Cụm từ "let go of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "let go of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "từ bỏ", "buông bỏ" hoặc "bỏ ra" một cái gì đó.
Ví dụ:
-
I need to let go of the past and focus on the future.
Tôi cần buông bỏ quá khứ và tập trung vào tương lai. -
She finally let go of her fears and started her own business.
Cô ấy cuối cùng đã buông bỏ nỗi sợ hãi và bắt đầu kinh doanh riêng. -
Let go of the rope, it’s too dangerous!
Hãy thả ra sợi dây, nó quá nguy hiểm!
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "let go of"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
-
Về mặt cảm xúc: Khi bạn quyết định không còn giữ lại những cảm xúc tiêu cực hoặc những suy nghĩ đã qua.
Ví dụ:
- You need to let go of your anger to find peace.
Bạn cần buông bỏ sự giận dữ để tìm thấy sự bình yên. - She let go of her worries before going to bed.
Cô ấy buông bỏ mọi lo lắng trước khi đi ngủ.
- You need to let go of your anger to find peace.
-
Về mặt vật chất: Khi bạn từ bỏ hoặc không còn nắm giữ một vật thể nào đó.
Ví dụ:
- He had to let go of the balloon to save his brother.
Anh ấy phải thả ra quả bóng bay để cứu em trai mình.
- Don’t let go of the steering wheel while driving.
Đừng thả tay khỏi vô-lăng khi đang lái xe.
- He had to let go of the balloon to save his brother.
-
Về mặt quan điểm hoặc ý tưởng: Khi bạn từ bỏ một niềm tin hoặc quan điểm mà bạn đã có trước đó.
Ví dụ:
- She let go of the idea that she had to be perfect.
Cô ấy đã từ bỏ ý tưởng rằng mình phải hoàn hảo. - You should let go of that old grudge.
Bạn nên buông bỏ mối hận thù cũ đó.
- She let go of the idea that she had to be perfect.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "let go of"?
-
Release: Buông, thả, giải phóng.
Ví dụ:
-
The pitcher released the ball.
Người ném bóng đã thả quả bóng.
-
The pitcher released the ball.
-
Abandon: Từ bỏ, bỏ rơi.
Ví dụ:
- They had to abandon their plan due to unforeseen circumstances.
Họ đã phải từ bỏ kế hoạch do những tình huống bất ngờ.
- They had to abandon their plan due to unforeseen circumstances.
-
Relinquish: Từ bỏ, buông tay.
Ví dụ:
- He was forced to relinquish control of the company.
Anh ấy buộc phải từ bỏ quyền kiểm soát công ty.
- He was forced to relinquish control of the company.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "let go of"?
-
Hold on to: Giữ chặt, không buông.
Ví dụ:
- She held on to the railing for support.
Cô ấy nắm chặt lan can để giữ thăng bằng.
- She held on to the railing for support.
-
Cling to: Bám vào, bám chặt.
Ví dụ:
- He clung to the belief that he was right.
Anh ấy bám chặt vào niềm tin rằng mình đúng.
- He clung to the belief that he was right.
-
Retain: Giữ lại, duy trì.
Ví dụ:
- The company decided to retain the current management team.
Công ty quyết định giữ lại đội ngũ quản lý hiện tại.
- The company decided to retain the current management team.
5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Let Go Of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: He decided to finally let go of his regrets and move on with his life.
- A. Hold on to
- B. Cling to
- C. Release
- D. Retain
Đáp án: C
Dịch câu: Anh ấy quyết định cuối cùng buông bỏ những hối tiếc và tiếp tục cuộc sống của mình.
Dịch đáp án:
- A: Giữ chặt
- B: Bám chặt
- C: Giải phóng
- D: Duy trì
Câu 2: It's hard for her to let go of old habits.
- A. Hold on to
- B. Abandon
- C. Cling to
- D. Retain
Đáp án: B
Dịch câu: Cô ấy rất khó để từ bỏ những thói quen cũ.
Dịch đáp án:
- A: Giữ chặt
- B: Từ bỏ
- C: Bám chặt
- D: Duy trì
Câu 3: You need to let go of that anger before it consumes you.
- A. Relinquish
- B. Cling to
- C. Retain
- D. Hold on to
Đáp án: A
Dịch câu: Bạn cần buông bỏ sự giận dữ đó trước khi nó hủy hoại bạn.
Dịch đáp án:
- A: Buông tay
- B: Bám chặt
- C: Duy trì
- D: Giữ chặt
Câu 4: He finally let go of the rope and swam to safety.
- A. Hold on to
- B. Abandon
- C. Release
- D. Retain
Đáp án: C
Dịch câu: Anh ấy cuối cùng đã thả sợi dây và bơi đến nơi an toàn.
Dịch đáp án:
- A: Giữ chặt
- B: Từ bỏ
- C: Giải phóng
- D: Duy trì
Câu 5: They told him to let go of the past and look forward to the future.
- A. Hold on to
- B. Cling to
- C. Retain
- D. Abandon
Đáp án: D
Dịch câu: Họ bảo anh ấy từ bỏ quá khứ và hướng tới tương lai.
Dịch đáp án:
- A: Giữ chặt
- B: Bám chặt
- C: Duy trì
- D: Từ bỏ
Câu 6: It's time to let go of your fears and take that leap.
- A. Retain
- B. Abandon
- C. Cling to
- D. Hold on to
Đáp án: B
Dịch câu: Đã đến lúc buông bỏ nỗi sợ hãi của bạn và nhảy vọt.
Dịch đáp án:
- A: Duy trì
- B: Từ bỏ
- C: Bám chặt
- D: Giữ chặt
Câu 7: She couldn't let go of her dream of becoming a doctor.
- A. Relinquish
- B. Retain
- C. Hold on to
- D. Cling to
Đáp án: A
Dịch câu: Cô ấy không thể từ bỏ giấc mơ trở thành bác sĩ.
Dịch đáp án:
- A: Buông tay
- B: Duy trì
- C: Giữ chặt
- D: Bám chặt
Câu 8: You must let go of the idea that everything has to be perfect.
- A. Relinquish
- B. Hold on to
- C. Cling to
- D. Retain
Đáp án: A
Dịch câu: Bạn phải từ bỏ ý tưởng rằng mọi thứ phải hoàn hảo.
Dịch đáp án:
- A: Buông tay
- B: Giữ chặt
- C: Bám chặt
- D: Duy trì
Câu 9: Don't let go of your principles, no matter what.
- A. Relinquish
- B. Abandon
- C. Hold on to
- D. Retain
Đáp án: B
Dịch câu: Đừng từ bỏ các nguyên tắc của bạn, dù bất cứ điều gì xảy ra.
Dịch đáp án:
- A: Buông tay
- B: Từ bỏ
- C: Giữ chặt
- D: Duy trì
Câu 10: He struggled to let go of the memories that haunted him.
- A. Hold on to
- B. Relinquish
- C. Cling to
- D. Abandon
Đáp án: D
Dịch câu: Anh ấy đã vật lộn để từ bỏ những ký ức ám ảnh mình.
Dịch đáp án:
- A: Giữ chặt
- B: Buông tay
- C: Bám chặt
- D: Từ bỏ