Cụm từ "in turn" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in turn" là gì?
Cụm từ "lần lượt", "luân phiên", "đổi lại", hoặc "kết quả là".
Ví dụ:
-
The manager praised the employees, and in turn, they worked harder.
Quản lý đã khen ngợi các nhân viên, và đổi lại, họ làm việc chăm chỉ hơn. -
Each department presented their reports, and in turn, the team leader summarized the key points.
Mỗi phòng ban đã trình bày báo cáo của họ, và lần lượt, trưởng nhóm tóm tắt các điểm chính. -
The professor explained the theory, which in turn helped the students understand the topic better.
Giáo sư đã giải thích lý thuyết, điều này kết quả là giúp sinh viên hiểu rõ hơn về chủ đề.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in turn"?
-
Liên kết các sự kiện theo thứ tự thời gian: "In turn" được sử dụng để diễn đạt các hành động xảy ra lần lượt theo trình tự.
Ví dụ:
-
The participants answered the questions in turn.
Các thí sinh đã lần lượt trả lời các câu hỏi. -
The workers took breaks in turn, ensuring continuous productivity.
Công nhân đã lần lượt nghỉ giải lao, đảm bảo năng suất liên tục.
-
-
Chỉ một hệ quả từ hành động trước đó: "In turn" cũng có thể được dùng để nói rằng một hành động là kết quả của hành động khác.
Ví dụ:
-
His advice improved their performance, which in turn boosted the company's profits.
Lời khuyên của anh ấy đã cải thiện hiệu suất của họ, điều này kết quả là tăng lợi nhuận của công ty. -
A good diet strengthens the body, and in turn improves mental health.
Chế độ ăn uống lành mạnh giúp tăng cường cơ thể, và kết quả là cải thiện sức khỏe tinh thần.
-
-
Kết nối ý tưởng hoặc hành động với các yếu tố khác: "In turn" được dùng khi một yếu tố ảnh hưởng hoặc tạo điều kiện cho yếu tố khác xảy ra.
Ví dụ:
- The new policy benefited employees, and in turn, the company saw a reduction in turnover.
Chính sách mới đã có lợi cho nhân viên, và đổi lại, công ty chứng kiến sự giảm thiểu về tỷ lệ nghỉ việc.
- The new policy benefited employees, and in turn, the company saw a reduction in turnover.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in turn"?
-
Subsequently: Nghĩa là "sau đó", chỉ sự kế tiếp một hành động khác.
Ví dụ:
- He completed his training and subsequently started his new job.
Anh ấy hoàn thành khóa đào tạo và sau đó bắt đầu công việc mới của mình.
- He completed his training and subsequently started his new job.
-
As a result: Nghĩa là "kết quả là", chỉ mối liên kết nhân quả giữa hai sự việc.
Ví dụ:
- The company reduced costs, and as a result, their profits increased.
Công ty đã giảm chi phí, và kết quả là lợi nhuận của họ tăng.
- The company reduced costs, and as a result, their profits increased.
-
In response: Nghĩa là "đáp lại", chỉ hành động đáp lại hoặc phản hồi hành động trước đó.
Ví dụ:
- She gave him a gift, and in response, he thanked her with a card.
Cô ấy tặng anh một món quà, và đáp lại, anh cảm ơn cô bằng một tấm thiệp.
- She gave him a gift, and in response, he thanked her with a card.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in turn"?
-
Independently: Nghĩa là "một cách độc lập", chỉ sự không liên quan hoặc không dựa trên một hành động nào khác.
Ví dụ:
- They made their decisions independently.
Họ đã đưa ra quyết định một cách độc lập.
- They made their decisions independently.
-
Simultaneously: Nghĩa là "đồng thời", chỉ hai hoặc nhiều hành động xảy ra cùng lúc thay vì lần lượt.
Ví dụ:
- The two events happened simultaneously.
Hai sự kiện đã xảy ra đồng thời.
- The two events happened simultaneously.
-
Unrelatedly: Nghĩa là "không liên quan", chỉ hai sự việc không có mối quan hệ nhân quả hoặc không xảy ra do nhau.
Ví dụ:
- He changed his job unrelatedly to the market conditions.
Anh ấy đã thay đổi công việc một cách không liên quan đến điều kiện thị trường.
- He changed his job unrelatedly to the market conditions.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "in turn"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. The CEO made some strategic decisions, which in turn led to an increase in the company's market value.
- A. Simultaneously
- B. Independently
- C. Randomly
- D. As a result
ĐÁP ÁN: D
Câu dịch: Giám đốc điều hành đã đưa ra một số quyết định chiến lược, kết quả là giá trị thị trường của công ty tăng lên.
A dịch: Đồng thời
B dịch: Một cách độc lập
C dịch: Một cách ngẫu nhiên
D dịch: Kết quả là
2. The new software improved productivity, and in turn, employees felt more satisfied with their work.
- A. Suddenly
- B. Unrelatedly
- C. Subsequently
- D. Quickly
ĐÁP ÁN: C
Câu dịch: Phần mềm mới đã cải thiện năng suất, và sau đó, nhân viên cảm thấy hài lòng hơn với công việc của họ.
A dịch: Bất ngờ
B dịch: Một cách không liên quan
C dịch: Sau đó
D dịch: Nhanh chóng
3. The teacher explained the lesson, which in turn helped the students understand the topic better.
- A. Subsequently
- B. Unrelatedly
- C. Simultaneously
- D. Indirectly
ĐÁP ÁN: A
Câu dịch: Giáo viên đã giải thích bài học, điều này sau đó giúp học sinh hiểu rõ hơn về chủ đề.
A dịch: Sau đó
B dịch: Một cách không liên quan
C dịch: Đồng thời
D dịch: Một cách gián tiếp
4. The climate change awareness campaign reached more people, and in turn, more actions were taken to protect the environment.
- A. As a result
- B. Unrelatedly
- C. Independently
- D. Simultaneously
ĐÁP ÁN: A
Câu dịch: Chiến dịch nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu đã tiếp cận được nhiều người hơn, và kết quả là, nhiều hành động đã được thực hiện để bảo vệ môi trường.
A dịch: Kết quả là
B dịch: Một cách không liên quan
C dịch: Một cách độc lập
D dịch: Đồng thời
5. The improved healthcare system provided better services, which in turn increased public trust in the government.
- A. Independently
- B. Unrelatedly
- C. Randomly
- D. As a result
ĐÁP ÁN: D
Câu dịch: Hệ thống chăm sóc sức khỏe được cải thiện đã cung cấp dịch vụ tốt hơn, kết quả là gia tăng niềm tin của công chúng vào chính phủ.
A dịch: Một cách độc lập
B dịch: Một cách không liên quan
C dịch: Một cách ngẫu nhiên
D dịch: Kết quả là
6. The manager delegated tasks efficiently, and in turn, the project was completed ahead of schedule.
- A. Randomly
- B. Unrelatedly
- C. Subsequently
- D. Simultaneously
ĐÁP ÁN: C
Câu dịch: Người quản lý đã phân công nhiệm vụ một cách hiệu quả, và sau đó dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.
A dịch: Một cách ngẫu nhiên
B dịch: Một cách không liên quan
C dịch: Sau đó
D dịch: Đồng thời
7. Each member of the team gave their presentation, and in turn, the audience asked questions.
- A. Independently
- B. Subsequently
- C. Simultaneously
- D. Unrelatedly
ĐÁP ÁN: B
Câu dịch: Mỗi thành viên của nhóm đã thuyết trình, và sau đó khán giả đặt câu hỏi.
A dịch: Một cách độc lập
B dịch: Sau đó
C dịch: Đồng thời
D dịch: Một cách không liên quan
8. The new regulations were introduced, and in turn, companies had to adapt their strategies to comply.
- A. Randomly
- B. Independently
- C. As a result
- D. Simultaneously
ĐÁP ÁN: C
Câu dịch: Các quy định mới được đưa ra, và kết quả là các công ty phải điều chỉnh chiến lược của họ để tuân thủ.
A dịch: Một cách ngẫu nhiên
B dịch: Một cách độc lập
C dịch: Kết quả là
D dịch: Đồng thời
9. The team received better training, which in turn improved their overall performance.
- A. Unrelatedly
- B. Randomly
- C. Subsequently
- D. Independently
ĐÁP ÁN: C
Câu dịch: Đội ngũ đã được đào tạo tốt hơn, điều này sau đó cải thiện hiệu suất tổng thể của họ.
A dịch: Một cách không liên quan
B dịch: Một cách ngẫu nhiên
C dịch: Sau đó
D dịch: Một cách độc lập
10. The new government policies supported small businesses, and in turn, more jobs were created.
- A. Simultaneously
- B. Randomly
- C. Independently
- D. As a result
ĐÁP ÁN: D
Câu dịch: Các chính sách mới của chính phủ đã hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ, và kết quả là nhiều việc làm đã được tạo ra.
A dịch: Đồng thời
B dịch: Một cách ngẫu nhiên
C dịch: Một cách độc lập
D dịch: Kết quả là