Cụm từ "it's no use" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "it's no use" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "vô ích", "không có tác dụng" hoặc "không mang lại kết quả như mong đợi". Thường được sử dụng khi muốn diễn tả sự thất vọng hoặc nhận ra rằng một việc gì đó không đáng để thực hiện.
Ví dụ:
-
It's no use trying to persuade him. He won't change his mind.
Thuyết phục anh ta là vô ích. Anh ấy sẽ không thay đổi ý kiến đâu. -
It's no use crying over spilled milk.
Khóc lóc vì sữa đã đổ là vô ích. -
It's no use waiting for the bus; it's already late.
Chờ xe buýt là vô ích; nó đã trễ rồi.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "it's no use"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi bạn nhận ra rằng hành động nào đó không mang lại kết quả.
- Khi muốn khuyên người khác không nên tiếp tục một việc gì đó vì nó không có lợi.
- Khi bày tỏ sự chán nản hoặc thất vọng về một kết quả không như mong đợi.
Ví dụ:
-
It's no use trying to fix the old car; it's beyond repair.
Cố sửa chiếc xe cũ này là vô ích; nó hỏng quá nặng rồi. -
It's no use asking him for help; he's too busy.
Nhờ anh ta giúp là vô ích; anh ấy bận quá. -
It's no use pretending you don't care.
Giả vờ không quan tâm là vô ích. -
It's no use hoping for a miracle.
Hy vọng vào một phép màu là vô ích. -
It's no use arguing with her when she's angry.
Cãi nhau với cô ấy khi cô ấy đang giận là vô ích. -
It's no use trying to finish the project today; there's not enough time.
Cố gắng hoàn thành dự án hôm nay là vô ích; không đủ thời gian.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "it's no use"?
Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý:
- Cụm từ này thường đi kèm với động từ ở dạng V-ing, chẳng hạn như "trying", "waiting", "hoping".
- Không nên dùng cụm từ này trong các tình huống trang trọng, vì nó có thể mang tính chất tiêu cực.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "it's no use"?
-
There's no point: Cũng mang nghĩa là việc gì đó không có mục đích, không đáng để làm.
-
Ví dụ: There's no point in arguing with him.
Tranh cãi với anh ta không có mục đích.
-
Ví dụ: There's no point in arguing with him.
-
It's pointless: Tương tự, từ này nhấn mạnh rằng việc làm nào đó không mang lại lợi ích hoặc kết quả.
-
Ví dụ: It's pointless to keep trying; we've already failed.
Tiếp tục cố gắng không có ích gì; chúng ta đã thất bại rồi.
-
Ví dụ: It's pointless to keep trying; we've already failed.
-
It's futile: Từ này diễn tả sự vô ích và không có khả năng thành công.
-
Ví dụ: It's futile to resist the inevitable.
Cố chống lại điều không thể tránh khỏi là vô ích.
-
Ví dụ: It's futile to resist the inevitable.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "it's no use"?
-
It's worth it: Diễn tả rằng việc gì đó đáng để làm và sẽ mang lại kết quả tốt.
-
Ví dụ: It's worth it to try again; we might succeed this time.
Thử lại lần nữa là đáng giá; lần này chúng ta có thể thành công.
-
Ví dụ: It's worth it to try again; we might succeed this time.
-
It's effective: Nhấn mạnh rằng việc gì đó có tác dụng và mang lại kết quả tốt.
-
Ví dụ: It's effective to study a little every day.
Học mỗi ngày một chút là hiệu quả.
-
Ví dụ: It's effective to study a little every day.
-
It's beneficial: Mang ý nghĩa rằng việc làm nào đó có lợi và mang lại kết quả tích cực.
-
Ví dụ: It's beneficial to exercise regularly.
Tập thể dục đều đặn là có lợi.
-
Ví dụ: It's beneficial to exercise regularly.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "it's no use"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: It's no use arguing with him; he's already made up his mind.
- A. It's worth it
- B. It's pointless
- C. It's effective
- D. It's beneficial
ĐÁP ÁN: B. It's pointless
Dịch tiếng Việt: Tranh cãi với anh ta là vô ích; anh ấy đã quyết định rồi.
Dịch các đáp án:
- It's worth it: Điều đó đáng giá.
- It's pointless: Điều đó không có ích.
- It's effective: Điều đó hiệu quả.
- It's beneficial: Điều đó có lợi.
Câu 2: It's no use trying to fix this old computer; it's too outdated.
- A. It's beneficial
- B. It's futile
- C. It's effective
- D. It's worth it
ĐÁP ÁN: B. It's futile
Dịch tiếng Việt: Cố sửa cái máy tính cũ này là vô ích; nó đã quá lỗi thời rồi.
Dịch các đáp án:
- It's beneficial: Điều đó có lợi.
- It's futile: Điều đó vô ích.
- It's effective: Điều đó hiệu quả.
- It's worth it: Điều đó đáng giá.
Câu 3: It's no use waiting for him; he won't come.
- A. There's no point
- B. It's beneficial
- C. It's effective
- D. It's worth it
ĐÁP ÁN: A. There's no point
Dịch tiếng Việt: Chờ anh ta là vô ích; anh ấy sẽ không đến đâu.
Dịch các đáp án:
- There's no point: Điều đó không có mục đích.
- It's beneficial: Điều đó có lợi.
- It's effective: Điều đó hiệu quả.
- It's worth it: Điều đó đáng giá.
Câu 4: It's no use trying to convince her; she's too stubborn.
- A. It's worth it
- B. It's effective
- C. It's pointless
- D. It's beneficial
ĐÁP ÁN: C. It's pointless
Dịch tiếng Việt: Cố thuyết phục cô ấy là vô ích; cô ấy quá bướng bỉnh.
Dịch các đáp án:
- It's worth it: Điều đó đáng giá.
- It's effective: Điều đó hiệu quả.
- It's pointless: Điều đó không có ích.
- It's beneficial: Điều đó có lợi.
Câu 5: It's no use asking him for advice; he's not knowledgeable in this area.
- A. It's worth it
- B. It's effective
- C. There's no point
- D. It's beneficial
ĐÁP ÁN: C. There's no point
Dịch tiếng Việt: Nhờ anh ta tư vấn là vô ích; anh ấy không có kiến thức về lĩnh vực này.
Dịch các đáp án:
- It's worth it: Điều đó đáng giá.
- It's effective: Điều đó hiệu quả.
- There's no point: Điều đó không có mục đích.
- It's beneficial: Điều đó có lợi.
Câu 6: It's no use trying to change the schedule; it's already fixed.
- A. It's beneficial
- B. It's effective
- C. It's futile
- D. It's worth it
ĐÁP ÁN: C. It's futile
Dịch tiếng Việt: Cố thay đổi lịch trình là vô ích; nó đã được cố định rồi.
Dịch các đáp án:
- It's beneficial: Điều đó có lợi.
- It's effective: Điều đó hiệu quả.
- It's futile: Điều đó vô ích.
- It's worth it: Điều đó đáng giá.
Câu 7: It's no use complaining about the weather; we can't change it.
- A. There's no point
- B. It's beneficial
- C. It's effective
- D. It's worth it
ĐÁP ÁN: A. There's no point
Dịch tiếng Việt: Phàn nàn về thời tiết là vô ích; chúng ta không thể thay đổi nó.
Dịch các đáp án:
- There's no point: Điều đó không có mục đích.
- It's beneficial: Điều đó có lợi.
- It's effective: Điều đó hiệu quả.
- It's worth it: Điều đó đáng giá.
Câu 8: It's no use trying to make everyone happy; it's impossible.
- A. There's no point
- B. It's effective
- C. It's beneficial
- D. It's worth it
ĐÁP ÁN: A. There's no point
Dịch tiếng Việt: Cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người là vô ích; điều đó không thể.
Dịch các đáp án:
- There's no point: Điều đó không có mục đích.
- It's effective: Điều đó hiệu quả.
- It's beneficial: Điều đó có lợi.
- It's worth it: Điều đó đáng giá.
Câu 9: It's no use keeping this old chair; it's broken beyond repair.
- A. It's pointless
- B. It's effective
- C. It's worth it
- D. It's beneficial
ĐÁP ÁN: A. It's pointless
Dịch tiếng Việt: Giữ lại chiếc ghế cũ này là vô ích; nó đã hỏng không thể sửa chữa.
Dịch các đáp án:
- It's pointless: Điều đó không có ích.
- It's effective: Điều đó hiệu quả.
- It's worth it: Điều đó đáng giá.
- It's beneficial: Điều đó có lợi.
Câu 10: It's no use hoping for help; we're on our own.
- A. It's effective
- B. It's futile
- C. It's worth it
- D. It's beneficial
ĐÁP ÁN: B. It's futile
Dịch tiếng Việt: Hy vọng vào sự giúp đỡ là vô ích; chúng ta tự lo thôi.
Dịch các đáp án:
- It's effective: Điều đó hiệu quả.
- It's futile: Điều đó vô ích.
- It's worth it: Điều đó đáng giá.
- It's beneficial: Điều đó có lợi.