Cụm từ "kill time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "kill time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "kill time" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "giết thời gian" hoặc "làm cho thời gian trôi qua nhanh hơn" trong khi chờ đợi một sự kiện nào đó hoặc khi không có gì để làm.

Ví dụ:

  1. I read a book to kill time while waiting for my flight.
    Tôi đọc sách để giết thời gian trong khi chờ chuyến bay của mình.

  2. She played games on her phone to kill time during the long bus ride.
    Cô ấy chơi trò chơi trên điện thoại để giết thời gian trong suốt chuyến đi xe buýt dài.

  3. We walked around the mall to kill time before the movie started.
    Chúng tôi đi dạo quanh trung tâm mua sắm để giết thời gian trước khi phim bắt đầu.

  4. During the layover, they watched movies to kill time.
    Trong thời gian chờ chuyển tiếp, họ xem phim để giết thời gian.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "kill time"?

1. Khi tham gia vào các hoạt động không có mục đích cụ thể:

  • Chờ đợi:
    • Ví dụ: "I was killing time at the airport by reading a magazine"
      (Tôi đang giết thời gian ở sân bay bằng cách đọc tạp chí).
    • "Waiting for an appointment, she decided to kill time by reading a magazine"
      (Chờ đến lượt khám, cô ấy quyết định giết thời gian bằng cách đọc tạp chí).
    • "To kill time before his meeting, he went for a walk in the park"
      (Để giết thời gian trước buổi họp, anh ấy đi dạo trong công viên).

  • Buồn chán vì không có gì làm:
    • Ví dụ: "The teenagers were killing time at the mall because they had nothing to do"
      (Các thanh thiếu niên đang giết thời gian ở trung tâm thương mại vì họ không có việc gì để làm).

2. Khi tham gia vào các hoạt động giải trí nhẹ nhàng:

  • Thư giãn:
    • Ví dụ: "After a long day at work, I like to kill time by watching TV"
      (Sau một ngày làm việc dài,
      tôi thích giết thời gian bằng cách xem TV).
  • Giải trí:
    • Ví dụ: "We killed time by playing cards while waiting for the food to arrive"
      (Chúng tôi giết thời gian bằng cách chơi bài trong khi chờ đồ ăn đến).
  • Nghỉ ngơi:
    • Ví dụ: "The athlete took a break to kill time before the next competition"
      (Vận động viên nghỉ ngơi để giết thời gian trước khi thi đấu tiếp theo).

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "kill time"?

Cụm từ này mang tính chất không chính thức và không nên dùng trong các văn cảnh trang trọng.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "kill time"?

Các từ đồng nghĩa phổ biến với "kill time" bao gồm:

  • Pass the time
  • Spend time
  • Waste time

Ví dụ:

  1. I read a book to pass the time while waiting for my flight.
    Tôi đọc sách để trôi qua thời gian trong khi chờ chuyến bay của mình.

  2. She played games on her phone to spend time during the long bus ride.
    Cô ấy chơi trò chơi trên điện thoại để tiêu tốn thời gian trong suốt chuyến đi xe buýt dài.

  3. We watched TV to waste time before the movie started.
    Chúng tôi xem TV để lãng phí thời gian trước khi phim bắt đầu.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "kill time"?

Các từ trái nghĩa phổ biến với "kill time" bao gồm:

  • Save time
  • Utilize time
  • Make use of time

Ví dụ:

  1. I planned my tasks carefully to save time.
    Tôi lên kế hoạch công việc cẩn thận để tiết kiệm thời gian.

  2. She took a course to utilize her time effectively.
    Cô ấy tham gia một khóa học để sử dụng thời gian hiệu quả.

  3. They volunteered to make use of their time productively.
    Họ tình nguyện để tận dụng thời gian một cách hiệu quả.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "kill time"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "kill time":

