Cụm từ "let off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "let off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "let off" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • Thả ra, buông ra, cho phép rời đi
  • Tha thứ
  • Giải tỏa (cảm xúc)
  • Làm nổ (pháo hoa, súng)
  • Bắn ra (khí, hơi).

Ví dụ:

  1. Let off the balloon.
    • Thả quả bóng bay ra.
  2. The police let off the suspect.
    • Cảnh sát cho nghi phạm đi.
  3. The teacher decided to let him off with a warning this time.
    • Giáo viên đã quyết định tha lỗi cho cậu ấy lần này chỉ bằng một lời cảnh cáo.
  4. He let off steam by going for a run.
    • Anh ấy giải tỏa căng thẳng bằng cách đi chạy bộ.
  5. They let off fireworks to celebrate the New Year.
    • Họ đã bắn pháo hoa để chào mừng năm mới.
  6. The engineer let off steam from the pressure valve.
    • Kỹ sư đã xả hơi từ van áp suất.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "let off"?

Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các trường hợp sau:

  1. Khi muốn nói rằng ai đó được tha hoặc không bị phạt nặng như dự đoán.

    • Ví dụ: The police let her off with just a fine.
      • Cảnh sát đã tha cho cô ấy chỉ với một khoản phạt.
    • He was caught cheating but was let off with a warning.
      • Anh ta bị phát hiện gian lận nhưng đã được tha chỉ với một lời cảnh cáo.
    • The manager decided to let them off for being late due to the bad weather.
      • Quản lý đã tha lỗi cho họ vì đến muộn do thời tiết xấu.
    • The criminal was let off with a light sentence.
      • Tên tội phạm đã được tha bổng với mức án nhẹ.

  2. Khi ai đó phóng thích hoặc xả ra một loại khí hoặc hơi.

    • Ví dụThe factory accidentally let off toxic fumes.
      • Nhà máy đã vô tình thải ra khói độc hại.
    • The chef accidentally let off too much steam while cooking.
      • Đầu bếp vô tình xả quá nhiều hơi khi nấu ăn.
    • He let off the air from the balloon.
      • Anh ấy đã xả hết không khí từ quả bóng.

  3. Nói đến hành động bắn hoặc phóng một vật gì đó.

    • Ví dụThey let off a few rockets during the festival.
      • Họ đã bắn vài quả pháo trong lễ hội.
    • He let off a flare to signal the rescue team.
      • Anh ta đã bắn pháo sáng để báo hiệu đội cứu hộ.
    • The soldier let off a shot into the air.
      • Người lính đã bắn một phát đạn lên trời.
    • Fireworks were let off at midnight.
      • Pháo hoa đã được bắn vào lúc nửa đêm.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "let off"?

  1. Do từ này mang nhiều nghĩa khác nhau, nên cần xem xét ngữ cảnh phù hợp khi sử dụng để không bị hiểu nhầm ý.

  2. Biến thể của "let off": Cụm từ này có thể đi kèm với nhiều từ khác như "easy" hoặc "light" để chỉ việc tha thứ hoặc xử phạt nhẹ nhàng.

    • Ví dụ: He got let off easy this time.
      • Anh ấy đã được tha nhẹ lần này.
    • The judge let her off light, giving her only a small fine instead of jail time.

      • Quan tòa xử phạt cô ấy nhẹ nhàng, chỉ phạt một khoản tiền nhỏ thay vì giam giữ.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "let off"?

  1. Pardon (tha thứ, ân xá)

    • Ví dụ: The president decided to pardon the prisoner.
      • Tổng thống đã quyết định tha bổng cho tù nhân.
    • The teacher pardoned the students for their mistakes.
      • Giáo viên đã tha thứ cho học sinh vì những lỗi lầm của họ.
  2. Excuse (miễn trách)

    • Ví dụThe principal excused the student for being late.
      • Hiệu trưởng đã miễn trách cho học sinh vì đến muộn.
    • Please excuse my poor handwriting.
      • Xin hãy tha lỗi cho nét chữ xấu của tôi.
  3. Discharge (giải phóng, xả ra)

    • Ví dụThe company was fined for discharging pollutants into the river.
      • Công ty đã bị phạt vì xả thải chất ô nhiễm ra sông.
    • The nurse discharged the patient after his recovery.
      • Y tá đã cho xuất viện bệnh nhân sau khi hồi phục.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "let off"?

  1. Punish (trừng phạt)

    • Ví dụThe teacher decided to punish the students for cheating.
      • Giáo viên đã quyết định trừng phạt học sinh vì gian lận.
    • He was punished for breaking the law.
      • Anh ta đã bị trừng phạt vì vi phạm pháp luật.
  2. Condemn (kết án, chỉ trích)

    • Ví dụThe government condemned the company's actions.
      • Chính phủ đã lên án hành động của công ty.
    • The judge condemned the criminal to life in prison.
      • Thẩm phán đã kết án tên tội phạm tù chung thân.
  3. Blame (đổ lỗi)

    • Ví dụThey blamed him for the failure of the project.
      • Họ đã đổ lỗi cho anh ấy vì sự thất bại của dự án.
    • She blamed herself for the accident.
      • Cô ấy đã tự trách mình vì tai nạn.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "let off"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1: The judge decided to let off the thief with just a warning.

A. Punish

B. Pardon

C. Condemn

D. Blame

ĐÁP ÁN: B

Thẩm phán đã quyết định tha bổng tên trộm chỉ với một lời cảnh cáo.

A. Trừng phạt

B. Tha thứ

C. Lên án

D. Đổ lỗi

Câu 2: The police officer let off the driver without a ticket.

A. Blame

B. Excuse

C. Condemn

D. Punish

ĐÁP ÁN: B

Cảnh sát đã tha lỗi cho tài xế mà không ghi vé phạt.

A. Đổ lỗi

B. Miễn trách

C. Lên án

D. Trừng phạt

Câu 3: They let off fireworks to celebrate the festival.

A. Condemn

B. Blame

C. Excuse

D. Discharge

ĐÁP ÁN: D

Họ đã bắn pháo hoa để ăn mừng lễ hội.

A. Lên án

B. Đổ lỗi

C. Miễn trách

D. Giải phóng, phóng ra

Câu 4: He was caught cheating, but the teacher let him off with a warning.

A. Forgive

B. Punish

C. Condemn

D. Blame

ĐÁP ÁN: A

Anh ấy bị phát hiện gian lận, nhưng giáo viên đã tha lỗi cho anh ấy với một lời cảnh cáo.

A. Tha thứ

B. Trừng phạt

C. Lên án

D. Đổ lỗi

Câu 5: The factory accidentally let off toxic fumes into the air.

A. Condemn

B. Punish

C. Release

D. Blame

ĐÁP ÁN: C

Nhà máy đã vô tình xả ra khí độc vào không khí.

A. Lên án

B. Trừng phạt

C. Thải ra

D. Đổ lỗi

Câu 6: The principal let off the students because it was their first offense.

A. Pardon

B. Condemn

C. Blame

D. Punish

ĐÁP ÁN: A

Hiệu trưởng đã tha thứ cho học sinh vì đây là lần vi phạm đầu tiên của họ.

A. Tha thứ

B. Lên án

C. Đổ lỗi

D. Trừng phạt

Câu 7: She was supposed to be fined, but they let her off.

A. Forgive

B. Blame

C. Punish

D. Condemn

ĐÁP ÁN: A

Lẽ ra cô ấy bị phạt, nhưng họ đã tha bổng cô.

A. Tha thứ

B. Đổ lỗi

C. Trừng phạt

D. Lên án

Câu 8: The factory was fined for letting off hazardous waste.

A. Punish

B. Forgive

C. Discharge

D. Blame

ĐÁP ÁN: C

Nhà máy bị phạt vì đã xả thải chất độc hại.

A. Trừng phạt

B. Tha thứ

C. Xả ra

D. Đổ lỗi

Câu 9: The soldier let off a shot to scare the intruders.

A. Punish

B. Forgive

C. Fire

D. Blame

ĐÁP ÁN: C

Người lính đã bắn một phát súng để dọa kẻ xâm nhập.

A. Trừng phạt

B. Tha thứ

C. Bắn

D. Đổ lỗi

Câu 10: The teacher decided to let off the student because he admitted his mistake.

A. Blame

B. Excuse

C. Condemn

D. Punish

ĐÁP ÁN: B

Giáo viên quyết định tha lỗi cho học sinh vì cậu ấy đã thừa nhận lỗi lầm.

A. Đổ lỗi

B. Miễn trách

C. Lên án

D. Trừng phạt

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết