Cụm từ "keep in with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "keep in with" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "duy trì mối quan hệ tốt" với ai đó, "giữ liên lạc" hoặc "thân thiện" với ai đó.
Ví dụ:
- She always tries to keep in with her boss to get better opportunities.
- Cô ấy luôn cố gắng duy trì mối quan hệ tốt với sếp để có cơ hội tốt hơn.
- It's important to keep in with influential people in the industry.
- Điều quan trọng là duy trì mối quan hệ tốt với những người có ảnh hưởng trong ngành.
- He keeps in with his neighbors by helping them with their chores.
- Anh ấy duy trì mối quan hệ tốt với hàng xóm bằng cách giúp họ làm việc vặt.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "keep in with"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
-
Trong công việc: Khi muốn giữ mối quan hệ tốt với đồng nghiệp hoặc sếp để có cơ hội thăng tiến.
-
Ví dụ: She attends all the office parties to keep in with her colleagues.
- Cô ấy tham dự tất cả các buổi tiệc văn phòng để duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
- It's a good idea to keep in with your manager, even if you're planning to leave the company.
- Việc giữ liên lạc với quản lý là một ý kiến hay, ngay cả khi bạn đang có ý định nghỉ việc.
-
Ví dụ: She attends all the office parties to keep in with her colleagues.
-
Trong gia đình: Khi muốn giữ hòa khí với các thành viên trong gia đình.
-
Ví dụ: He tries to keep in with his in-laws by visiting them regularly.
- Anh ấy cố gắng duy trì mối quan hệ tốt với bố mẹ vợ/chồng bằng cách thăm họ thường xuyên.
- I try to keep in with my family as much as possible, even though we all live in different cities.
- Tôi cố gắng giữ liên lạc với gia đình càng nhiều càng tốt, mặc dù chúng tôi đều sống ở những thành phố khác nhau.
-
Ví dụ: He tries to keep in with his in-laws by visiting them regularly.
-
Trong xã hội: Khi muốn giữ quan hệ tốt với bạn bè hoặc những người có ảnh hưởng trong xã hội.
-
Ví dụ: They make an effort to keep in with their influential friends.
- Họ cố gắng duy trì mối quan hệ tốt với những người bạn có ảnh hưởng.
- It's important to keep in with your old friends, even if you don't see them as often as you used to.
- Điều quan trọng là phải giữ liên lạc với bạn bè cũ, ngay cả khi bạn không gặp họ thường xuyên như trước.
-
Ví dụ: They make an effort to keep in with their influential friends.
- Theo dõi hoặc cập nhật thông tin về ai đó hoặc một cái gì đó.
- Ví dụ: Please keep me in with the loop on this project.
- Hãy cho tôi biết tiến độ của dự án này nhé.
- I'm not sure what he's been up to lately, but I'll try to keep in with him.
- Tôi không chắc anh ấy đang làm gì dạo này, nhưng tôi sẽ cố gắng giữ liên lạc với anh ấy.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "keep in with"?
-
Maintain a good relationship: Duy trì mối quan hệ tốt
-
Ví dụ: She always tries to maintain a good relationship with her neighbors.
- Cô ấy luôn cố gắng duy trì mối quan hệ tốt với hàng xóm.
-
Ví dụ: She always tries to maintain a good relationship with her neighbors.
-
Stay on good terms: Giữ mối quan hệ tốt đẹp
-
Ví dụ: It's important to stay on good terms with your coworkers.
- Điều quan trọng là giữ mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp.
-
Ví dụ: It's important to stay on good terms with your coworkers.
-
Cultivate: Trồng trọt, ở đây có nghĩa là nuôi dưỡng mối quan hệ
-
Ví dụ: He cultivates friendships with influential people.
- Anh ấy nuôi dưỡng tình bạn với những người có ảnh hưởng.
-
Ví dụ: He cultivates friendships with influential people.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "keep in with"?
-
Fall out with: Mất lòng, cãi cọ với ai đó
-
Ví dụ: She doesn't want to fall out with her boss.
- Cô ấy không muốn mất lòng sếp.
-
Ví dụ: She doesn't want to fall out with her boss.
-
Alienate: Xa lánh, làm cho ai đó xa lánh
-
Ví dụ: His rude behavior tends to alienate his friends.
- Hành vi thô lỗ của anh ấy thường làm xa lánh bạn bè.
-
Ví dụ: His rude behavior tends to alienate his friends.
-
Ignore: Phớt lờ, bỏ qua
-
Ví dụ: Don't ignore the importance of good relationships.
- Đừng phớt lờ tầm quan trọng của những mối quan hệ tốt.
-
Ví dụ: Don't ignore the importance of good relationships.
5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Keep in with"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "keep in with":
- She tries to keep in with her boss to get promotions.
- A. Ignore
- B. Maintain a good relationship
- C. Alienate
- D. Fall out with
Đáp án đúng: B.
Cô ấy cố gắng duy trì mối quan hệ tốt với sếp để được thăng chức.
A: Phớt lờ
B: Duy trì mối quan hệ tốt
C: Xa lánh
D: Mất lòng - It's smart to keep in with those in power.
- A. Alienate
- B. Fall out with
- C. Ignore
- D. Stay on good terms
Đáp án đúng: D.
Thông minh khi giữ mối quan hệ tốt đẹp với những người có quyền lực.
A: Xa lánh
B: Mất lòng
C: Phớt lờ
D: Giữ mối quan hệ tốt đẹp - He tends to keep in with people who can help his career.
- A. Ignore
- B. Fall out with
- C. Alienate
- D. Cultivate
Đáp án đúng: D.
Anh ấy có xu hướng nuôi dưỡng mối quan hệ với những người có thể giúp sự nghiệp của mình.
A: Phớt lờ
B: Mất lòng
C: Xa lánh
D: Nuôi dưỡng - She believes in keeping in with her friends by being helpful.
- A. Alienate
- B. Maintain a good relationship
- C. Ignore
- D. Fall out with
Đáp án đúng: B.
Cô ấy tin vào việc duy trì mối quan hệ tốt với bạn bè bằng cách giúp đỡ.
A: Xa lánh
B: Duy trì mối quan hệ tốt
C: Phớt lờ
D: Mất lòng - To advance in his job, he needs to keep in with the management.
- A. Ignore
- B. Fall out with
- C. Alienate
- D. Stay on good terms
Đáp án đúng: D.
Để thăng tiến trong công việc, anh ấy cần giữ mối quan hệ tốt đẹp với ban quản lý.
A: Phớt lờ
B: Mất lòng
C: Xa lánh
D: Giữ mối quan hệ tốt đẹp - It's important to keep in with your colleagues.
- A. Cultivate
- B. Fall out with
- C. Ignore
- D. Alienate
Đáp án đúng: A.
Điều quan trọng là nuôi dưỡng mối quan hệ với đồng nghiệp của bạn.
A: Nuôi dưỡng
B: Mất lòng
C: Phớt lờ
D: Xa lánh - He makes an effort to keep in with influential people.
- A. Ignore
- B. Fall out with
- C. Alienate
- D. Stay on good terms
Đáp án đúng: D.
Anh ấy cố gắng giữ mối quan hệ tốt đẹp với những người có ảnh hưởng.
A: Phớt lờ
B: Mất lòng
C: Xa lánh
D: Giữ mối quan hệ tốt đẹp - She tries to keep in with the popular kids at school.
- A. Ignore
- B. Fall out with
- C. Alienate
- D. Cultivate
Đáp án đúng: D.
Cô ấy cố gắng nuôi dưỡng mối quan hệ với những đứa trẻ nổi tiếng ở trường.
A: Phớt lờ
B: Mất lòng
C: Xa lánh
D: Nuôi dưỡng - You should always keep in with your family members.
- A. Ignore
- B. Maintain a good relationship
- C. Alienate
- D. Fall out with
Đáp án đúng: B.
Bạn nên luôn duy trì mối quan hệ tốt với các thành viên trong gia đình.
A: Phớt lờ
B: Duy trì mối quan hệ tốt
C: Xa lánh
D: Mất lòng - It's wise to keep in with those who can support your career.
- A. Alienate
- B. Fall out with
- C. Ignore
- D. Stay on good terms
Đáp án đúng: D.
Khôn ngoan khi giữ mối quan hệ tốt đẹp với những người có thể hỗ trợ sự nghiệp của bạn.
A: Xa lánh
B: Mất lòng
C: Phớt lờ
D: Giữ mối quan hệ tốt đẹp
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....