Cụm từ "let down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "let down" là gì?
Cụm từ này mang nghĩa "làm thất vọng" hoặc "không đáp ứng kỳ vọng" của ai đó".
Ví dụ:
-
I was really let down when the concert got canceled at the last minute.
- Tôi đã thật sự thất vọng khi buổi hòa nhạc bị hủy vào phút chót.
-
He let down his team by not showing up for the match.
- Anh ấy đã làm đội của mình thất vọng vì không xuất hiện trong trận đấu.
-
Don’t let me down, I’m counting on you to finish the project on time.
- Đừng làm tôi thất vọng, tôi đang mong đợi bạn hoàn thành dự án đúng hạn.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "let down"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc không đạt được kỳ vọng, gây ra cảm giác thất vọng. Nó có thể áp dụng trong mối quan hệ cá nhân, công việc, hoặc những hoạt động xã hội.
Ví dụ:
-
Parents often feel let down when their children don’t appreciate their efforts.
- Các bậc cha mẹ thường thất vọng khi con cái không biết ơn những nỗ lực của họ.
-
The new movie let down many fans because the plot was too predictable.
- Bộ phim mới đã làm nhiều người hâm mộ thất vọng vì cốt truyện quá dễ đoán.
-
He feels let down after his best friend broke a promise.
- Anh ấy cảm thấy thất vọng sau khi người bạn thân nhất thất hứa.
-
You don’t have to let me down gently, I can handle the truth.
- Bạn không cần phải làm tôi thất vọng một cách nhẹ nhàng, tôi có thể đối mặt với sự thật.
-
It’s important not to let your boss down if you want to keep your job.
- Điều quan trọng là không làm sếp của bạn thất vọng nếu bạn muốn giữ công việc.
-
She was let down by her mentor, but she chose to focus on the lesson rather than the disappointment.
- Cô ấy đã bị thất vọng bởi người hướng dẫn, nhưng cô chọn tập trung vào bài học hơn là sự thất vọng.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "let down"?
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, vì vậy cần sử dụng đúng ngữ cảnh để không làm người nghe cảm thấy bị phê phán hoặc chỉ trích.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "let down"?
-
Disappoint: Làm ai đó cảm thấy thất vọng vì không đáp ứng mong đợi.
Ví dụ:
-
His performance disappointed the audience.
- Phần trình diễn của anh ấy đã làm khán giả thất vọng.
-
His performance disappointed the audience.
-
Fail: Thất bại trong việc thực hiện một trách nhiệm hoặc không đạt được điều gì đó như kỳ vọng.
Ví dụ:
-
He failed to meet his parents' expectations.
- Anh ấy đã không đáp ứng được kỳ vọng của bố mẹ mình.
-
He failed to meet his parents' expectations.
-
Let someone down gently: Một cách nói khác của "let down", dùng để chỉ việc làm ai đó thất vọng một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ:
-
She let him down gently after he confessed his feelings.
- Cô ấy đã nói từ chối một cách nhẹ nhàng sau khi anh ấy thổ lộ tình cảm.
-
She let him down gently after he confessed his feelings.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "let down"?
-
Support: Hỗ trợ, giúp đỡ ai đó khi họ cần hoặc kỳ vọng vào bạn.
Ví dụ:
-
She supported her friend through tough times.
- Cô ấy đã hỗ trợ bạn mình trong những thời gian khó khăn.
-
She supported her friend through tough times.
-
Encourage: Khuyến khích, tạo động lực cho ai đó thay vì làm họ thất vọng.
Ví dụ:
-
He encouraged his students to do their best.
- Anh ấy đã khuyến khích học sinh của mình làm tốt nhất có thể.
-
He encouraged his students to do their best.
-
Come through: Đáp ứng mong đợi hoặc hoàn thành nhiệm vụ đúng lúc, không làm ai đó thất vọng.
Ví dụ:
-
He came through for his team by scoring the winning goal.
- Anh ấy đã đáp ứng mong đợi của đội bằng cách ghi bàn thắng quyết định.
-
He came through for his team by scoring the winning goal.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "let down"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: I was really let down by the poor service at the restaurant last night.
- A. Support
- B. Encourage
- C. Disappoint
- D. Satisfy
Tôi đã thật sự thất vọng vì dịch vụ kém tại nhà hàng tối qua.
- A: Hỗ trợ
- B: Khuyến khích
- C: Làm thất vọng
- D: Làm hài lòng
Câu 2: He promised to help, but he let me down at the last moment.
- A. Failed
- B. Motivated
- C. Praised
- D. Completed
Anh ấy đã hứa sẽ giúp, nhưng đã làm tôi thất vọng vào phút cuối.
- A: Thất bại
- B: Tạo động lực
- C: Khen ngợi
- D: Hoàn thành
Câu 3: The performance really let down the expectations of the audience.
- A. Exceed
- B. Disappointed
- C. Reassured
- D. Fulfilled
Buổi biểu diễn thật sự làm thất vọng mong đợi của khán giả.
- A: Vượt qua
- B: Làm thất vọng
- C: Trấn an
- D: Hoàn thành
Câu 4: The new movie was supposed to be great, but it completely let me down.
- A. Thrilled
- B. Entertained
- C. Disappointed
- D. Fascinated
Bộ phim mới được kỳ vọng là rất hay, nhưng nó đã hoàn toàn làm tôi thất vọng.
- A: Làm phấn khích
- B: Làm giải trí
- C: Làm thất vọng
- D: Làm mê hoặc
Câu 5: She didn’t mean to let him down, but she simply forgot about their meeting.
- A. Encourage
- B. Comfort
- C. Disappoint
- D. Impress
Cô ấy không cố ý làm anh ấy thất vọng, nhưng cô chỉ quên mất buổi hẹn của họ.
- A: Khuyến khích
- B: An ủi
- C: Làm thất vọng
- D: Gây ấn tượng
Câu 6: The weather forecast said it would be sunny, but the rain really let us down.
- A. Helped
- B. Surprised
- C. Supported
- D. Disappointed
Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ nắng, nhưng mưa đã thực sự làm chúng tôi thất vọng.
- A: Giúp đỡ
- B: Làm ngạc nhiên
- C: Hỗ trợ
- D: Làm thất vọng
Câu 7: Don’t worry, I won’t let you down this time!
- A. Assist
- B. Disappoint
- C. Protect
- D. Fulfill
Đừng lo lắng, lần này tôi sẽ không làm bạn thất vọng!
- A: Giúp đỡ
- B: Làm thất vọng
- C: Bảo vệ
- D: Hoàn thành
Câu 8: He really felt let down after hearing the bad news about his job.
- A. Promoted
- B. Disappointed
- C. Supported
- D. Motivated
Anh ấy thật sự cảm thấy thất vọng sau khi nghe tin xấu về công việc của mình.
- A: Được thăng chức
- B: Làm thất vọng
- C: Được hỗ trợ
- D: Được khích lệ
Câu 9: His actions never let down his team, and they always trusted him.
- A. Failed
- B. Inspired
- C. Assisted
- D. Uplifted
Hành động của anh ấy không bao giờ làm đội của mình thất vọng, và họ luôn tin tưởng anh ấy.
- A: Thất bại
- B: Truyền cảm hứng
- C: Giúp đỡ
- D: Nâng cao tinh thần
Câu 10: I can’t believe she let me down after all the help I gave her.
- A. Motivated
- B. Praised
- C. Reassured
- D. Disappointed
Tôi không thể tin được rằng cô ấy đã làm tôi thất vọng sau tất cả sự giúp đỡ mà tôi dành cho cô ấy.
- A: Tạo động lực
- B: Khen ngợi
- C: Trấn an
- D: Làm thất vọng