Cụm từ "keep pace with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "keep pace with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "keep pace with" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "theo kịp", thường được sử dụng để chỉ việc duy trì cùng tốc độ hoặc tiến bộ như ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • The company is trying to keep pace with the latest technology trends.
    • Công ty đang cố gắng theo kịp những xu hướng công nghệ mới nhất.
  • She had to run fast to keep pace with her brother.
    • Cô ấy phải chạy nhanh để theo kịp anh trai của mình.
  • It's important to keep pace with the changes in the industry.
    • Điều quan trọng là phải theo kịp những thay đổi trong ngành.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "keep pace with"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Khi nói về việc theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi:

    • Ví dụ: Businesses need to keep pace with market demands.
      • Các doanh nghiệp cần theo kịp nhu cầu thị trường.
    • We must keep pace with advancements in medicine.
      • Chúng ta phải theo kịp những tiến bộ trong y học.
    • To stay competitive, companies must keep pace with innovations.
      • Để duy trì tính cạnh tranh, các công ty phải theo kịp những đổi mới.

  • Khi nói về việc duy trì cùng tốc độ với người khác:

    • Ví dụHe struggled to keep pace with the marathon runners.
      • Anh ấy đã vật lộn để theo kịp những người chạy marathon.
    • She couldn't keep pace with the other students in her class.
      • Cô ấy không thể theo kịp các học sinh khác trong lớp.
    • It's hard to keep pace with someone who's much faster.
      • Rất khó để theo kịp ai đó nhanh hơn nhiều.

  • Khi nói về việc cập nhật hoặc giữ thông tin mới nhất:

    • Ví dụYou need to keep pace with the news to stay informed.
      • Bạn cần theo kịp tin tức để cập nhật thông tin.
    • Keep pace with the curriculum to succeed in the course.
      • Theo kịp chương trình học để thành công trong khóa học.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "keep pace with"?

  • "Keep up with"
  • "Match"
  • "Stay abreast of"

Ví dụ:

  • The company is trying to keep up with the latest technology trends.
    • Công ty đang cố gắng theo kịp những xu hướng công nghệ mới nhất.
  • They need to match their competitors' prices.
    • Họ cần theo kịp giá của đối thủ cạnh tranh.
  • She tries to stay abreast of current events.
    • Cô ấy cố gắng theo kịp các sự kiện hiện tại.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "keep pace with"?

  • "Fall behind"
  • "Lag"
  • "Trail"

Ví dụ:

  • If you don't work hard, you'll fall behind.
    • Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ tụt hậu.
  • The company is starting to lag in the market.
    • Công ty bắt đầu tụt lại trên thị trường.
  • They always trail their competitors in innovation.
    • Họ luôn tụt hậu so với đối thủ trong đổi mới.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "keep pace with"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. The company is working hard to keep pace with the rapid changes in technology.

  • A. avoid
  • B. keep up with
  • C. ignore
  • D. resist

Đáp án đúng: B. keep up with

Công ty đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những thay đổi nhanh chóng trong công nghệ.

A. tránh

B. theo kịp

C. phớt lờ

D. chống lại

2. She finds it challenging to keep pace with her demanding job.

  • A. slow down
  • B. keep up with
  • C. take a break from
  • D. disregard

Đáp án đúng: B. keep up with

Cô ấy thấy khó khăn để theo kịp công việc đòi hỏi cao của mình.

A. chậm lại

B. theo kịp

C. nghỉ ngơi

D. không quan tâm

3. Students must keep pace with the coursework to succeed.

  • A. neglect
  • B. keep up with
  • C. skip
  • D. fall behind

Đáp án đúng: B. keep up with

Học sinh phải theo kịp chương trình học để thành công.

A. bỏ qua

B. theo kịp

C. bỏ qua

D. tụt lại

4. The athlete trained hard to keep pace with the competition.

  • A. match
  • B. avoid
  • C. miss
  • D. surpass

Đáp án đúng: A. match

Vận động viên đã tập luyện chăm chỉ để theo kịp sự cạnh tranh.

A. theo kịp

B. tránh

C. bỏ lỡ

D. vượt qua

5. The new policies aim to help the economy keep pace with global trends.

  • A. match
  • B. reduce
  • C. hinder
  • D. accelerate

Đáp án đúng: A. match

Các chính sách mới nhằm giúp nền kinh tế theo kịp xu hướng toàn cầu.

A. theo kịp

B. giảm

C. cản trở

D. tăng tốc

6. It's crucial to keep pace with current events to be well-informed.

  • A. disregard
  • B. avoid
  • C. interrupt
  • D. stay abreast of

Đáp án đúng: D. stay abreast of

Điều quan trọng là phải theo kịp các sự kiện hiện tại để được thông tin đầy đủ.

A. không quan tâm

B. tránh

C. gián đoạn

D. theo kịp

7. We must keep pace with advancements in our field.

  • A. ignore
  • B. avoid
  • C. slow down
  • D. stay abreast of

Đáp án đúng: D. stay abreast of

Chúng ta phải theo kịp những tiến bộ trong lĩnh vực của mình.

A. phớt lờ

B. tránh

C. chậm lại

D. theo kịp

8. Employees are encouraged to keep pace with the latest training programs.

  • A. match
  • B. disregard
  • C. skip
  • D. reduce

Đáp án đúng: A. match

Nhân viên được khuyến khích theo kịp các chương trình đào tạo mới nhất.

A. theo kịp

B. không quan tâm

C. bỏ qua

D. giảm

9. It's hard to keep pace with someone who works so fast.

  • A. ignore
  • B. avoid
  • C. keep up with
  • D. slow down

Đáp án đúng: C. keep up with

Rất khó để theo kịp ai đó làm việc nhanh như vậy.

A. phớt lờ

B. tránh

C. theo kịp

D. chậm lại

10. They are striving to keep pace with the market leaders.

  • A. fall behind
  • B. neglect
  • C. skip
  • D. keep up with

Đáp án đúng: D. keep up with

Họ đang cố gắng theo kịp những người dẫn đầu thị trường.

A. tụt lại

B. bỏ qua

C. bỏ qua

D. theo kịp

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết