Cụm từ "is that so?" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "is that so?" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "vậy à?", "thật à?", hoặc "là như vậy sao?". Nó thể hiện sự ngạc nhiên, hoài nghi, hoặc chỉ đơn thuần là xác nhận lại thông tin vừa được nghe.
Ví dụ:
-
A: "I just won a trip to Paris!"
B: "Is that so? That's amazing!"
A: “Tôi vừa thắng một chuyến du lịch tới Paris!”
B: "Vậy sao? Thật tuyệt vời!" -
A: "She said she's never been to the beach before."
B: "Is that so? I thought she mentioned a trip last year."
A: “Cô ấy nói rằng cô ấy chưa bao giờ đi biển.”
B: "Thật vậy sao? Tôi cứ nghĩ cô ấy có nói về một chuyến đi năm ngoái.” -
A: "He's planning to move to another country."
B: "Is that so? I didn't know that."
A: “Anh ấy đang lên kế hoạch chuyển đến một nước khác.”
B: "Vậy à? Tôi không biết điều đó."
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "is that so?"
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều tình huống, bao gồm:
- Thể hiện sự ngạc nhiên: Khi người nói nghe một thông tin bất ngờ hoặc không mong đợi.
- Bày tỏ sự hoài nghi: Khi người nghe cảm thấy không chắc chắn về thông tin vừa nhận.
- Xác nhận lại thông tin: Sử dụng để yêu cầu làm rõ hoặc xác thực thông tin vừa được đưa ra.
Ví dụ:
-
A: "She's leaving her job next month."
B: "Is that so? I had no idea!"
A: “Cô ấy sẽ nghỉ việc vào tháng tới.”
B: "Vậy à? Tôi không hề biết!" -
A: "He claims to have run a marathon."
B: "Is that so? He never mentioned it before."
A: “Anh ấy nói rằng đã tham gia chạy marathon.”
B: "Thật vậy sao? Anh ấy chưa từng nhắc đến điều này trước đây." -
A: "The company will be launching a new product soon."
B: "Is that so? That's exciting news!"
A: “Công ty sắp ra mắt một sản phẩm mới.”
B: "Vậy sao? Tin tức này thật thú vị!" -
A: "They say the meeting has been postponed."
B: "Is that so? I guess I'll have more time to prepare."
A: “Họ nói rằng cuộc họp đã bị hoãn.”
B: "Vậy à? Tôi đoán là mình sẽ có thêm thời gian để chuẩn bị." -
A: "He was the one who solved the problem."
B: "Is that so? I thought someone else did."
A: “Anh ấy là người đã giải quyết vấn đề đó.”
B: "Thật vậy sao? Tôi cứ tưởng là ai khác đã làm.” -
A: "The prices for the tickets have increased."
B: "Is that so? I didn't expect that."
A: “Giá vé đã tăng lên rồi.”
B: "Vậy à? Tôi không nghĩ tới điều đó."
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "is that so?"
- Ngữ điệu: Khi sử dụng cụm từ này, giọng điệu rất quan trọng. Nếu giọng điệu đi kèm sự ngạc nhiên, nó thể hiện sự bất ngờ. Nếu giọng mang tính chất hoài nghi, người nghe có thể cảm thấy thông tin vừa nói không đáng tin cậy.
- Ngữ cảnh: Cụm từ này nên được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc thoải mái.
- Tính trung lập: Cụm "is that so?" không trực tiếp thể hiện sự đồng ý hay không đồng ý, mà chỉ là một phản ứng nhẹ nhàng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "is that so?"
- "Really?" (Thật sao?): Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ tương tự như "is that so?".
- "Oh, is that right?" (Ồ, vậy đúng không?): Một biến thể khác, thường được dùng để xác nhận lại thông tin.
- "You don't say!" (Thật á?): Mang tính ngạc nhiên nhiều hơn, thường được sử dụng trong các tình huống thân mật.
Ví dụ:
-
A: "I've just finished my first novel."
B: "Really? That's incredible!"
A: “Tôi vừa hoàn thành cuốn tiểu thuyết đầu tay của mình.”
B: "Thật sao? Điều đó thật tuyệt vời!" -
A: "She won the competition."
B: "Oh, is that right? I didn't know she was that talented."
A: “Cô ấy đã chiến thắng cuộc thi.”
B: "Ồ, vậy đúng không? Tôi không biết cô ấy tài năng đến thế." -
A: "They’re getting married next month."
B: "You don't say! I had no idea!"
A: “Họ sẽ kết hôn vào tháng tới.”
B: "Thật á? Tôi không hề biết!"
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "is that so?"
- "I don't believe it!" (Tôi không tin điều đó!): Trực tiếp bày tỏ sự nghi ngờ hoặc phản đối thông tin.
- "That’s not true!" (Điều đó không đúng!): Phản bác trực tiếp, khẳng định thông tin không chính xác.
- "No way!" (Không thể nào!): Biểu lộ sự ngạc nhiên cực độ và không tin vào điều vừa nghe.
Ví dụ:
-
A: "He finished the project in one day."
B: "I don't believe it! That's impossible."
A: “Anh ấy đã hoàn thành dự án trong một ngày.”
B: "Tôi không tin điều đó! Điều đó không thể xảy ra." -
A: "They said the store was closing down."
B: "That's not true! I was just there yesterday."
A: “Họ nói rằng cửa hàng sẽ đóng cửa.”
B: "Điều đó không đúng! Tôi vừa ở đó hôm qua.” -
A: "He won the lottery last night."
B: "No way! That’s unbelievable!"
A: “Anh ấy đã trúng xổ số tối qua.”
B: "Không thể nào! Điều đó không thể tin được!"
6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Is that so?"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
A: "She’s moving to Canada next month."
B: "Is that so? I didn’t know she was planning to leave."
A. Are you serious?
B. Really?
C. That’s not true.
D. No way.
Đáp án đúng: B. Really?
Dịch: A: "Cô ấy sẽ chuyển đến Canada vào tháng tới."
B: "Vậy à? Tôi không biết cô ấy có kế hoạch rời đi."
- A. Bạn có nghiêm túc không?
- B. Thật sao?
- C. Điều đó không đúng.
- D. Không thể nào.
Câu 2:
A: "The company is introducing a new product line."
B: "Is that so? That sounds interesting."
A. I don’t believe it!
B. Oh really?
C. Oh, is that right?
D. No way!
Đáp án đúng: C. Oh, is that right?
Dịch: A: "Công ty đang giới thiệu dòng sản phẩm mới."
B: "Vậy à? Nghe có vẻ thú vị."
- A. Tôi không tin!
- B. Ồ, thật sao?
- C. Ồ, vậy đúng không?
- D. Không thể nào!
Câu 3:
A: "I think she’s quitting her job."
B: "Is that so? I didn’t expect that."
A. Really?
B. That’s not true.
C. No way.
D. I doubt it.
Đáp án đúng: A. Really?
Dịch: A: "Tôi nghĩ cô ấy sẽ nghỉ việc."
B: "Vậy à? Tôi không ngờ điều đó."
- A. Thật sao?
- B. Điều đó không đúng.
- C. Không thể nào.
- D. Tôi nghi ngờ điều đó.
Câu 4:
A: "They said the prices are going up again."
B: "Is that so? I hope it’s not too much."
A. That’s impossible!
B. Really?
C. I don’t think so.
D. You’re joking!
Đáp án đúng: B. Really?
Dịch: A: "Họ nói rằng giá lại tăng lên."
B: "Vậy sao? Hy vọng là không quá nhiều."
- A. Điều đó không thể nào!
- B. Thật sao?
- C. Tôi không nghĩ vậy.
- D. Bạn đang đùa à!
Câu 5:
A: "He claims to be a professional musician."
B: "Is that so? I never knew that."
A. I don’t think so.
B. Really?
C. No way!
D. That’s amazing!
Đáp án đúng: B. Really?
Dịch: A: "Anh ấy nói rằng mình là nhạc sĩ chuyên nghiệp."
B: "Vậy sao? Tôi chưa từng biết điều đó."
- A. Tôi không nghĩ vậy.
- B. Thật sao?
- C. Không thể nào!
- D. Thật tuyệt vời!
Câu 6:
A: "They are moving the meeting to tomorrow."
B: "Is that so? I’ll have to reschedule my plans."
A. I doubt it.
B. Really?
C. That’s impossible.
D. No way.
Đáp án đúng: B. Really?
Dịch: A: "Họ sẽ dời cuộc họp sang ngày mai."
B: "Vậy à? Tôi sẽ phải sắp xếp lại kế hoạch của mình."
- A. Tôi nghi ngờ điều đó.
- B. Thật sao?
- C. Điều đó không thể.
- D. Không thể nào.
Câu 7:
A: "The team is planning a surprise party."
B: "Is that so? I had no idea!"
A. I don’t believe it!
B. You don’t say!
C. That’s impossible.
D. No way!
Đáp án đúng: D. No way!
Dịch: A: "Nhóm đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ."
B: "Vậy à? Tôi không hề biết!"
- A. Tôi không tin!
- B. Bạn không nói đùa chứ!
- C. Điều đó không thể.
- D. Không thể nào!
Câu 8:
A: "He finished the entire project in just one day."
B: "Is that so? That’s impressive!"
A. No way!
B. Really?
C. I don’t believe it!
D. You’re joking!
Đáp án đúng: B. Really?
Dịch: A: "Anh ấy hoàn thành toàn bộ dự án chỉ trong một ngày."
B: "Vậy à? Thật ấn tượng!"
- A. Không thể nào!
- B. Thật sao?
- C. Tôi không tin!
- D. Bạn đang đùa à!
Câu 9:
A: "They said she’s never been to Europe before."
B: "Is that so? I thought she traveled there last year."
A. Really?
B. You don’t say!
C. That’s not true.
D. No way!
Đáp án đúng: A. Really?
Dịch: A: "Họ nói rằng cô ấy chưa bao giờ đến châu Âu."
B: "Thật vậy sao? Tôi cứ nghĩ cô ấy đã đến đó vào năm ngoái."
- A. Thật sao?
- B. Bạn không nói đùa chứ!
- C. Điều đó không đúng.
- D. Không thể nào!
Câu 10:
A: "They’re closing the restaurant next month."
B: "Is that so? I’ll have to visit one last time."
A. I don’t believe it!
B. Really?
C. Oh, is that right?
D. You don’t say!
Đáp án đúng: D. You don’t say!
Dịch: A: "Họ sẽ đóng cửa nhà hàng vào tháng tới."
B: "Vậy à? Tôi sẽ phải đến một lần cuối cùng."
- A. Tôi không tin!
- B. Thật sao?
- C. Ồ, vậy đúng không?
- D. Bạn không nói đùa chứ!