Cụm từ "keep one's finger crossed" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "keep one's finger crossed" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "keep one's finger crossed" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "hi vọng" hoặc "cầu mong" điều tốt đẹp sẽ đến.

Ví dụ:

  1. "I'm taking my driving test tomorrow. Keep your fingers crossed for me!"

    • Ngày mai tôi sẽ thi lấy bằng lái. Chúc may mắn cho tôi nhé!
  2. "We have a big game tonight. Let's keep our fingers crossed for a win."

    • Tối nay chúng tôi có trận đấu lớn. Hãy hi vọng chiến thắng cho chúng ta nhé.
  3. "The weather forecast says it might rain, but we're keeping our fingers crossed for sunshine."

    • Dự báo thời tiết nói có thể mưa, nhưng chúng tôi vẫn hi vọng có nắng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "keep one's finger crossed"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp khi mong muốn một kết quả tốt đẹp mà chưa chắc chắn. Các tình huống điển hình bao gồm trước kỳ thi, cuộc thi, cuộc họp quan trọng, buổi phỏng vấn, hoặc bất kỳ sự kiện nào có kết quả chưa rõ ràng.

Ví dụ:

  1. "I'm about to go into the job interview. Keep your fingers crossed for me!"

    • Tôi sắp vào buổi phỏng vấn xin việc. Cầu mong may mắn cho tôi nhé!
  2. "She applied for a scholarship. We're all keeping our fingers crossed that she gets it."

    • Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng. Chúng tôi đều hi vọng cô ấy sẽ được.
  3. "The team is waiting for the final scores. Everyone is keeping their fingers crossed."

    • Đội đang chờ điểm số cuối cùng. Mọi người đều đang hi vọng.
  4. "I'll be presenting our proposal tomorrow. Keep your fingers crossed!"

    • Tôi sẽ trình bày đề xuất của chúng ta vào ngày mai. Chúc may mắn nhé!
  5. "The results will be announced soon. Just keep your fingers crossed and wait."

    • Kết quả sẽ sớm được công bố. Chỉ cần chờ đợi và hi vọng thôi.
  6. "We're launching the new product next week. Keep your fingers crossed for a successful launch."

    • Chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tuần tới. Hi vọng ra mắt thành công.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "keep one's finger crossed"?

Cụm từ này thường mang tính chất không chính thức, thích hợp trong các cuộc trò chuyện thân mật hơn là trong các tình huống trang trọng.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "keep one's finger crossed"?

  1. Hope for the best (Hi vọng điều tốt đẹp nhất)

    • "She’s hoping for the best in her exams."
      Cô ấy đang hi vọng điều tốt đẹp nhất trong kỳ thi của mình.
  2. Wish (someone) luck (Chúc may mắn)

    • "I wished him luck before his big presentation."
      Tôi đã chúc anh ấy may mắn trước buổi thuyết trình lớn.
  3. Pray for success (Cầu nguyện thành công)

    • "They are praying for success in their new venture."
      Họ đang cầu nguyện thành công trong dự án mới của mình.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "keep one's finger crossed"?

  1. Expect the worst (Mong điều tồi tệ nhất)

    • "He’s expecting the worst after hearing the bad news."
      Anh ấy đang mong điều tồi tệ nhất sau khi nghe tin xấu.
  2. Doubt (Nghi ngờ)

    • "She doubts she will get the promotion."
      Cô ấy nghi ngờ mình sẽ được thăng chức.
  3. Give up hope (Từ bỏ hi vọng)

    • "They have given up hope on finding the missing person."
      Họ đã từ bỏ hi vọng tìm thấy người mất tích.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "keep one's finger crossed"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "keep one's finger crossed":

1. I have an important exam tomorrow, keep your fingers crossed for me!

A. Hope for the best

B. Expect the worst

C. Give up hope

D. Doubt

ĐÁP ÁN: A

Dịch: Tôi có một kỳ thi quan trọng vào ngày mai, chúc may mắn cho tôi nhé!

Dịch các đáp án:

  • A. Hi vọng điều tốt đẹp nhất
  • B. Mong điều tồi tệ nhất
  • C. Từ bỏ hi vọng
  • D. Nghi ngờ

2. We're launching the new product next week, keep your fingers crossed for a successful launch.

A. Doubt

B. Wish us luck

C. Give up hope

D. Expect the worst

ĐÁP ÁN: B

Dịch: Chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tuần tới, hi vọng ra mắt thành công.

Dịch các đáp án:

  • A. Nghi ngờ
  • B. Chúc chúng tôi may mắn
  • C. Từ bỏ hi vọng
  • D. Mong điều tồi tệ nhất

3. The weather forecast says it might rain, but we're keeping our fingers crossed for sunshine.

A. Hoping for the best

B. Giving up hope

C. Doubting

D. Expecting the worst

ĐÁP ÁN: A

Dịch: Dự báo thời tiết nói có thể mưa, nhưng chúng tôi vẫn hi vọng có nắng.

Dịch các đáp án:

  • A. Hi vọng điều tốt đẹp nhất
  • B. Từ bỏ hi vọng
  • C. Nghi ngờ
  • D. Mong điều tồi tệ nhất

4. She's applied for the scholarship. Let's all keep our fingers crossed that she gets it.

A. Give up hope

B. Expect the worst

C. Doubt

D. Pray for success

ĐÁP ÁN: D

Dịch: Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng. Hãy cùng hi vọng cô ấy sẽ được.

Dịch các đáp án:

  • A. Từ bỏ hi vọng
  • B. Mong điều tồi tệ nhất
  • C. Nghi ngờ
  • D. Cầu nguyện thành công

5. They have an important game tomorrow, so they're keeping their fingers crossed for a win.

A. Doubting

B. Giving up hope

C. Expecting the worst

D. Hoping for the best

ĐÁP ÁN: D

Dịch: Họ có một trận đấu quan trọng vào ngày mai, nên họ đang hi vọng chiến thắng.

Dịch các đáp án:

  • A. Nghi ngờ
  • B. Từ bỏ hi vọng
  • C. Mong điều tồi tệ nhất
  • D. Hi vọng điều tốt đẹp nhất

6. The team is waiting for the final scores. Everyone is keeping their fingers crossed.

A. Hoping for the best

B. Doubting

C. Giving up hope

D. Expecting the worst

ĐÁP ÁN: A

Dịch: Đội đang chờ điểm số cuối cùng. Mọi người đều đang hi vọng.

Dịch các đáp án:

  • A. Hi vọng điều tốt đẹp nhất
  • B. Nghi ngờ
  • C. Từ bỏ hi vọng
  • D. Mong điều tồi tệ nhất

7. He’s about to propose to his girlfriend. Let's keep our fingers crossed that she says yes.

A. Doubt

B. Expect the worst

C. Give up hope

D. Wish him luck

ĐÁP ÁN: D

Dịch: Anh ấy sắp cầu hôn bạn gái của mình. Hãy chúc may mắn cho anh ấy nhé.

Dịch các đáp án:

  • A. Nghi ngờ
  • B. Mong điều tồi tệ nhất
  • C. Từ bỏ hi vọng
  • D. Chúc anh ấy may mắn

8. The results will be announced soon. Just keep your fingers crossed and wait.

A. Doubt

B. Give up hope

C. Hope for the best

D. Expect the worst

ĐÁP ÁN: C

Dịch: Kết quả sẽ sớm được công bố. Chỉ cần hi vọng điều tốt đẹp nhất và chờ đợi.

Dịch các đáp án:

  • A. Nghi ngờ
  • B. Từ bỏ hi vọng
  • C. Hi vọng điều tốt đẹp nhất
  • D. Mong điều tồi tệ nhất

9. I'm taking my driving test tomorrow. Keep your fingers crossed for me!

A. Give up hope

B. Wish me luck

C. Doubt

D. Expect the worst

ĐÁP ÁN: B

Dịch: Ngày mai tôi sẽ thi lấy bằng lái. Chúc may mắn cho tôi nhé!

Dịch các đáp án:

  • A. Từ bỏ hi vọng
  • B. Chúc tôi may mắn
  • C. Nghi ngờ
  • D. Mong điều tồi tệ nhất

10. We're waiting for the decision from the board. Let's keep our fingers crossed.

A. Expect the worst

B. Pray for success

C. Doubt

D. Give up hope

ĐÁP ÁN: B

Dịch: Chúng tôi đang chờ quyết định từ hội đồng. Hãy cầu nguyện thành công.

Dịch các đáp án:

  • A. Mong điều tồi tệ nhất
  • B. Cầu nguyện thành công
  • C. Nghi ngờ
  • D. Từ bỏ hi vọng

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết