Cụm từ "keep on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "keep on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "keep on" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "tiếp tục", "không ngừng lại" hoặc "duy trì" một hành động.

Ví dụ:

  1. She keeps on working despite the challenges.
    Cô ấy tiếp tục làm việc mặc dù có nhiều thử thách.

  2. He kept on talking even when nobody was listening.
    Anh ấy vẫn tiếp tục nói dù không ai lắng nghe.

  3. They keep on trying to improve their skills every day.
    Họ liên tục cố gắng cải thiện kỹ năng của mình mỗi ngày.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "keep on"?

Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi muốn diễn tả hành động đang tiếp tục mà không dừng lại.
  • Khi khuyến khích ai đó đừng bỏ cuộc và tiếp tục cố gắng.
  • Khi nhấn mạnh vào sự lặp lại hay kiên trì của một hành động.

Ví dụ:

  1. If you keep on practicing, you will get better.
    Nếu bạn tiếp tục luyện tập, bạn sẽ giỏi hơn.

  2. She told him to keep on with his studies despite the difficulties.
    Cô ấy khuyên anh đừng bỏ cuộc và tiếp tục học tập dù có khó khăn.

  3. They keep on meeting every week to discuss the project.
    Họ liên tục gặp nhau mỗi tuần để thảo luận về dự án.

  4. Don’t keep on complaining, find a solution instead.
    Đừng cứ tiếp tục phàn nàn, thay vào đó hãy tìm giải pháp.

  5. She kept on ignoring his calls.
    Cô ấy vẫn tiếp tục lờ đi các cuộc gọi của anh.

  6. If you keep on working this hard, you will burn out.
    Nếu bạn cứ tiếp tục làm việc cật lực như vậy, bạn sẽ kiệt sức.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "keep on"?

  • "Keep on" thường đi kèm với động từ dạng V-ing.
  • Không nhầm lẫn với “keep” (giữ) vì "keep on" tập trung vào việc tiếp tục, không phải giữ lại.

Ví dụ:

  • I keep my passport in a safe place.
    Tôi giữ hộ chiếu ở nơi an toàn.
  • She keeps on talking about her new job.
    Cô ấy cứ nói mãi về công việc mới của mình.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "keep on"?

  • Continue (tiếp tục)
  • Persist (kiên trì)
  • Carry on (tiếp tục)

Ví dụ:

  1. Please continue your efforts, we need your help.
    Xin hãy tiếp tục nỗ lực, chúng tôi cần sự giúp đỡ của bạn.

  2. He persisted despite the difficulties.
    Anh ấy đã kiên trì dù gặp khó khăn.

  3. She decided to carry on with her work.
    Cô ấy quyết định tiếp tục công việc của mình.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "keep on"?

  • Stop (dừng lại)
  • Quit (bỏ cuộc)
  • Cease (ngừng)

Ví dụ:

  1. He stopped working after a long day.
    Anh ấy ngừng làm việc sau một ngày dài.

  2. She quit her job because she was unhappy.
    Cô ấy đã bỏ cuộc công việc vì không hài lòng.

  3. The noise finally ceased after midnight.
    Tiếng ồn cuối cùng cũng ngừng sau nửa đêm.

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Keep On"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. She keeps on practicing the piano every day.
    • A. Cease
    • B. Continue
    • C. Stop
    • D. Quit
    ĐÁP ÁN: B. Continue
    Cô ấy tiếp tục luyện tập piano mỗi ngày.
    - A. Ngừng
    - B. Tiếp tục
    - C. Dừng lại
    - D. Bỏ cuộc
  2. They kept on working late into the night.
    • A. Stop
    • B. Cease
    • C. Quit
    • D. Persist
    ĐÁP ÁN: D. Persist
    Họ vẫn tiếp tục làm việc đến tận khuya.
    - A. Dừng lại
    - B. Ngừng
    - C. Bỏ cuộc
    - D. Kiên trì
  3. He keeps on trying no matter how hard it gets.
    • A. Carry on
    • B. Quit
    • C. Cease
    • D. Stop
    ĐÁP ÁN: A. Carry on
    Anh ấy tiếp tục cố gắng dù có khó khăn đến đâu.
    - A. Tiếp tục
    - B. Bỏ cuộc
    - C. Ngừng
    - D. Dừng lại
  4. We should keep on supporting each other during tough times.
    • A. Continue
    • B. Cease
    • C. Stop
    • D. Quit
    ĐÁP ÁN: A. Continue
    Chúng ta nên tiếp tục hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc khó khăn.
    - A. Tiếp tục
    - B. Ngừng
    - C. Dừng lại
    - D. Bỏ cuộc
  5. He kept on asking questions even after class ended.
    • A. Stop
    • B. Cease
    • C. Quit
    • D. Persist
    ĐÁP ÁN: D. Persist
    Anh ấy vẫn tiếp tục đặt câu hỏi ngay cả sau khi lớp học kết thúc.
    - A. Dừng lại
    - B. Ngừng
    - C. Bỏ cuộc
    - D. Kiên trì
  6. She keeps on improving her English skills.
    • A. Cease
    • B. Continue
    • C. Stop
    • D. Quit
    ĐÁP ÁN: B. Continue
    Cô ấy tiếp tục cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
    - A. Ngừng
    - B. Tiếp tục
    - C. Dừng lại
    - D. Bỏ cuộc
  7. We kept on following the trail even though it was difficult.
    • A. Quit
    • B. Cease
    • C. Stop
    • D. Persist
    ĐÁP ÁN: D. Persist
    Chúng tôi tiếp tục đi theo con đường mòn dù có khó khăn.
    - A. Bỏ cuộc
    - B. Ngừng
    - C. Dừng lại
    - D. Kiên trì
  8. You should keep on learning new things every day.
    • A. Stop
    • B. Quit
    • C. Carry on
    • D. Cease
    ĐÁP ÁN: C. Carry on
    Bạn nên tiếp tục học những điều mới mỗi ngày.
    - A. Dừng lại
    - B. Bỏ cuộc
    - C. Tiếp tục
    - D. Ngừng
  9. They kept on arguing without finding a solution.
    • A. Cease
    • B. Stop
    • C. Continue
    • D. Quit
    ĐÁP ÁN: C. Continue
    Họ vẫn tiếp tục tranh cãi mà không tìm ra giải pháp.
    - A. Ngừng
    - B. Dừng lại
    - C. Tiếp tục
    - D. Bỏ cuộc
  10. She keeps on working hard despite her failures.
    • A. Stop
    • B. Persist
    • C. Cease
    • D. Quit
    ĐÁP ÁN: B. Persist
    Cô ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ mặc cho thất bại.
    - A. Dừng lại
    - B. Kiên trì
    - C. Ngừng
    - D. Bỏ cuộc

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết