Cụm từ "it doesn't work" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "it doesn't work" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "không hoạt động", "không hiệu quả" hoặc "không có tác dụng".
Ví dụ:
- I tried restarting the computer, but it doesn't work.
- Tôi đã thử khởi động lại máy tính, nhưng nó không hoạt động.
- I followed all the instructions, but it doesn't work as expected.
- Tôi đã làm theo tất cả hướng dẫn, nhưng nó không hoạt động như mong đợi.
- We tried the new marketing strategy, but it doesn't work.
- Chúng tôi đã thử chiến lược tiếp thị mới, nhưng nó không có tác dụng.
- I tried negotiating with him, but it doesn't work to change his mind.
- Tôi đã thử thương lượng với anh ấy, nhưng nó không hiệu quả trong việc thay đổi suy nghĩ của anh.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "it doesn't work"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, từ các thiết bị công nghệ, phương pháp làm việc đến những cách giải quyết vấn đề trong cuộc sống. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp:
-
Khi thiết bị không hoạt động:
-
Ví dụ: This remote control is broken; it doesn't work anymore.
- Điều khiển từ xa này bị hỏng rồi, nó không còn hoạt động nữa.
-
Yesterday, my computer didn't work, but today it's fine.
- Hôm qua, máy tính của tôi không hoạt động, nhưng hôm nay thì ổn rồi.
-
The light bulb doesn't work anymore, we need a new one.
- Bóng đèn không còn hoạt động, chúng ta cần một cái mới.
- Bóng đèn không còn hoạt động, chúng ta cần một cái mới.
-
Ví dụ: This remote control is broken; it doesn't work anymore.
-
Khi phương pháp hay kế hoạch không hiệu quả:
-
Ví dụ: The new strategy was implemented, but it doesn't work as intended.
- Chiến lược mới đã được áp dụng, nhưng nó không hiệu quả như mong muốn.
-
If this solution doesn't work, we will try another one.
- Nếu giải pháp này không hiệu quả, chúng ta sẽ thử giải pháp khác.
- Nếu giải pháp này không hiệu quả, chúng ta sẽ thử giải pháp khác.
-
Ví dụ: The new strategy was implemented, but it doesn't work as intended.
-
Khi một tính năng hoặc phần mềm không thực hiện đúng chức năng:
-
Ví dụ: The app keeps crashing; it doesn't work properly.
- Ứng dụng cứ bị treo, nó không hoạt động đúng cách.
- The search function doesn't work. I can't find anything.
- Chức năng tìm kiếm không hoạt động. Tôi không tìm thấy gì cả.
-
Ví dụ: The app keeps crashing; it doesn't work properly.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "it doesn't work"?
Có thể xác định rõ đối tượng mà cụm từ "it" đang chỉ đến. Điều này giúp người nghe dễ hiểu hơn về ngữ cảnh.
Ví dụ:
-
This remote control doesn't work anymore.
Điều khiển từ xa này không hoạt động nữa.
(Giải thích: "This remote control" thay cho "It") -
The new feature doesn't work as intended.
Tính năng mới không hoạt động như dự định.
(Giải thích: "The new feature" thay cho "It")
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "it doesn't work"?
-
It is broken (Nó bị hỏng): Chỉ sự hư hỏng của thiết bị, máy móc.
-
Ví dụ: My tablet is broken, I can't turn it on.
- Máy tính bảng của tôi bị hỏng, tôi không thể bật nó lên.
-
Ví dụ: My tablet is broken, I can't turn it on.
-
It fails (Nó thất bại): Chỉ sự thất bại của phương pháp hay kế hoạch.
-
Ví dụ: The experiment fails to show any significant results.
- Thí nghiệm thất bại trong việc cho ra kết quả đáng kể.
-
Ví dụ: The experiment fails to show any significant results.
-
It is ineffective (Nó không hiệu quả): Dùng khi phương pháp hoặc cách làm không đem lại kết quả như mong đợi.
-
Ví dụ: This medicine is ineffective against my symptoms.
- Thuốc này không hiệu quả với các triệu chứng của tôi.
-
Ví dụ: This medicine is ineffective against my symptoms.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "it doesn't work"?
-
It works (Nó hoạt động): Trái nghĩa cơ bản nhất, nghĩa là thứ gì đó hoạt động hoặc có tác dụng.
-
Ví dụ: My laptop works perfectly now after the repair.
- Máy tính xách tay của tôi hoạt động hoàn hảo sau khi sửa chữa.
-
Ví dụ: My laptop works perfectly now after the repair.
-
It is effective (Nó có hiệu quả): Chỉ sự hiệu quả của phương pháp hoặc biện pháp nào đó.
-
Ví dụ: This training method is effective for improving speed.
- Phương pháp đào tạo này hiệu quả trong việc cải thiện tốc độ.
-
Ví dụ: This training method is effective for improving speed.
-
It functions (Nó hoạt động đúng chức năng): Dùng để chỉ rằng thiết bị hoặc hệ thống đang hoạt động như bình thường.
-
Ví dụ: The engine functions smoothly after the maintenance.
- Động cơ hoạt động trơn tru sau bảo dưỡng.
-
Ví dụ: The engine functions smoothly after the maintenance.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "it doesn't work"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. The air conditioner doesn't work in my room anymore.
- A. It is effective
- B. It functions
- C. It is broken
- D. It works
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Điều hòa không hoạt động trong phòng tôi nữa.
Dịch các đáp án:
- A: Nó có hiệu quả
- B: Nó hoạt động
- C: Nó bị hỏng
- D: Nó hoạt động
2. The new software doesn't work on my computer.
- A. It functions
- B. It is effective
- C. It fails
- D. It works
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Phần mềm mới không hoạt động trên máy tính của tôi.
Dịch các đáp án:
- A: Nó hoạt động
- B: Nó có hiệu quả
- C: Nó thất bại
- D: Nó hoạt động
3. My old phone doesn't work after I dropped it.
- A. It is broken
- B. It is effective
- C. It works
- D. It functions
ĐÁP ÁN: A
Dịch câu: Điện thoại cũ của tôi không hoạt động sau khi tôi đánh rơi nó.
Dịch các đáp án:
- A: Nó bị hỏng
- B: Nó có hiệu quả
- C: Nó hoạt động
- D: Nó hoạt động
4. The light in the kitchen doesn't work anymore.
- A. It is effective
- B. It works
- C. It functions
- D. It is broken
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Đèn trong bếp không hoạt động nữa.
Dịch các đáp án:
- A: Nó có hiệu quả
- B: Nó hoạt động
- C: Nó hoạt động
- D: Nó bị hỏng
5. This method doesn't work for me at all.
- A. It is effective
- B. It works
- C. It functions
- D. It is ineffective
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Phương pháp này hoàn toàn không hiệu quả với tôi.
Dịch các đáp án:
- A: Nó có hiệu quả
- B: Nó hoạt động
- C: Nó hoạt động
- D: Nó không hiệu quả
6. The remote control doesn't work properly anymore.
- A. It works
- B. It functions
- C. It is effective
- D. It is broken
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Điều khiển từ xa không còn hoạt động đúng cách nữa.
Dịch các đáp án:
- A: Nó hoạt động
- B: Nó hoạt động
- C: Nó có hiệu quả
- D: Nó bị hỏng
7. The coffee machine doesn't work and I need a new one.
- A. It is effective
- B. It functions
- C. It works
- D. It is broken
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Máy pha cà phê không hoạt động và tôi cần mua cái mới.
Dịch các đáp án:
- A: Nó có hiệu quả
- B: Nó hoạt động
- C: Nó hoạt động
- D: Nó bị hỏng
8. The heater doesn't work and the room is cold.
- A. It works
- B. It is effective
- C. It functions
- D. It is broken
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Máy sưởi không hoạt động và phòng thì lạnh.
Dịch các đáp án:
- A: Nó hoạt động
- B: Nó có hiệu quả
- C: Nó hoạt động
- D: Nó bị hỏng
9. The strategy doesn't work as we expected.
- A. It functions
- B. It is effective
- C. It fails
- D. It works
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Chiến lược không hoạt động như chúng ta mong đợi.
Dịch các đáp án:
- A: Nó hoạt động
- B: Nó có hiệu quả
- C: Nó thất bại
- D: Nó hoạt động
10. The speaker doesn't work and there's no sound coming out.
- A. It functions
- B. It is effective
- C. It is broken
- D. It works
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Loa không hoạt động và không có âm thanh phát ra.
Dịch các đáp án:
- A: Nó hoạt động
- B: Nó có hiệu quả
- C: Nó bị hỏng
- D: Nó hoạt động