  1. I usually read a book to kill time when I'm waiting for my friend.
    • A. Pass the time
    • B. Save time
    • C. Make use of time
    • D. Utilize time
    Đáp án đúng: A. Pass the time
    *Tôi thường đọc sách để giết thời gian khi tôi đang chờ bạn của mình.*
    *A. Trôi qua thời gian; B. Tiết kiệm thời gian; C. Tận dụng thời gian; D. Sử dụng thời gian*
  2. He played a game on his phone to kill time during the long bus ride.
    • A. Waste time
    • B. Save time
    • C. Spend time
    • D. Utilize time
    Đáp án đúng: C. Spend time
    *Anh ấy chơi trò chơi trên điện thoại để giết thời gian trong suốt chuyến đi xe buýt dài.*
    *A. Lãng phí thời gian; B. Tiết kiệm thời gian; C. Tiêu tốn thời gian; D. Sử dụng thời gian*
  3. She took a walk to kill time before her appointment.
    • A. Save time
    • B. Pass the time
    • C. Make use of time
    • D. Utilize time
    Đáp án đúng: B. Pass the time
    *Cô ấy đi dạo để giết thời gian trước buổi hẹn của mình.*
    *A. Tiết kiệm thời gian; B. Trôi qua thời gian; C. Tận dụng thời gian; D. Sử dụng thời gian*
  4. They watched a movie to kill time on a rainy afternoon.
    • A. Save time
    • B. Make use of time
    • C. Spend time
    • D. Waste time
    Đáp án đúng: D. Waste time
    *Họ xem phim để giết thời gian vào một buổi chiều mưa.*
    *A. Tiết kiệm thời gian; B. Tận dụng thời gian; C. Tiêu tốn thời gian; D. Lãng phí thời gian*
  5. We chatted to kill time while waiting for our food to arrive.
    • A. Pass the time
    • B. Save time
    • C. Utilize time
    • D. Make use of time
    Đáp án đúng: A. Pass the time
    *Chúng tôi trò chuyện để giết thời gian trong khi chờ thức ăn đến.*
    *A. Trôi qua thời gian; B. Tiết kiệm thời gian; C. Sử dụng thời gian; D. Tận dụng thời gian*
  6. He listened to music to kill time during the flight delay.
    • A. Save time
    • B. Spend time
    • C. Make use of time
    • D. Utilize time
    Đáp án đúng: B. Spend time
    *Anh ấy nghe nhạc để giết thời gian trong lúc chuyến bay bị hoãn.*
    *A. Tiết kiệm thời gian; B. Tiêu tốn thời gian; C. Tận dụng thời gian; D. Sử dụng thời gian*
  7. She browsed the internet to kill time at the airport.
    • A. Save time
    • B. Utilize time
    • C. Spend time
    • D. Waste time
    Đáp án đúng: D. Waste time
    *Cô ấy lướt internet để giết thời gian ở sân bay.*
    *A. Tiết kiệm thời gian; B. Sử dụng thời gian; C. Tiêu tốn thời gian; D. Lãng phí thời gian*
  8. We played cards to kill time while waiting for the train.
    • A. Pass the time
    • B. Make use of time
    • C. Save time
    • D. Utilize time
    Đáp án đúng: A. Pass the time
    *Chúng tôi chơi bài để giết thời gian trong khi chờ tàu.*
    *A. Trôi qua thời gian; B. Tận dụng thời gian; C. Tiết kiệm thời gian; D. Sử dụng thời gian*
  9. To kill time before the concert, they went shopping.
    • A. Save time
    • B. Utilize time
    • C. Spend time
    • D. Make use of time
    Đáp án đúng: C. Spend time
    *Để giết thời gian trước buổi hòa nhạc, họ đi mua sắm.*
    *A. Tiết kiệm thời gian; B. Sử dụng thời gian; C. Tiêu tốn thời gian; D. Tận dụng thời gian*
  10. I always bring a book to kill time during long journeys.
    • A. Pass the time
    • B. Save time
    • C. Utilize time
    • D. Make use of time
    Đáp án đúng: A. Pass the time
    *Tôi luôn mang theo một cuốn sách để giết thời gian trong những chuyến đi dài.*
    *A. Trôi qua thời gian; B. Tiết kiệm thời gian; C. Sử dụng thời gian; D. Tận dụng thời gian*

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết