Cụm từ "know the ropes" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "know the ropes" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "biết cách", "hiểu rõ", "am hiểu" cách thức hoạt động của một công việc, nhiệm vụ hoặc hệ thống nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ ai đó đã có kinh nghiệm và hiểu rõ quy trình cần thiết để hoàn thành một công việc cụ thể.
Ví dụ:
-
He's been working as a mechanic for years, so he knows the ropes.
Anh ấy đã làm thợ máy nhiều năm, vì vậy anh ấy rất am hiểu về lĩnh vực này. - You need to know the ropes if you want to fit in at this school.
Bạn cần phải biết cách cư xử phù hợp nếu muốn hòa nhập ở trường này. - She's a great manager because she knows the ropes when it comes to dealing with difficult customers.
Cô ấy là một quản lý tuyệt vời vì cô ấy biết cách giải quyết các vấn đề khi đối phó với khách hàng khó tính.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "know the ropes"
Cụm từ này được sử dụng khi nói về kinh nghiệm và sự thông thạo trong một lĩnh vực nào đó. Một số tình huống cụ thể như sau:
1. Hiểu rõ cách thức hoạt động của một hệ thống hoặc quy trình:
Ví dụ:
-
The new employee still needs some time to get to know the ropes around here.
Nhân viên mới cần thêm thời gian để làm quen với mọi thứ ở đây. -
She's been working in the restaurant industry for years, so she really knows the ropes.
Cô ấy đã làm việc trong ngành nhà hàng nhiều năm, vì vậy cô ấy thực sự hiểu rõ mọi thứ. - It's important to have someone who knows the ropes when you're starting a new project.
Điều quan trọng là có một người rành rẽ công việc khi bạn bắt đầu một dự án mới.
2. Có kinh nghiệm hoặc kiến thức chuyên môn về một lĩnh vực cụ thể:
Ví dụ:
-
If you want to get into investment banking, you'll need to know the ropes.
Nếu bạn muốn theo đuổi ngành ngân hàng đầu tư, bạn cần phải hiểu rõ mọi thứ. -
He's a seasoned politician, so he knows the ropes when it comes to dealing with the media.
Ông ấy là một chính trị gia dày dặn kinh nghiệm, vì vậy ông ấy hiểu rõ cách đối phó với giới truyền thông. - She was hired because she already knows the ropes in this industry.
Cô ấy được thuê vì cô ấy đã thông thạo công việc trong ngành này. - After years of working here, he definitely knows the ropes.
Sau nhiều năm làm việc ở đây, anh ấy chắc chắn hiểu rõ công việc.
3. Biết cách cư xử hoặc hành động phù hợp trong một tình huống cụ thể:
Ví dụ:
-
It's your first day at school, so it's normal to feel a little nervous, but you'll soon get to know the ropes.
Đây là ngày đầu tiên bạn đến trường, vì vậy bạn cảm thấy hơi lo lắng là điều bình thường, nhưng bạn sẽ nhanh chóng làm quen với mọi thứ. -
She's new to the city, so she doesn't really know the ropes yet.
Cô ấy mới đến thành phố này, vì vậy cô ấy chưa thực sự hiểu rõ mọi thứ.
4. Có khả năng kiểm soát hoặc điều khiển một tình huống:
Ví dụ:
-
The manager was able to calm down the angry customer because he knew the ropes.
Quản lý đã có thể xoa dịu khách hàng tức giận vì anh ấy biết cách xử lý tình huống. - The pilot knew the ropes and was able to safely land the plane in the storm.
Phi công hiểu rõ tình hình và có thể hạ cánh máy bay an toàn trong cơn bão.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "know the ropes"
- Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc khi giao tiếp hàng ngày.
- Thường sử dụng để chỉ kiến thức hoặc kỹ năng thực tiễn, không phải kiến thức lý thuyết.
- Thường dùng để chỉ người có kinh nghiệm, không phải người mới bắt đầu.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "know the ropes"
-
Be experienced
-
Ví dụ: She is very experienced in this field.
Cô ấy rất có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
-
Ví dụ: She is very experienced in this field.
-
Be knowledgeable
-
Ví dụ: He is knowledgeable about the company's procedures.
Anh ấy hiểu biết về các thủ tục của công ty.
-
Ví dụ: He is knowledgeable about the company's procedures.
-
Have expertise
-
Ví dụ: They have expertise in handling difficult customers.
Họ có chuyên môn trong việc xử lý khách hàng khó tính.
-
Ví dụ: They have expertise in handling difficult customers.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "know the ropes"
-
Be inexperienced
-
Ví dụ: He is inexperienced and still learning the job.
Anh ấy thiếu kinh nghiệm và vẫn đang học việc.
-
Ví dụ: He is inexperienced and still learning the job.
-
Be unacquainted
-
Ví dụ: She is unacquainted with the new software system.
Cô ấy không quen thuộc với hệ thống phần mềm mới.
-
Ví dụ: She is unacquainted with the new software system.
-
Be unfamiliar
-
Ví dụ: They are unfamiliar with the procedures of this company.
Họ không quen với các thủ tục của công ty này.
-
Ví dụ: They are unfamiliar with the procedures of this company.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "know the ropes"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "know the ropes":
Câu 1:
She was promoted because she really knows the ropes.
A. Is learning the job
B. Is experienced
C. Is curious
D. Is a beginner
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Cô ấy được thăng chức vì cô ấy thật sự thông thạo công việc.
Dịch các đáp án:
- Is learning the job: Đang học việc
- Is experienced: Có kinh nghiệm
- Is curious: Tò mò
- Is a beginner: Là người mới bắt đầu
Câu 2:
It's crucial to have someone who knows the ropes in this project.
A. Is new
B. Is knowledgeable
C. Is hesitant
D. Is uninterested
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Điều quan trọng là có một người thông thạo công việc trong dự án này.
Dịch các đáp án:
- Is new: Mới
- Is knowledgeable: Hiểu biết
- Is hesitant: Do dự
- Is uninterested: Không quan tâm
Câu 3:
He knows the ropes well enough to handle this task alone.
A. Is unprepared
B. Is unaware
C. Has expertise
D. Is untrained
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Anh ấy thông thạo công việc đủ để tự xử lý nhiệm vụ này.
Dịch các đáp án:
- Is unprepared: Không chuẩn bị
- Is unaware: Không biết
- Has expertise: Có chuyên môn
- Is untrained: Không được đào tạo
Câu 4:
After years in the company, she surely knows the ropes.
A. Is experienced
B. Is disoriented
C. Is confused
D. Is unfamiliar
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A
Dịch tiếng Việt: Sau nhiều năm trong công ty, cô ấy chắc chắn thông thạo công việc.
Dịch các đáp án:
- Is experienced: Có kinh nghiệm
- Is disoriented: Bị mất phương hướng
- Is confused: Bị bối rối
- Is unfamiliar: Không quen thuộc
Câu 5:
You need to know the ropes to succeed in this role.
A. Be hesitant
B. Be knowledgeable
C. Be unacquainted
D. Be disinterested
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Bạn cần thông thạo công việc để thành công trong vai trò này.
Dịch các đáp án:
- Be hesitant: Do dự
- Be knowledgeable: Hiểu biết
- Be unacquainted: Không quen
- Be disinterested: Không quan tâm
Câu 6:
New employees often rely on those who know the ropes.
A. Are beginners
B. Are experienced
C. Are curious
D. Are uncertain
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Nhân viên mới thường dựa vào những người thông thạo công việc.
Dịch các đáp án:
- Are beginners: Là người mới bắt đầu
- Are experienced: Có kinh nghiệm
- Are curious: Tò mò
- Are uncertain: Không chắc chắn
Câu 7:
It's beneficial to have a mentor who knows the ropes.
A. Has expertise
B. Is naive
C. Is uninformed
D. Is uninterested
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A
Dịch tiếng Việt: Thật có ích khi có một người hướng dẫn thông thạo công việc.
Dịch các đáp án:
- Has expertise: Có chuyên môn
- Is naive: Ngây thơ
- Is uninformed: Thiếu thông tin
- Is uninterested: Không quan tâm
Câu 8:
Managers who know the ropes can train new hires effectively.
A. Are disorganized
B. Are knowledgeable
C. Are inexperienced
D. Are unprepared
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Những người quản lý thông thạo công việc có thể đào tạo nhân viên mới một cách hiệu quả.
Dịch các đáp án:
- Are disorganized: Thiếu tổ chức
- Are knowledgeable: Hiểu biết
- Are inexperienced: Thiếu kinh nghiệm
- Are unprepared: Không chuẩn bị
Câu 9:
In a challenging situation, it's crucial to know the ropes.
A. Be uncertain
B. Be indifferent
C. Have expertise
D. Be uninterested
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Trong một tình huống khó khăn, điều quan trọng là phải thông thạo công việc.
Dịch các đáp án:
- Be uncertain: Không chắc chắn
- Be indifferent: Thờ ơ
- Have expertise: Có chuyên môn
- Be uninterested: Không quan tâm
Câu 10:
She always asks those who know the ropes for advice.
A. Are uninformed
B. Are beginners
C. Are inexperienced
D. Are knowledgeable
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D
Dịch tiếng Việt: Cô ấy luôn hỏi ý kiến những người thông thạo công việc.
Dịch các đáp án:
- Are uninformed: Thiếu thông tin
- Are beginners: Là người mới bắt đầu
- Are inexperienced: Thiếu kinh nghiệm
- Are knowledgeable: Hiểu biết