Cụm từ "keep one's temper" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "keep one's temper" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "giữ bình tĩnh", "kiềm chế cảm xúc".
Chi tiết gồm có:
- keep my temper
- keep your temper
- keep her temper
- keep his temper
- keep our temper
- keep their temper
Ví dụ:
- He managed to keep his temper during the heated argument.
- Anh ấy đã giữ bình tĩnh trong cuộc tranh cãi nảy lửa.
- It's important to keep your temper when dealing with difficult customers.
- Quan trọng là phải giữ bình tĩnh khi làm việc với những khách hàng khó tính.
- She always keeps her temper even when things don't go her way.
- Cô ấy luôn giữ bình tĩnh ngay cả khi mọi việc không diễn ra như ý muốn.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "keep one's temper"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp cần sự kiềm chế cảm xúc, khi tranh luận hoặc khi xử lý những tình huống căng thẳng, chẳng hạn như trong công việc, cuộc sống hàng ngày hoặc trong những lúc khó khăn.
Ví dụ:
- When facing criticism, it's best to keep your temper and respond calmly.
- Khi đối mặt với sự chỉ trích, tốt nhất là giữ bình tĩnh và đáp trả một cách điềm đạm.
- He struggled to keep his temper when his team missed the deadline.
- Anh ấy khó khăn để giữ bình tĩnh khi đội của mình trễ hạn chót.
- It's crucial for a leader to keep their temper in high-pressure situations.
- Điều quan trọng đối với một người lãnh đạo là giữ bình tĩnh trong những tình huống áp lực cao.
- It's not easy to keep your temper when provoked, so practice mindfulness.
- Không dễ để giữ bình tĩnh khi bị khiêu khích, vì vậy hãy thực hành sự tỉnh thức.
- Make sure to keep your temper even if the meeting doesn't go as planned.
- Hãy chắc chắn giữ bình tĩnh ngay cả khi cuộc họp không diễn ra như kế hoạch.
- He learned to keep his temper through meditation and stress management techniques.
- Anh ấy học cách giữ bình tĩnh thông qua thiền và các kỹ thuật giảm căng thẳng.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "keep one's temper"?
-
Stay calm: Giữ bình tĩnh.
-
Ví dụ: He managed to stay calm during the crisis.
- Anh ấy đã giữ bình tĩnh trong lúc khủng hoảng.
-
Ví dụ: He managed to stay calm during the crisis.
-
Control one's emotions: Kiểm soát cảm xúc của mình.
-
Ví dụ: She had to control her emotions during the interview.
- Cô ấy phải kiểm soát cảm xúc của mình trong buổi phỏng vấn.
-
Ví dụ: She had to control her emotions during the interview.
-
Remain composed: Giữ sự điềm tĩnh.
-
Ví dụ: He tried to remain composed even when the news was shocking.
- Anh ấy cố gắng giữ sự điềm tĩnh ngay cả khi tin tức rất sốc.
-
Ví dụ: He tried to remain composed even when the news was shocking.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "keep one's temper"?
-
Lose one's temper: Mất bình tĩnh.
-
Ví dụ: He lost his temper when his plan was rejected.
- Anh ấy mất bình tĩnh khi kế hoạch của mình bị từ chối.
-
Ví dụ: He lost his temper when his plan was rejected.
-
Blow up: Nổi nóng.
-
Ví dụ: She tends to blow up when things don't go her way.
- Cô ấy thường nổi nóng khi mọi việc không như ý muốn.
-
Ví dụ: She tends to blow up when things don't go her way.
-
Get angry: Tức giận.
-
Ví dụ: It's easy to get angry when you're stressed.
- Rất dễ tức giận khi bạn đang căng thẳng.
-
Ví dụ: It's easy to get angry when you're stressed.
5. Bài Tập Thực Hành: Keep One's Temper
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- Even when provoked, he tried hard to keep his temper.
A. Get angry
B. Stay calm
C. Lose control
D. Blow up
Đáp án: B. Stay calm
Dịch: Ngay cả khi bị khiêu khích, anh ấy đã cố gắng hết sức để giữ bình tĩnh.
Dịch các đáp án: A. Tức giận, B. Giữ bình tĩnh, C. Mất kiểm soát, D. Nổi nóng - She found it difficult to keep her temper during the stressful meeting.
A. Remain composed
B. Blow up
C. Get upset
D. Lose control
Đáp án: A. Remain composed
Dịch: Cô ấy thấy khó giữ bình tĩnh trong buổi họp căng thẳng.
Dịch các đáp án: A. Giữ sự điềm tĩnh, B. Nổi nóng, C. Buồn bã, D. Mất kiểm soát - He managed to keep his temper when the client was being unreasonable.
A. Blow up
B. Control his emotions
C. Get angry
D. Lose his cool
Đáp án: B. Control his emotions
Dịch: Anh ấy đã giữ bình tĩnh khi khách hàng cư xử vô lý.
Dịch các đáp án: A. Nổi nóng, B. Kiểm soát cảm xúc của mình, C. Tức giận, D. Mất bình tĩnh - To be a good leader, one must always keep their temper.
A. Blow up
B. Lose it
C. Get upset
D. Stay calm
Đáp án: D. Stay calm
Dịch: Để trở thành một người lãnh đạo giỏi, bạn phải luôn giữ bình tĩnh.
Dịch các đáp án: A. Nổi nóng, B. Mất bình tĩnh, C. Buồn bã, D. Giữ bình tĩnh - The teacher tried to keep her temper when the students were noisy.
A. Lose her cool
B. Get angry
C. Remain composed
D. Blow up
Đáp án: C. Remain composed
Dịch: Giáo viên đã cố gắng giữ bình tĩnh khi học sinh gây ồn ào.
Dịch các đáp án: A. Mất bình tĩnh, B. Tức giận, C. Giữ sự điềm tĩnh, D. Nổi nóng - He found it challenging to keep his temper when things went wrong.
A. Get angry
B. Lose control
C. Control his emotions
D. Blow up
Đáp án: C. Control his emotions
Dịch: Anh ấy thấy khó giữ bình tĩnh khi mọi thứ không như ý muốn.
Dịch các đáp án: A. Tức giận, B. Mất kiểm soát, C. Kiểm soát cảm xúc của mình, D. Nổi nóng - She practiced meditation to learn how to keep her temper better.
A. Get upset
B. Blow up
C. Stay calm
D. Lose it
Đáp án: C. Stay calm
Dịch: Cô ấy thực hành thiền để học cách giữ bình tĩnh tốt hơn.
Dịch các đáp án: A. Buồn bã, B. Nổi nóng, C. Giữ bình tĩnh, D. Mất bình tĩnh - Parents should always keep their temper when dealing with their children.
A. Lose control
B. Get angry
C. Remain composed
D. Blow up
Đáp án: C. Remain composed
Dịch: Cha mẹ nên luôn giữ bình tĩnh khi giải quyết các vấn đề với con cái.
Dịch các đáp án: A. Mất kiểm soát, B. Tức giận, C. Giữ sự điềm tĩnh, D. Nổi nóng - During the debate, she struggled to keep her temper but managed.
A. Blow up
B. Control her emotions
C. Lose her cool
D. Get upset
Đáp án: B. Control her emotions
Dịch: Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã cố giữ bình tĩnh và cuối cùng cũng làm được.
Dịch các đáp án: A. Nổi nóng, B. Kiểm soát cảm xúc của mình, C. Mất bình tĩnh, D. Buồn bã - He always tries to keep his temper when discussing sensitive topics.
A. Blow up
B. Stay calm
C. Get upset
D. Lose it
Đáp án: B. Stay calm
Dịch: Anh ấy luôn cố gắng giữ bình tĩnh khi thảo luận về những chủ đề nhạy cảm.
Dịch các đáp án: A. Nổi nóng, B. Giữ bình tĩnh, C. Buồn bã, D. Mất bình tĩnh
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....