Cụm từ "laser focus" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "laser focus" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "tập trung cao độ", thể hiện mức độ tập trung vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể, tương tự như cách một tia laser tập trung vào một điểm duy nhất. Nó thể hiện sự chú ý không bị phân tâm và sự quyết tâm mạnh mẽ.
Ví dụ:
-
"He has a laser focus on his career goals."
Anh ấy có một sự tập trung cao độ vào các mục tiêu nghề nghiệp của mình. -
"With laser focus, she completed the project ahead of schedule."
Với sự tập trung cao độ, cô ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn. -
"Athletes need laser focus to perform at their best."
Các vận động viên cần sự tập trung cao độ để thi đấu ở mức tốt nhất.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "laser focus"?
Cụm từ "laser focus" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự chú ý và quyết tâm cao độ, chẳng hạn như:
- Trong công việc và học tập: Khi cần hoàn thành nhiệm vụ hoặc dự án quan trọng.
- Trong thể thao: Khi vận động viên cần tập trung để đạt thành tích cao.
- Trong cuộc sống hàng ngày: Khi cần tập trung vào mục tiêu cá nhân hoặc cải thiện kỹ năng.
Ví dụ:
-
"To achieve success in exams, students must have laser focus."
Để đạt thành công trong các kỳ thi, học sinh phải có sự tập trung cao độ. -
"During the match, the player showed laser focus on the ball."
Trong suốt trận đấu, cầu thủ đã thể hiện sự tập trung cao độ vào quả bóng. -
"She applied laser focus to her fitness routine and saw great results."
Cô ấy đã áp dụng sự tập trung cao độ vào chế độ tập luyện và thấy kết quả tuyệt vời.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "laser focus"?
- Intense concentration (tập trung mãnh liệt)
- Sharp focus (tập trung sâu sắc)
- Single-mindedness (tập trung duy nhất)
Ví dụ:
-
"He showed intense concentration during the exam."
Anh ấy đã thể hiện sự tập trung mãnh liệt trong suốt kỳ thi. -
"Her sharp focus helped her win the competition."
Sự tập trung sâu sắc của cô ấy đã giúp cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi. -
"His single-mindedness in pursuing his goals is admirable."
Sự tập trung duy nhất của anh ấy trong việc theo đuổi mục tiêu thật đáng ngưỡng mộ.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "laser focus"?
- Distraction (sự phân tâm)
- Scatterbrained (đãng trí)
- Inattentiveness (thiếu chú ý)
Ví dụ:
-
"Distraction can hinder productivity."
Sự phân tâm có thể cản trở năng suất. -
"Being scatterbrained makes it hard to complete tasks."
Đãng trí khiến việc hoàn thành công việc trở nên khó khăn. -
"His inattentiveness during meetings is a concern."
Sự thiếu chú ý của anh ấy trong các cuộc họp là một vấn đề đáng lo ngại.
5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Laser Focus"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "laser focus"
- He maintained a laser focus on his studies throughout the semester.
- A. Distraction
- B. Intense concentration
- C. Inattentiveness
- D. Scatterbrained
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. Intense concentration
Anh ấy duy trì sự tập trung cao độ vào việc học suốt học kỳ.
A. Sự phân tâm
B. Sự tập trung mãnh liệt
C. Sự thiếu chú ý
D. Đãng trí - With a laser focus on her goals, she achieved great success.
- A. Inattentiveness
- B. Scatterbrained
- C. Distraction
- D. Sharp focus
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Sharp focus
Với sự tập trung cao độ vào các mục tiêu của mình, cô ấy đã đạt được thành công lớn.
A. Sự thiếu chú ý
B. Đãng trí
C. Sự phân tâm
D. Sự tập trung sắc bén - Athletes need laser focus to excel in their sports.
- A. Single-mindedness
- B. Distraction
- C. Inattentiveness
- D. Scatterbrained
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A. Single-mindedness
Các vận động viên cần sự tập trung cao độ để xuất sắc trong môn thể thao của họ.
A. Sự tập trung duy nhất
B. Sự phân tâm
C. Sự thiếu chú ý
D. Đãng trí - Her laser focus on the project impressed everyone.
- A. Distraction
- B. Inattentiveness
- C. Scatterbrained
- D. Intense concentration
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Intense concentration
Sự tập trung cao độ của cô ấy vào dự án đã gây ấn tượng với mọi người.
A. Sự phân tâm
B. Sự thiếu chú ý
C. Đãng trí
D. Sự tập trung mãnh liệt - To complete the task efficiently, you need laser focus.
- A. Inattentiveness
- B. Scatterbrained
- C. Distraction
- D. Sharp focus
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Sharp focus
Để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả, bạn cần sự tập trung cao độ.
A. Sự thiếu chú ý
B. Đãng trí
C. Sự phân tâm
D. Sự tập trung sắc bén - His laser focus on the competition was evident in his performance.
- A. Single-mindedness
- B. Distraction
- C. Inattentiveness
- D. Scatterbrained
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A. Single-mindedness
Sự tập trung cao độ của anh ấy vào cuộc thi được thể hiện rõ trong màn trình diễn của anh ấy.
A. Sự tập trung duy nhất
B. Sự phân tâm
C. Sự thiếu chú ý
D. Đãng trí - She needs laser focus to finish her thesis on time.
- A. Inattentiveness
- B. Scatterbrained
- C. Distraction
- D. Intense concentration
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Intense concentration
Cô ấy cần sự tập trung cao độ để hoàn thành luận văn đúng hạn.
A. Sự thiếu chú ý
B. Đãng trí
C. Sự phân tâm
D. Sự tập trung mãnh liệt - With laser focus, he managed to solve the problem quickly.
- A. Single-mindedness
- B. Distraction
- C. Inattentiveness
- D. Scatterbrained
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A. Single-mindedness
Với sự tập trung cao độ, anh ấy đã giải quyết vấn đề nhanh chóng.
A. Sự tập trung duy nhất
B. Sự phân tâm
C. Sự thiếu chú ý
D. Đãng trí - The artist's laser focus on her work resulted in a masterpiece.
- A. Distraction
- B. Inattentiveness
- C. Scatterbrained
- D. Sharp focus
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Sharp focus
Sự tập trung cao độ của nghệ sĩ vào tác phẩm của mình đã tạo ra một kiệt tác.
A. Sự phân tâm
B. Sự thiếu chú ý
C. Đãng trí
D. Sự tập trung sắc bén - You need laser focus to succeed in this competitive environment.
- A. Inattentiveness
- B. Scatterbrained
- C. Distraction
- D. Intense concentration
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Intense concentration
Bạn cần sự tập trung cao độ để thành công trong môi trường cạnh tranh này.
A. Sự thiếu chú ý
B. Đãng trí
C. Sự phân tâm
D. Sự tập trung mãnh liệt