Cụm từ "know one's own mind" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "know one's own mind" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "biết rõ suy nghĩ", "hiểu rõ quan điểm", "quyết đoán".
Chi tiết gồm có:
- know my own mind
- know your own mind
- know her own mind
- know his own mind
- know its own mind
- know our own mind
- know their own mind
Ví dụ:
-
She knows her own mind and never lets others dictate her decisions.
Cô ấy biết rõ suy nghĩ của mình và không bao giờ để người khác quyết định thay mình. -
He knows his own mind and doesn't hesitate to follow his path, even when it's unpopular.
Anh ấy biết rõ suy nghĩ của mình và không do dự đi theo con đường của mình, dù nó không được ủng hộ. -
Despite the pressure, they know their own minds and refuse to compromise their values.
Mặc dù bị áp lực, họ vẫn biết rõ suy nghĩ của mình và không thỏa hiệp với những giá trị của mình.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "know one's own mind"?
Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống:
- Khi một người phải đối mặt với áp lực từ người khác nhưng vẫn giữ vững quan điểm và quyết định của mình.
- Khi mô tả ai đó có lập trường vững vàng và không dễ bị lung lay.
Ví dụ:
-
In negotiations, it's important to know your own mind so you don't get swayed by the other party's demands.
Trong các cuộc đàm phán, điều quan trọng là biết rõ suy nghĩ của mình để không bị ảnh hưởng bởi yêu cầu của bên kia. -
Knowing her own mind helped her navigate the complex business world with confidence.
Việc biết rõ suy nghĩ của mình đã giúp cô ấy vượt qua thế giới kinh doanh phức tạp một cách tự tin. -
When you know your own mind, making tough decisions becomes easier.
Khi biết rõ suy nghĩ của mình, việc đưa ra những quyết định khó khăn trở nên dễ dàng hơn. -
It's good to know your own mind, but also be open to feedback from others.
Biết rõ suy nghĩ của mình là tốt, nhưng cũng nên lắng nghe phản hồi từ người khác. -
Knowing your own mind is important, but don't forget to consider other perspectives.
Việc biết rõ suy nghĩ của mình rất quan trọng, nhưng đừng quên cân nhắc các quan điểm khác. -
While you should know your own mind, avoid coming across as inflexible.
Dù bạn nên biết rõ suy nghĩ của mình, hãy tránh tỏ ra cứng nhắc.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "know one's own mind"?
- Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự tự tin và tự chủ.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng ngữ cảnh, nó có thể bị hiểu nhầm là cứng đầu hoặc không linh hoạt.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "know one's own mind"?
-
Be self-assured
-
Ví dụ: He is self-assured and never doubts his decisions.
Anh ấy tự tin và không bao giờ nghi ngờ quyết định của mình.
-
Ví dụ: He is self-assured and never doubts his decisions.
-
Be resolute
-
Ví dụ: She is resolute in her beliefs and stands firm despite opposition.
Cô ấy kiên định trong niềm tin của mình và đứng vững dù có sự phản đối.
-
Ví dụ: She is resolute in her beliefs and stands firm despite opposition.
-
Be determined
-
Ví dụ: They are determined to achieve their goals no matter what.
Họ quyết tâm đạt được mục tiêu của mình dù có chuyện gì xảy ra.
-
Ví dụ: They are determined to achieve their goals no matter what.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "know one's own mind"?
-
Be indecisive
-
Ví dụ: He is often indecisive and struggles to make choices.
Anh ấy thường thiếu quyết đoán và gặp khó khăn trong việc đưa ra lựa chọn.
-
Ví dụ: He is often indecisive and struggles to make choices.
-
Be uncertain
-
Ví dụ: She feels uncertain about her future and can't decide on a career path.
Cô ấy không chắc chắn về tương lai của mình và không thể quyết định con đường sự nghiệp.
-
Ví dụ: She feels uncertain about her future and can't decide on a career path.
-
Be easily swayed
-
Ví dụ: They are easily swayed by others' opinions and often change their minds.
Họ dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác và thường thay đổi suy nghĩ của mình.
-
Ví dụ: They are easily swayed by others' opinions and often change their minds.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "know one's own mind"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
She knows her own mind and doesn't let anyone influence her choices.
A. Uncertain
B. Indecisive
C. Confused
D. Self-assured
Dịch: Cô ấy biết rõ suy nghĩ của mình và không để ai ảnh hưởng đến lựa chọn của cô ấy.
A. Không chắc chắn
B. Thiếu quyết đoán
C. Bối rối
D. Tự tin
Câu 2:
He knows his own mind and always stands by his decisions.
A. Hesitant
B. Uncertain
C. Unsure
D. Resolute
Dịch: Anh ấy biết rõ suy nghĩ của mình và luôn giữ vững quyết định của mình.
A. Do dự
B. Không chắc chắn
C. Không chắc
D. Kiên định
Câu 3:
They know their own minds and aren't easily swayed by others.
A. Determined
B. Wavering
C. Uncertain
D. Confused
Dịch: Họ biết rõ suy nghĩ của mình và không dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.
A. Quyết tâm
B. Lung lay
C. Không chắc chắn
D. Bối rối
Câu 4:
She knows her own mind, which makes her a strong leader.
A. Unsure
B. Confident
C. Doubtful
D. Indecisive
Dịch: Cô ấy biết rõ suy nghĩ của mình, điều này khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.
A. Không chắc chắn
B. Tự tin
C. Nghi ngờ
D. Thiếu quyết đoán
Câu 5:
He knows his own mind, so he doesn't need approval from others.
A. Uncertain
B. Self-reliant
C. Indecisive
D. Confused
Dịch: Anh ấy biết rõ suy nghĩ của mình, vì vậy anh ấy không cần sự chấp thuận từ người khác.
A. Không chắc chắn
B. Tự chủ
C. Thiếu quyết đoán
D. Bối rối
Câu 6:
Knowing her own mind, she was able to make the tough decision without hesitation.
A. Uncertain
B. Sure
C. Confused
D. Indecisive
Dịch: Biết rõ suy nghĩ của mình, cô ấy có thể đưa ra quyết định khó khăn mà không do dự.
A. Không chắc chắn
B. Chắc chắn
C. Bối rối
D. Thiếu quyết đoán
Câu 7:
They know their own minds and refuse to compromise on their values.
A. Unsure
B. Resolute
C. Wavering
D. Confused
Dịch: Họ biết rõ suy nghĩ của mình và từ chối thỏa hiệp về các giá trị của mình.
A. Không chắc chắn
B. Kiên định
C. Lung lay
D. Bối rối
Câu 8:
She knows her own mind, even when others disagree with her.
A. Indecisive
B. Confident
C. Unsure
D. Uncertain
Dịch: Cô ấy biết rõ suy nghĩ của mình, ngay cả khi người khác không đồng ý với cô ấy.
A. Thiếu quyết đoán
B. Tự tin
C. Không chắc chắn
D. Không chắc chắn
Câu 9:
Knowing their own minds helps them stay on track with their goals.
A. Hesitant
B. Confused
C. Uncertain
D. Determined
Dịch: Biết rõ suy nghĩ của mình giúp họ duy trì đúng mục tiêu của mình.
A. Do dự
B. Bối rối
C. Không chắc chắn
D. Quyết tâm
Câu 10:
He knows his own mind and doesn't second-guess his actions.
A. Uncertain
B. Indecisive
C. Sure
D. Confused
Dịch: Anh ấy biết rõ suy nghĩ của mình và không nghi ngờ hành động của mình.
A. Không chắc chắn
B. Thiếu quyết đoán
C. Chắc chắn
D. Bối rối