plan.
Giả sử chúng ta lỡ chuyến tàu. Chúng ta nên có một kế hoạch dự phòng. -
Let's say this product fails. We need to think about other options.
Coi như sản phẩm này thất bại. Chúng ta cần nghĩ về các lựa chọn khác. -
Let's say you don’t get the job. What will you do next?
Cho rằng là bạn không được nhận vào công việc. Bạn sẽ làm gì tiếp theo?
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "let's say"
-
Suppose: Giả sử
-
Ví dụ:
-
Suppose we leave early. Will we beat the traffic?
Giả sử chúng ta đi sớm. Chúng ta có tránh được kẹt xe không?
-
Suppose we leave early. Will we beat the traffic?
-
Ví dụ:
-
Imagine: Hãy tưởng tượng
-
Ví dụ:
-
Imagine you are the CEO. What changes would you make?
Hãy tưởng tượng bạn là giám đốc điều hành. Bạn sẽ thực hiện những thay đổi nào?
-
Imagine you are the CEO. What changes would you make?
-
Ví dụ:
-
Assume: Coi như
-
Ví dụ:
-
Assume we have no budget restrictions. What would you do differently?
Coi như chúng ta không có giới hạn về ngân sách. Bạn sẽ làm gì khác đi?
-
Assume we have no budget restrictions. What would you do differently?
-
Ví dụ:
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "let's say"
-
Certain: Chắc chắn
-
Ví dụ:
- It's certain we will succeed.
Chúng ta chắc chắn sẽ thành công.
- It's certain we will succeed.
-
Ví dụ:
-
Definite: Rõ ràng
-
Ví dụ:
- The date for the meeting is definite.
Ngày họp đã rõ ràng.
- The date for the meeting is definite.
-
Ví dụ:
-
Sure: Chắc chắn
-
Ví dụ:
- I'm sure we can finish this project on time.
Tôi chắc chắn chúng ta có thể hoàn thành dự án này đúng hạn.
- I'm sure we can finish this project on time.
-
Ví dụ:
5. Bài tập thực hành về cụm từ "let's say"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Let's say you have to choose between these two options.
- A. Believe
- B. Consider
- C. Suppose
- D. Decide
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Giả sử bạn phải chọn giữa hai lựa chọn này.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Tin tưởng
- B. Xem xét
- C. Giả sử
- D. Quyết định
Let's say we finish this project early.
- A. Admit
- B. Suggest
- C. Imagine
- D. Expect
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Coi như chúng ta hoàn thành dự án này sớm.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Thừa nhận
- B. Đề xuất
- C. Hãy tưởng tượng
- D. Mong đợi
Let's say you win a free trip to Europe.
- A. Believe
- B. Assume
- C. Suggest
- D. Expect
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Giả sử bạn trúng một chuyến đi miễn phí đến Châu Âu.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Tin tưởng
- B. Coi như
- C. Đề xuất
- D. Mong đợi
Let's say we meet at 10 AM tomorrow.
- A. Suppose
- B. Consider
- C. Expect
- D. Imagine
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Cho rằng chúng ta gặp nhau vào 10 giờ sáng ngày mai.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Giả sử
- B. Xem xét
- C. Mong đợi
- D. Hãy tưởng tượng
Let's say this idea doesn't work out.
- A. Expect
- B. Believe
- C. Suppose
- D. Suggest
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Cho rằng ý tưởng này không thành công.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Mong đợi
- B. Tin tưởng
- C. Giả sử
- D. Đề xuất
Let's say you get the promotion.
- A. Assume
- B. Expect
- C. Suggest
- D. Consider
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Coi như bạn được thăng chức.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Coi như
- B. Mong đợi
- C. Đề xuất
- D. Xem xét
Let's say you need to move to a new city.
- A. Expect
- B. Assume
- C. Consider
- D. Imagine
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Hãy tưởng tượng bạn cần phải chuyển đến một thành phố mới.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Mong đợi
- B. Coi như
- C. Xem xét
- D. Hãy tưởng tượng
Let's say we have a budget of $500.
- A. Expect
- B. Suppose
- C. Believe
- D. Consider
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Giả sử chúng ta có ngân sách 500 đô la.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Mong đợi
- B. Giả sử
- C. Tin tưởng
- D. Xem xét
Let's say your plan succeeds.
- A. Consider
- B. Expect
- C. Believe
- D. Imagine
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Hãy tưởng tượng kế hoạch của bạn thành công.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Xem xét
- B. Mong đợi
- C. Tin tưởng
- D. Hãy tưởng tượng
Let's say you have to pick one of these options.
- A. Believe
- B. Assume
- C. Suggest
- D. Expect
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Giả sử bạn phải chọn một trong những lựa chọn này.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Tin tưởng
- B. Coi như
- C. Đề xuất
- D. Mong đợi