Cụm từ "insist on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "insist on" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "khăng khăng", "nhất định", "đòi hỏi" hoặc "giữ vững quan điểm" một cách cương quyết về một điều gì đó.
Ví dụ:
- If you insist on doing it your way, we might face problems.
Nếu bạn nhất định đòi làm theo cách của mình, chúng ta có thể gặp rắc rối. -
He insisted on coming along even though we didn't invite him.
Anh ấy khăng khăng đòi đi cùng mặc dù chúng tôi không mời.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "insist on"?
-
Khi ai đó yêu cầu điều gì một cách kiên quyết:
- He insisted on going to the meeting despite being sick.
Anh ấy khăng khăng đòi đi họp mặc dù đang ốm. - The teacher insisted on our doing our homework.
Cô giáo khăng khăng yêu cầu chúng tôi làm bài tập về nhà.
- He insisted on going to the meeting despite being sick.
-
Khi muốn nhấn mạnh một quy tắc hoặc nguyên tắc:
- The teacher insists on punctuality from all her students.
Cô giáo nhất định yêu cầu tất cả học sinh phải đúng giờ. -
He insisted on doing it his own way.
Anh ấy nhất quyết làm theo cách của riêng mình.
- The teacher insists on punctuality from all her students.
-
Khi yêu cầu sự công bằng hoặc sự thật:
- She insisted on knowing the truth before making a decision.
Cô ấy khăng khăng đòi biết sự thật trước khi đưa ra quyết định. - He insisted on speaking to the manager.
Anh ấy khăng khăng đòi nói chuyện với người quản lý.
- She insisted on knowing the truth before making a decision.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "insist on"?
- Cụm từ này thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ dạng V-ing:
- Ví dụ:
-
She insisted on knowing the truth.
Cô ấy khăng khăng muốn biết sự thật. - My parents insisted on me going to college.
Bố mẹ tôi nhất quyết bắt tôi học đại học. - Cụm từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự cố chấp, ngang bướng.
- Có thể sử dụng các từ khác thay cho "insist on" như "demand", "require", "urge", v.v. nhưng cần lưu ý ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "insist on"?
-
Demand: yêu cầu, đòi hỏi
-
Ví dụ: The workers demanded better working conditions.
Công nhân yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.
-
Ví dụ: The workers demanded better working conditions.
-
Require: yêu cầu, đòi hỏi
-
Ví dụ: The job requires a high level of expertise.
Công việc đòi hỏi mức độ chuyên môn cao.
-
Ví dụ: The job requires a high level of expertise.
-
Persist in: kiên trì, khăng khăng
-
Ví dụ: He persisted in asking the same question.
Anh ấy khăng khăng hỏi cùng một câu hỏi.
-
Ví dụ: He persisted in asking the same question.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "insist on"?
-
Yield: nhượng bộ, chấp nhận
-
Ví dụ: She finally yielded to their demands.
Cuối cùng cô ấy đã nhượng bộ yêu cầu của họ.
-
Ví dụ: She finally yielded to their demands.
-
Relinquish: từ bỏ, buông bỏ
-
Ví dụ: He relinquished control of the company.
Anh ấy đã từ bỏ quyền kiểm soát công ty.
-
Ví dụ: He relinquished control of the company.
-
Acquiesce: chấp thuận, đồng ý một cách miễn cưỡng
-
Ví dụ: She acquiesced to his wishes.
Cô ấy đã chấp thuận theo mong muốn của anh ấy.
-
Ví dụ: She acquiesced to his wishes.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "insist on"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "insist on":
1. The manager insisted on holding the meeting at 8 AM.
- A. Demanded
- B. Suggested
- C. Considered
- D. Ignored
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Quản lý khăng khăng đòi tổ chức cuộc họp lúc 8 giờ sáng.
Dịch các đáp án:
- Demanded: Yêu cầu
- Suggested: Gợi ý
- Considered: Xem xét
- Ignored: Phớt lờ
2. She insists on having her own room during the trip.
- A. Avoids
- B. Requests
- C. Denies
- D. Persists
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Cô ấy khăng khăng đòi có phòng riêng trong suốt chuyến đi.
Dịch các đáp án:
- Avoids: Tránh
- Requests: Yêu cầu
- Denies: Phủ nhận
- Persists: Kiên trì
3. They insisted on following their own plan despite our objections.
- A. Accepted
- B. Suggested
- C. Refused
- D. Persisted
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Họ khăng khăng đòi theo kế hoạch của mình mặc dù chúng tôi phản đối.
Dịch các đáp án:
- Accepted: Chấp nhận
- Suggested: Gợi ý
- Refused: Từ chối
- Persisted: Kiên trì
4. John insisted on paying for everyone's meal.
- A. Ignored
- B. Considered
- C. Avoided
- D. Demanded
ĐÁP ÁN: D
Dịch: John khăng khăng đòi trả tiền cho bữa ăn của mọi người.
Dịch các đáp án:
- Ignored: Phớt lờ
- Considered: Xem xét
- Avoided: Tránh
- Demanded: Yêu cầu
5. The teacher insists on discipline in the classroom.
- A. Demands
- B. Suggests
- C. Ignores
- D. Considers
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Giáo viên khăng khăng yêu cầu kỷ luật trong lớp học.
Dịch các đáp án:
- Demands: Yêu cầu
- Suggests: Gợi ý
- Ignores: Phớt lờ
- Considers: Xem xét
6. Parents often insist on their children finishing homework before playing.
- A. Avoid
- B. Require
- C. Deny
- D. Suggest
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Cha mẹ thường khăng khăng đòi con cái làm xong bài tập trước khi chơi.
Dịch các đáp án:
- Avoid: Tránh
- Require: Yêu cầu
- Deny: Phủ nhận
- Suggest: Gợi ý
7. He insisted on seeing the manager immediately.
- A. Ignored
- B. Avoided
- C. Demanded
- D. Refused
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Anh ấy khăng khăng đòi gặp quản lý ngay lập tức.
Dịch các đáp án:
- Ignored: Phớt lờ
- Avoided: Tránh
- Demanded: Yêu cầu
- Refused: Từ chối
8. Mary insists on having the final say in all decisions.
- A. Suggests
- B. Considers
- C. Avoids
- D. Demands
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Mary khăng khăng đòi có tiếng nói cuối cùng trong tất cả các quyết định.
Dịch các đáp án:
- Suggests: Gợi ý
- Considers: Xem xét
- Avoids: Tránh
- Demands: Yêu cầu
9. The principal insists on strict adherence to the school rules.
- A. Demands
- B. Avoids
- C. Ignores
- D. Considers
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Hiệu trưởng khăng khăng yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của trường.
Dịch các đáp án:
- Demands: Yêu cầu
- Avoids: Tránh
- Ignores: Phớt lờ
- Considers: Xem xét
10. She insists on wearing her favorite dress to the party.
- A. Suggests
- B. Denies
- C. Ignores
- D. Persists
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Cô ấy khăng khăng đòi mặc chiếc váy yêu thích của mình đến bữa tiệc.
Dịch các đáp án:
- Suggests: Gợi ý
- Denies: Phủ nhận
- Ignores: Phớt lờ
- Persists: Kiên trì