Cụm từ "keep soar" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "keep soar" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "keep soar" hoặc "keep soaring" là gì?

Cụm từ này có thể được dịch là "tiếp tục phát triển", "duy trì tăng trưởng",...

2. Khi nào sử dụng từ "keep soar"?

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tiếp tục phát triển, tiến bộ hoặc thành công vượt bậc trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

  1. English: His business continues to keep soaring despite the economic downturn.
    Tiếng Việt: Công việc kinh doanh của anh ấy tiếp tục phất lên bất chấp suy thoái kinh tế.
  2. English: The athlete's performance has been keeping soaring over the past few months.
    Tiếng Việt: Hiệu suất của vận động viên đã tiếp tục tăng cao trong vài tháng qua.
  3. English: Their popularity keeps soaring thanks to their innovative products.
    Tiếng Việt: Sự nổi tiếng của họ tiếp tục tăng nhờ vào các sản phẩm sáng tạo của họ.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "keep soaring"?

  • Đảm bảo ngữ cảnh sử dụng phù hợp với ý nghĩa của sự phát triển hoặc tiến bộ vượt bậc.
  • Tránh sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc không liên quan đến sự phát triển.

Ví dụ:

  1. English: Their profits keep soaring, so they must be doing something right.
    Tiếng Việt: Lợi nhuận của họ tiếp tục tăng cao, vì vậy họ chắc hẳn đang làm đúng điều gì đó.
  2. English: If we continue to innovate, our sales will keep soaring.
    Tiếng Việt: Nếu chúng ta tiếp tục đổi mới, doanh số của chúng ta sẽ tiếp tục tăng cao.
  3. English: Despite the challenges, their morale keeps soaring.
    Tiếng Việt: Bất chấp những thách thức, tinh thần của họ tiếp tục lên cao.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "keep soaring"?

  1. Keep rising (tiếp tục tăng lên)
    • English: The stock prices keep rising.
      Tiếng Việt: Giá cổ phiếu tiếp tục tăng lên.
  2. Continue to grow (tiếp tục phát triển)
    • English: Their influence continues to grow in the industry.
      Tiếng Việt: Ảnh hưởng của họ tiếp tục phát triển trong ngành.
  3. Keep climbing (tiếp tục leo lên)
    • English: The company's revenue keeps climbing each quarter.
      Tiếng Việt: Doanh thu của công ty tiếp tục leo lên mỗi quý.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "keep soaring"?

  1. Decline (giảm sút)
    • English: Their market share is starting to decline.
      Tiếng Việt: Thị phần của họ đang bắt đầu giảm sút.
  2. Fall (rơi xuống)
    • English: The prices fell dramatically after the announcement.
      Tiếng Việt: Giá rơi xuống đáng kể sau thông báo.
  3. Plummet (lao dốc)
    • English: The company's profits plummeted last year.
      Tiếng Việt: Lợi nhuận của công ty lao dốc năm ngoái.

 

 

Bài Tập Tiếng Anh

6. Bài Tập Thực hành

Tìm từ đồng nghĩa với từ "keep soar"

1. The company has managed to keep soaring profits despite the economic downturn.

  • A. Maintain rising
  • B. Decrease
  • C. Stabilize
  • D. Halt

ĐÁP ÁN: A. Maintain rising

Dịch: Công ty đã duy trì được lợi nhuận tăng vọt bất chấp suy thoái kinh tế.

A. Duy trì tăng

B. Giảm

C. Ổn định

D. Dừng lại

2. She worked hard to keep her spirits soaring even during tough times.

  • A. Keep her spirits low
  • B. Keep her spirits steady
  • C. Keep her spirits down
  • D. Keep her spirits high

ĐÁP ÁN: D. Keep her spirits high

Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để giữ tinh thần bay bổng ngay cả trong những thời điểm khó khăn.

A. Giữ tinh thần thấp

B. Giữ tinh thần ổn định

C. Giữ tinh thần xuống

D. Giữ tinh thần cao

3. The team's performance continues to keep soaring with each passing game.

  • A. Decline
  • B. Improve
  • C. Remain
  • D. Drop

ĐÁP ÁN: B. Improve

Dịch: Hiệu suất của đội tiếp tục tăng vọt với mỗi trận đấu trôi qua.

A. Giảm

B. Cải thiện

C. Giữ nguyên

D. Giảm

4. The stock prices are expected to keep soaring for the next few months.

  • A. Plummet
  • B. Decrease
  • C. Keep rising
  • D. Stay the same

ĐÁP ÁN: C. Keep rising

Dịch: Giá cổ phiếu dự kiến sẽ tiếp tục tăng vọt trong vài tháng tới.

A. Giảm mạnh

B. Giảm

C. Tiếp tục tăng

D. Giữ nguyên

5. The athlete's career has continued to keep soaring after winning the championship.

  • A. Decline
  • B. Halt
  • C. Flourish
  • D. Stagnate

ĐÁP ÁN: C. Flourish

Dịch: Sự nghiệp của vận động viên tiếp tục thăng hoa sau khi giành chức vô địch.

A. Giảm

B. Dừng lại

C. Phát triển

D. Đình trệ

6. The new marketing strategy helped the company's sales to keep soaring.

  • A. Decrease
  • B. Ascend
  • C. Plummet
  • D. Stabilize

ĐÁP ÁN: B. Ascend

Dịch: Chiến lược tiếp thị mới đã giúp doanh số của công ty tiếp tục tăng vọt.

A. Giảm

B. Tăng lên

C. Giảm mạnh

D. Ổn định

7. Despite the challenges, the startup managed to keep soaring in the competitive market.

  • A. Struggle
  • B. Fail
  • C. Decline
  • D. Thrive

ĐÁP ÁN: D. Thrive

Dịch: Bất chấp những thách thức, công ty khởi nghiệp đã thành công trong việc tiếp tục phát triển trên thị trường cạnh tranh.

A. Vật lộn

B. Thất bại

C. Giảm

D. Phát triển mạnh

8. The artist's popularity has continued to keep soaring with each new release.

  • A. Wane
  • B. Grow
  • C. Diminish
  • D. Stagnate

ĐÁP ÁN: B. Grow

Dịch: Sự nổi tiếng của nghệ sĩ tiếp tục tăng vọt với mỗi bản phát hành mới.

A. Giảm

B. Tăng trưởng

C. Giảm

D. Đình trệ

9. The environmental efforts helped the bird population to keep soaring.

  • A. Decline
  • B. Increase
  • C. Disappear
  • D. Remain constant

ĐÁP ÁN: B. Increase

Dịch: Những nỗ lực bảo vệ môi trường đã giúp số lượng chim tiếp tục tăng.

A. Giảm

B. Tăng

C. Biến mất

D. Giữ nguyên

10. The student's grades have managed to keep soaring since the beginning of the semester.

  • A. Drop
  • B. Improve
  • C. Stagnate
  • D. Decrease

ĐÁP ÁN: B. Improve

Dịch: Điểm số của sinh viên đã tiếp tục tăng kể từ đầu học kỳ.

A. Giảm

B. Cải thiện

C. Đình trệ

D. Giảm

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết