Cụm từ "just the same" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "just the same" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "just the same" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

1. Vẫn vậy, như cũ:

  • Ví dụ: "The restaurant is still under renovation, it will open just the same next week."
    (Nhà hàng vẫn đang sửa chữa,
    nó sẽ mở cửa trở lại như cũ vào tuần tới.)

2. Dù sao cũng:

  • Ví dụ: "I don't like the movie, but I will watch it just the same."
    (Tôi không thích bộ phim,
    nhưng dù sao tôi cũng sẽ xem nó.)

3. Cũng thế, tương tự:

  • Ví dụ: "She is a doctor, just the same as her brother."
    (Cô ấy là bác sĩ,
    cũng giống như anh trai của cô ấy.)

4. Hơn nữa, ngoài ra:

  • Ví dụ: "The food is delicious, and just the same, the service is excellent."
    (Món ăn ngon,
    hơn nữa, dịch vụ cũng tuyệt vời.)

5. Bất chấp:

  • Ví dụ: "I was tired, just the same, I went to the gym."
    (Tôi mệt,
    nhưng bất chấp điều đó, tôi vẫn đến phòng tập thể dục.)

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "just the same"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Nhấn mạnh rằng điều gì đó xảy ra hoặc đúng bất chấp các yếu tố khác.
  • Nhấn mạnh sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều điều.
  • Thể hiện rằng một hành động hay sự kiện vẫn diễn ra dù có những khó khăn hoặc trở ngại.
  • Biểu đạt sự không thay đổi hoặc sự kiên định trong hành động hoặc quyết định.

Ví dụ:

  • It was raining heavily, but we decided to go out just the same.
    • Trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định ra ngoài.
  • The food was cold, but we ate it just the same.
    • Thức ăn bị nguội, nhưng chúng tôi vẫn ăn nó.
  • Despite the warnings, they continued with their plans just the same.
    • Mặc dù có những cảnh báo, họ vẫn tiếp tục với kế hoạch của mình.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "just the same"?

  • Cụm từ này thường được đặt ở cuối câu.
  • Do từ này mang nhiều nghĩa khác nhau, nên cần xem xét ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.

Ví dụ:

  • He was warned about the danger, but he proceeded just the same.
    • Anh ấy đã được cảnh báo về nguy hiểm, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục.
  • The price was high, but they bought it just the same.
    • Giá cả rất cao, nhưng họ vẫn mua nó.
  • The team was losing, but they played hard just the same.
    • Đội đang thua, nhưng họ vẫn chơi hết mình.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "just the same"?

  • Nonetheless
  • Nevertheless
  • All the same
  • Even so

Ví dụ:

  • We had some problems, but we finished the job nonetheless.
    • Chúng tôi đã gặp một số vấn đề, nhưng chúng tôi vẫn hoàn thành công việc.
  • She was tired; nevertheless, she continued working.
    • Cô ấy mệt mỏi; tuy nhiên, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.
  • He didn't agree with the decision, but he accepted it all the same.
    • Anh ấy không đồng ý với quyết định, nhưng anh ấy vẫn chấp nhận nó.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "just the same"?

  • Differently
  • Conversely
  • Otherwise

Ví dụ:

  • If you do it differently, the results will change.
    • Nếu bạn làm nó khác đi, kết quả sẽ thay đổi.
  • The situation could have been handled conversely.
    • Tình huống có thể đã được xử lý theo cách khác.
  • You must follow the instructions, otherwise it won't work.
    • Bạn phải tuân theo hướng dẫn, nếu không nó sẽ không hoạt động.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Just the Same"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: It was late, but they stayed up just the same.

  • A. differently
  • B. nonetheless
  • C. conversely
  • D. otherwise
ĐÁP ÁN

Đáp án: B. nonetheless

Dù đã muộn, nhưng họ vẫn thức khuya.

A. khác đi

B. dù sao đi nữa

C. ngược lại

D. nếu không

Câu 2: She was tired, but she finished her work just the same.

  • A. otherwise
  • B. differently
  • C. nevertheless
  • D. conversely
ĐÁP ÁN

Đáp án: C. nevertheless

Cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy vẫn hoàn thành công việc.

A. nếu không

B. khác đi

C. tuy nhiên

D. ngược lại

Câu 3: They didn't like the weather, but they went hiking just the same.

  • A. conversely
  • B. nonetheless
  • C. differently
  • D. otherwise
ĐÁP ÁN

Đáp án: B. nonetheless

Họ không thích thời tiết, nhưng họ vẫn đi leo núi.

A. ngược lại

B. dù sao đi nữa

C. khác đi

D. nếu không

Câu 4: The restaurant was crowded, but we got a table just the same.

  • A. otherwise
  • B. nonetheless
  • C. conversely
  • D. differently
ĐÁP ÁN

Đáp án: B. nonetheless

Nhà hàng rất đông, nhưng chúng tôi vẫn có được một bàn.

A. nếu không

B. dù sao đi nữa

C. ngược lại

D. khác đi

Câu 5: It was raining, but they went for a walk just the same.

  • A. conversely
  • B. otherwise
  • C. nevertheless
  • D. differently
ĐÁP ÁN

Đáp án: C. nevertheless

Trời đang mưa, nhưng họ vẫn đi dạo.

A. ngược lại

B. nếu không

C. tuy nhiên

D. khác đi

Câu 6: He didn't have much money, but he bought the gift just the same.

  • A. otherwise
  • B. differently
  • C. nevertheless
  • D. conversely
ĐÁP ÁN

Đáp án: C. nevertheless

Anh ấy không có nhiều tiền, nhưng anh ấy vẫn mua món quà.

A. nếu không

B. khác đi

C. tuy nhiên

D. ngược lại

Câu 7: She didn't enjoy the party, but she stayed until the end just the same.

  • A. nonetheless
  • B. conversely
  • C. otherwise
  • D. differently
ĐÁP ÁN

Đáp án: A. nonetheless

Cô ấy không thích bữa tiệc, nhưng cô ấy vẫn ở lại đến cuối.

A. dù sao đi nữa

B. ngược lại

C. nếu không

D. khác đi

Câu 8: The test was difficult, but he passed it just the same.

  • A. nonetheless
  • B. conversely
  • C. differently
  • D. otherwise
ĐÁP ÁN

Đáp án: A. nonetheless

Bài kiểm tra rất khó, nhưng anh ấy vẫn vượt qua.

A. dù sao đi nữa

B. ngược lại

C. khác đi

D. nếu không

Câu 9: They argued all night, but they made up in the morning just the same.

  • A. differently
  • B. conversely
  • C. otherwise
  • D. nonetheless
ĐÁP ÁN

Đáp án: D. nonetheless

Họ cãi nhau suốt đêm, nhưng họ đã làm lành vào buổi sáng.

A. khác đi

B. ngược lại

C. nếu không

D. dù sao đi nữa

Câu 10: I warned him about the risks, but he went ahead just the same.

  • A. conversely
  • B. nonetheless
  • C. otherwise
  • D. differently
ĐÁP ÁN

Đáp án: B. nonetheless

Tôi đã cảnh báo anh ấy về những rủi ro, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục.

A. ngược lại

B. dù sao đi nữa

C. nếu không

D. khác đi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết