Cụm từ "left over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "left over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "left over" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "còn lại", "sót lại" hoặc "thừa".

Ví dụ:

  1. After the party, we had a lot of leftover food.
    • Sau bữa tiệc, chúng tôi có rất nhiều thức ăn thừa.
  2. There were some leftover materials from the construction project.
    • Có một số vật liệu còn sót lại từ dự án xây dựng.
  3. The money left over from the trip was saved for future use.
    • Số tiền còn lại từ chuyến đi đã được tiết kiệm để sử dụng sau.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "left over"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp như:

  • Đồ ăn thừa sau bữa ăn.
  • Nguyên vật liệu còn lại sau khi hoàn thành một công việc.
  • Những thứ còn sót lại sau khi đã phân chia, sử dụng.

Ví dụ:

  1. We had a great time at the picnic, but there was a lot of food left over.
    • Chúng mình đã có một buổi dã ngoại thật vui, nhưng còn rất nhiều thức ăn thừa.
  2. The children left over half their sandwiches.
    • Các con đã chừa lại một nửa bánh sandwich của mình.
  3. We used the leftover paint to touch up the walls.
    • Chúng tôi sử dụng sơn còn lại để sơn dặm tường.
  4. He packed up the leftover food for lunch the next day.
    • Anh ấy đóng gói thức ăn thừa để mang đi ăn trưa ngày hôm sau.
  5. They recycled the leftover paper from the printing job.
    • Họ tái chế giấy còn sót lại từ công việc in ấn.
  6. Make sure nothing is left over after cleaning.
    • Hãy chắc chắn rằng không có gì còn lại sau khi dọn dẹp.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "left over"?

Cụm từ này có thể dùng dưới dạng tính từ (leftover) hoặc động từ (left over).

Ví dụ:

  1. Don't throw away the leftover bread; we can make sandwiches.
    • Đừng vứt bánh mì thừa; chúng ta có thể làm bánh sandwich.
  2. There was not much left over after the bills were paid.
    • Không còn lại nhiều sau khi đã thanh toán các hóa đơn.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "left over"?

  1. Remaining: chỉ những gì còn lại sau khi phần lớn đã được sử dụng.
    • Ví dụThere was only a small amount of remaining cake.
      • Chỉ còn lại một ít bánh.
  2. Surplus: thường dùng để chỉ sự dư thừa, thường liên quan đến số lượng.
    • Ví dụ: We had a surplus of supplies after the event.
      • Chúng tôi có một lượng vật tư dư thừa sau sự kiện.
  3. Residual: mang ý nghĩa phần còn lại sau khi một quá trình kết thúc.
    • Ví dụ: The residual water was drained from the tank.
      • Nước còn lại đã được xả ra khỏi bể.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "left over"?

  1. Used up: đã sử dụng hết, không còn lại gì.
    • Ví dụ: All the resources were used up in the project.
      • Tất cả các tài nguyên đã được sử dụng hết trong dự án.
  2. Exhausted: cạn kiệt, không còn gì sót lại.
    • Ví dụThe funds were exhausted after the purchase.
      • Quỹ đã cạn kiệt sau khi mua sắm.
  3. Consumed: đã tiêu thụ hết, không còn lại.
    • Ví dụ: All the fuel was consumed during the journey.
      • Tất cả nhiên liệu đã được tiêu thụ hết trong chuyến đi.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Left Over"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. After the meeting, there was some left over food in the conference room.
    • A. Remaining
    • B. Consumed
    • C. Exhausted
    • D. Used up

    ĐÁP ÁN: A. Remaining

    Dịch: Sau cuộc họp, có một số thức ăn còn lại trong phòng họp.

    - A. Còn lại

    - B. Đã tiêu thụ hết

    - C. Cạn kiệt

    - D. Đã sử dụng hết

  2. The supplies that were left over from the project were stored in the warehouse.
    • A. Used up
    • B. Surplus
    • C. Consumed
    • D. Exhausted

    ĐÁP ÁN: B. Surplus

    Dịch: Các vật tư còn sót lại từ dự án được cất vào kho.

    - A. Đã sử dụng hết

    - B. Dư thừa

    - C. Đã tiêu thụ hết

    - D. Cạn kiệt

  3. There is some leftover soup in the fridge if you want it.
    • A. Remaining
    • B. Exhausted
    • C. Used up
    • D. Consumed

    ĐÁP ÁN: A. Remaining

    Dịch: Có một ít súp còn thừa trong tủ lạnh nếu bạn muốn ăn.

    - A. Còn lại

    - B. Cạn kiệt

    - C. Đã sử dụng hết

    - D. Đã tiêu thụ hết

  4. We decided to donate the leftover clothes to charity.
    • A. Used up
    • B. Surplus
    • C. Exhausted
    • D. Consumed

    ĐÁP ÁN: B. Surplus

    Dịch: Chúng tôi quyết định quyên góp quần áo còn lại cho tổ chức từ thiện.

    - A. Đã sử dụng hết

    - B. Dư thừa

    - C. Cạn kiệt

    - D. Đã tiêu thụ hết

  5. The money left over from the budget will be allocated to next year's project.
    • A. Exhausted
    • B. Used up
    • C. Consumed
    • D. Residual

    ĐÁP ÁN: D. Residual

    Dịch: Số tiền còn lại từ ngân sách sẽ được phân bổ cho dự án năm sau.

    - A. Cạn kiệt

    - B. Đã sử dụng hết

    - C. Đã tiêu thụ hết

    - D. Còn lại

  6. We used the leftover parts to fix the broken machine.
    • A. Consumed
    • B. Exhausted
    • C. Used up
    • D. Residual

    ĐÁP ÁN: D. Residual

    Dịch: Chúng tôi đã sử dụng các bộ phận còn lại để sửa máy bị hỏng.

    - A. Đã tiêu thụ hết

    - B. Cạn kiệt

    - C. Đã sử dụng hết

    - D. Còn lại

  7. After cleaning, there were only a few items left over on the table.
    • A. Used up
    • B. Surplus
    • C. Remaining
    • D. Consumed

    ĐÁP ÁN: C. Remaining

    Dịch: Sau khi dọn dẹp, chỉ còn lại một vài món còn sót lại trên bàn.

    - A. Đã sử dụng hết

    - B. Dư thừa

    - C. Còn lại

    - D. Đã tiêu thụ hết

  8. We have a lot of leftover material that we can use for other projects.
    • A. Remaining
    • B. Consumed
    • C. Exhausted
    • D. Used up

    ĐÁP ÁN: A. Remaining

    Dịch: Chúng ta có rất nhiều vật liệu còn thừa có thể dùng cho các dự án khác.

    - A. Còn lại

    - B. Đã tiêu thụ hết

    - C. Cạn kiệt

    - D. Đã sử dụng hết

  9. Most of the paint was used, but there was a small amount left over.
    • A. Used up
    • B. Surplus
    • C. Residual
    • D. Exhausted

    ĐÁP ÁN: C. Residual

    Dịch: Phần lớn sơn đã được sử dụng, nhưng vẫn còn lại một lượng nhỏ còn sót lại.

    - A. Đã sử dụng hết

    - B. Dư thừa

    - C. Còn lại

    - D. Cạn kiệt

  10. The leftover vegetables were turned into soup the next day.
    • A. Exhausted
    • B. Surplus
    • C. Used up
    • D. Remaining

    ĐÁP ÁN: D. Remaining

    Dịch: Các loại rau còn thừa đã được nấu thành súp vào ngày hôm sau.

    - A. Cạn kiệt

    - B. Dư thừa

    - C. Đã sử dụng hết

    - D. Còn lại

Nội dung nổi bật

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết