Cụm từ "lean on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "lean on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "lean on" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "dựa vào", "nhờ cậy" vào ai đó để nhận được sự hỗ trợ, giúp đỡ hoặc an ủi.

Ví dụ:

  1. Lean on me when you're not strong.
    • Dựa vào tôi khi bạn không mạnh mẽ.
  2. She always leans on her friends in times of trouble.
    • Cô ấy luôn dựa vào bạn bè khi gặp khó khăn.
  3. When things get tough, you can always lean on your family.
    • Khi mọi chuyện trở nên khó khăn, bạn luôn có thể dựa vào gia đình.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "lean on"?

Cụm từ "lean on" thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi bạn cần sự hỗ trợ tinh thần từ ai đó.
  • Khi bạn cần sự giúp đỡ về mặt vật chất hoặc tài chính.
  • Khi bạn cần tìm kiếm lời khuyên từ người khác.

Ví dụ:

  1. During her illness, she had to lean on her husband for support.
    • Trong thời gian bệnh tật, cô ấy phải dựa vào chồng để nhận sự hỗ trợ.
  2. He decided to lean on his mentor for career advice.
    • Anh ấy quyết định nhờ cậy vào người hướng dẫn để xin lời khuyên về sự nghiệp.
  3. They leaned on their savings to get through the tough times.
    • Họ dựa vào khoản tiết kiệm để vượt qua thời kỳ khó khăn.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "lean on"?

  • Depend on: phụ thuộc vào
  • Rely on: dựa vào
  • Count on: tin cậy vào

Ví dụ:

  1. You can depend on me for help.
    • Bạn có thể phụ thuộc vào tôi để nhận sự giúp đỡ.
  2. She always relies on her older brother.
    • Cô ấy luôn dựa vào anh trai mình.
  3. They count on their friends for support.
    • Họ tin cậy vào bạn bè để nhận sự hỗ trợ.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "lean on"?

  • Independence: độc lập
  • Self-sufficiency: tự túc
  • Self-reliance: tự lực

Ví dụ:

  1. He values independence and prefers to solve problems on his own.
    • Anh ấy coi trọng sự độc lập và thích tự giải quyết vấn đề.
  2. Her self-sufficiency is admirable.
    • Sự tự túc của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
  3. Self-reliance is an important trait for personal growth.
    • Tự lực là một đặc điểm quan trọng để phát triển cá nhân.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "lean on"

Chọn các từ gần nghĩa nhất với từ "lean on"

  1. When he felt overwhelmed, he would often lean on his best friend for advice.
    • A. Ignore
    • B. Distrust
    • C. Oppose
    • D. Depend on
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Depend on. Khi anh ấy cảm thấy quá tải, anh ấy thường dựa vào người bạn thân nhất để xin lời khuyên.
    A: Bỏ qua
    B: Không tin tưởng
    C: Phản đối
    D: Phụ thuộc vào
  2. She had to lean on her savings to get through the tough times.
    • A. Rely on
    • B. Disregard
    • C. Neglect
    • D. Abandon
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Rely on. Cô ấy phải dựa vào khoản tiết kiệm của mình để vượt qua thời kỳ khó khăn.
    A: Dựa vào
    B: Không quan tâm
    C: Bỏ mặc
    D: Từ bỏ
  3. They decided to lean on their community for support during the crisis.
    • A. Reject
    • B. Ignore
    • C. Distrust
    • D. Count on
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Count on. Họ quyết định dựa vào cộng đồng của mình để nhận sự hỗ trợ trong thời kỳ khủng hoảng.
    A: Từ chối
    B: Bỏ qua
    C: Không tin tưởng
    D: Tin cậy vào
  4. It's important to have someone you can lean on in difficult times.
    • A. Reject
    • B. Depend on
    • C. Oppose
    • D. Disregard
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. Depend on. Điều quan trọng là có ai đó mà bạn có thể dựa vào trong những thời điểm khó khăn.
    A: Từ chối
    B: Phụ thuộc vào
    C: Phản đối
    D: Không quan tâm
  5. He felt he could always lean on his mentor for guidance.
    • A. Distrust
    • B. Reject
    • C. Ignore
    • D. Rely on
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Rely on. Anh ấy cảm thấy mình luôn có thể dựa vào người hướng dẫn để nhận sự chỉ dẫn.
    A: Không tin tưởng
    B: Từ chối
    C: Bỏ qua
    D: Dựa vào
  6. In times of need, she would often lean on her family for support.
    • A. Disregard
    • B. Oppose
    • C. Distrust
    • D. Depend on
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Depend on. Trong những lúc cần thiết, cô ấy thường dựa vào gia đình để nhận sự hỗ trợ.
    A: Không quan tâm
    B: Phản đối
    C: Không tin tưởng
    D: Phụ thuộc vào
  7. They had to lean on each other to get through the tough times.
    • A. Distrust
    • B. Oppose
    • C. Rely on
    • D. Ignore
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: C. Rely on. Họ phải dựa vào nhau để vượt qua thời kỳ khó khăn.
    A: Không tin tưởng
    B: Phản đối
    C: Dựa vào
    D: Bỏ qua
  8. He knew he could lean on his friends for emotional support.
    • A. Count on
    • B. Disregard
    • C. Oppose
    • D. Distrust
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Count on. Anh ấy biết mình có thể dựa vào bạn bè để nhận sự hỗ trợ về mặt tinh thần.
    A: Tin cậy vào
    B: Không quan tâm
    C: Phản đối
    D: Không tin tưởng
  9. She often leans on her colleagues for help with work-related stress.
    • A. Distrust
    • B. Reject
    • C. Ignore
    • D. Depend on
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Depend on. Cô ấy thường dựa vào đồng nghiệp để giúp đỡ với căng thẳng liên quan đến công việc.
    A: Không tin tưởng
    B: Từ chối
    C: Bỏ qua
    D: Phụ thuộc vào
  10. You can always lean on me if you need someone to talk to.
    • A. Rely on
    • B. Oppose
    • C. Distrust
    • D. Ignore
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Rely on. Bạn luôn có thể dựa vào tôi nếu bạn cần ai đó để nói chuyện.
    A: Dựa vào
    B: Phản đối
    C: Không tin tưởng
    D: Bỏ qua

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố