Cụm từ "it stands to reason" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "it stands to reason" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "điều đó là hợp lý", "rõ ràng là như vậy" hoặc "dễ hiểu là".
Ví dụ:
-
It stands to reason that if you work hard, you'll get better results.
Rõ ràng là nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ đạt được kết quả tốt hơn. -
Since he’s been practicing every day, it stands to reason that he’s improved a lot.
Vì anh ấy đã luyện tập mỗi ngày, nên cũng dễ hiểu là anh ấy đã tiến bộ rất nhiều. -
It stands to reason that if you eat healthy, you will feel better.
Điều đó hợp lý rằng nếu bạn ăn uống lành mạnh, bạn sẽ cảm thấy khỏe hơn.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "it stands to reason"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, học tập đến các cuộc trò chuyện hàng ngày:
- Nhằm thể hiện sự logic và hợp lý.
- Chỉ ra rằng kết quả hoặc hậu quả của một việc gì đó là hoàn toàn dễ hiểu, không gây tranh cãi.
- Chỉ ra điều gì đó là rõ ràng mà không cần phải giải thích thêm.
Ví dụ:
-
When a company improves its customer service, it stands to reason that customer satisfaction will increase.
Khi một công ty cải thiện dịch vụ khách hàng của mình, cũng dễ hiểu là sự hài lòng của khách hàng sẽ tăng lên. -
It stands to reason that the more you study, the better your grades will be.
Điều hiển nhiên là càng học nhiều, điểm số của bạn sẽ càng cao. -
Given how much it rained, it stands to reason that the roads will be slippery.
Vì trời đã mưa nhiều, nên rõ ràng là các con đường sẽ bị trơn trượt. -
It stands to reason that a well-prepared team will perform better in the competition.
Rõ ràng là một đội chuẩn bị tốt sẽ thi đấu tốt hơn trong cuộc thi. -
If you neglect your health, it stands to reason that you will get sick more often.
Nếu bạn bỏ bê sức khỏe của mình, điều hiển nhiên là bạn sẽ bị ốm thường xuyên hơn. -
It stands to reason that investing in education will benefit society in the long run.
Rõ ràng là đầu tư vào giáo dục sẽ mang lại lợi ích cho xã hội trong dài hạn.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "it stands to reason"?
-
Hạn chế dùng cụm từ này trong những tình huống mà người nghe có thể không đồng ý với suy luận của bạn.
-
Cũng cần cân nhắc trong việc sử dụng khi giao tiếp với người khác để tránh việc bị hiểu lầm là đang khẳng định quá mức.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "it stands to reason"?
-
It goes without saying: Điều này không cần phải nói ra mà ai cũng biết.
Ví dụ:
-
It goes without saying that a good diet is essential for good health.
Điều này không cần phải nói rằng một chế độ ăn uống tốt là cần thiết cho sức khỏe. -
It goes without saying that you need to rest after a long day of work.
Điều này không cần phải nói rằng bạn cần nghỉ ngơi sau một ngày dài làm việc.
-
-
Obviously: Rõ ràng, hiển nhiên.
Ví dụ:
-
Obviously, if you don't practice, you won't improve.
Rõ ràng, nếu bạn không luyện tập, bạn sẽ không tiến bộ. -
Obviously, with more experience comes greater skill.
Rõ ràng, càng có nhiều kinh nghiệm, kỹ năng sẽ càng tốt hơn.
-
-
Clearly: Rõ ràng, hiển nhiên.
Ví dụ:
-
Clearly, something needs to be done about the traffic situation.
Rõ ràng, cần phải làm gì đó về tình trạng giao thông. -
Clearly, the team needs more practice to succeed.
Rõ ràng, đội cần luyện tập nhiều hơn để thành công.
-
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "it stands to reason"?
-
It doesn't make sense: Điều này không có lý, không hợp lý.
Ví dụ:
-
It doesn’t make sense to buy more clothes when your closet is already full.
Điều này không hợp lý khi mua thêm quần áo trong khi tủ đồ của bạn đã đầy. -
It doesn’t make sense to continue arguing about this.
Điều này không hợp lý khi tiếp tục tranh luận về vấn đề này.
-
-
Illogical: Phi logic, không có lý.
Ví dụ:
-
The conclusion they reached was illogical.
Kết luận mà họ đưa ra là phi logic. -
It's illogical to expect everyone to agree on everything.
Thật phi logic khi mong đợi mọi người đồng ý với tất cả mọi thứ.
-
-
Contradictory: Mâu thuẫn, trái ngược.
Ví dụ:
-
His actions are contradictory to his words.
Hành động của anh ấy mâu thuẫn với lời nói của mình. -
The two statements are contradictory.
Hai tuyên bố này mâu thuẫn với nhau.
-
6. Bài tập thực hành về cụm từ "it stands to reason"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1:
It stands to reason that if you spend more time studying, you will do better in your exams.
- A. It makes no sense
- B. It's illogical
- C. It's contradictory
- D. It's obvious
Dịch: Điều đó hợp lý rằng nếu bạn dành nhiều thời gian học hơn, bạn sẽ làm bài thi tốt hơn.
A. Điều này không có lý
B. Điều này phi logic
C. Điều này mâu thuẫn
D. Điều này rõ ràng
Câu 2:
Given the circumstances, it stands to reason that the project will be delayed.
- A. It goes without saying
- B. It's unclear
- C. It's unbelievable
- D. It’s nonsensical
Dịch: Với hoàn cảnh hiện tại, điều đó hợp lý rằng dự án sẽ bị trì hoãn.
A. Điều này không cần phải nói
B. Điều này không rõ ràng
C. Điều này khó tin
D. Điều này vô lý
Câu 3:
If the product is in high demand, it stands to reason that the price will increase.
- A. It goes without saying
- B. It's incorrect
- C. It's impossible
- D. It's meaningless
Dịch: Nếu sản phẩm có nhu cầu cao, điều đó hợp lý rằng giá sẽ tăng.
A. Điều này không cần phải nói
B. Điều này không chính xác
C. Điều này không thể xảy ra
D. Điều này vô nghĩa
Câu 4:
It stands to reason that a healthy lifestyle will lead to a longer life.
- A. It goes without saying
- B. It's irrelevant
- C. It's unreasonable
- D. It’s illogical
Dịch: Điều đó hợp lý rằng một lối sống lành mạnh sẽ giúp sống lâu hơn.
A. Điều này không cần phải nói
B. Điều này không liên quan
C. Điều này không hợp lý
D. Điều này phi logic
Câu 5:
With more experience, it stands to reason that your skills will improve.
- A. It's contradictory
- B. It's clear
- C. It's confusing
- D. It's nonsensical
Dịch: Khi có nhiều kinh nghiệm hơn, điều đó hợp lý rằng kỹ năng của bạn sẽ cải thiện.
A. Điều này mâu thuẫn
B. Điều này rõ ràng
C. Điều này khó hiểu
D. Điều này vô lý
Câu 6:
It stands to reason that if you don’t take care of your car, it will eventually break down.
- A. It's debatable
- B. It's absurd
- C. It's obvious
- D. It's impossible
Dịch: Điều đó hợp lý rằng nếu bạn không chăm sóc xe của mình, nó cuối cùng sẽ hỏng.
A. Điều này có thể tranh cãi
B. Điều này vô lý
C. Điều này rõ ràng
D. Điều này không thể xảy ra
Câu 7:
If you miss multiple classes, it stands to reason that you’ll struggle with the material.
- A. It's illogical
- B. It's clear
- C. It's unnecessary
- D. It's irrelevant
Dịch: Nếu bạn bỏ lỡ nhiều buổi học, điều đó hợp lý rằng bạn sẽ gặp khó khăn với tài liệu.
A. Điều này phi logic
B. Điều này rõ ràng
C. Điều này không cần thiết
D. Điều này không liên quan
Câu 8:
It stands to reason that if you save money regularly, you'll have a larger savings in the future.
- A. It goes without saying
- B. It's uncertain
- C. It's irrelevant
- D. It's doubtful
Dịch: Điều đó hợp lý rằng nếu bạn tiết kiệm tiền thường xuyên, bạn sẽ có khoản tiết kiệm lớn hơn trong tương lai.
A. Điều này không cần phải nói
B. Điều này không chắc chắn
C. Điều này không liên quan
D. Điều này đáng ngờ
Câu 9:
Since the store is always busy, it stands to reason that they make good profits.
- A. It's questionable
- B. It's false
- C. It's irrelevant
- D. It's obvious
Dịch: Vì cửa hàng lúc nào cũng đông khách, điều đó hợp lý rằng họ kiếm được lợi nhuận tốt.
A. Điều này đáng ngờ
B. Điều này sai
C. Điều này không liên quan
D. Điều này rõ ràng
Câu 10:
It stands to reason that the more you practice, the better you will become at any skill.
- A. It's uncertain
- B. It's unlikely
- C. It's irrelevant
- D. It's obvious
Dịch: Điều đó hợp lý rằng càng luyện tập nhiều, bạn sẽ càng giỏi hơn ở bất kỳ kỹ năng nào.
A. Điều này không chắc chắn
B. Điều này khó xảy ra
C. Điều này không liên quan
D. Điều này rõ ràng