Cụm từ "in the way" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in the way" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "ngăn cản" hoặc "cản trở", được sử dụng để diễn tả tình huống khi một vật hoặc một người đang cản trở hoặc làm gián đoạn một hành động hoặc một kế hoạch nào đó.
Ví dụ:
- The chair is in the way, could you move it?
- Cái ghế đang cản đường, bạn có thể di chuyển nó không?
- My plans were in the way because of the heavy rain.
- Kế hoạch của tôi bị cản trở do mưa lớn.
- He didn’t want to get in the way of their conversation.
- Anh ấy không muốn làm gián đoạn cuộc trò chuyện của họ.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in the way"?
-
Diễn tả sự cản trở vật lý: Khi một vật hay người đứng giữa, ngăn cản một ai đó hoặc một cái gì đó di chuyển hoặc hành động.
Ví dụ:
- The car parked in the way blocked the road.
- Chiếc xe đỗ cản đường đã chắn ngang đường.
- The tree fell in the way during the storm.
- Cây bị đổ cản trở trong cơn bão.
- Don’t leave your luggage in the way of others.
- Đừng để hành lý của bạn cản đường người khác.
- Đừng để hành lý của bạn cản đường người khác.
- The car parked in the way blocked the road.
-
Cản trở tiến trình hoặc kế hoạch: Khi một tình huống, sự kiện hoặc người làm gián đoạn, ngăn cản kế hoạch hoặc hoạt động dự kiến diễn ra.
Ví dụ:
- His job often gets in the way of his personal life.
- Công việc của anh ấy thường làm cản trở cuộc sống cá nhân.
- She didn’t let her fears get in the way of her dreams.
- Cô ấy không để nỗi sợ làm cản trở ước mơ của mình.
- The delay in the project was in the way of meeting the deadline.
- Sự chậm trễ trong dự án đã làm cản trở việc hoàn thành đúng hạn.
- Sự chậm trễ trong dự án đã làm cản trở việc hoàn thành đúng hạn.
- His job often gets in the way of his personal life.
-
Thể hiện sự không đồng thuận: Khi một người hoặc một yếu tố nào đó không đồng ý hoặc chống đối một hành động hoặc quyết định.
Ví dụ:
- The board members were in the way of approving the new policy.
- Các thành viên hội đồng không đồng ý với việc phê duyệt chính sách mới.
- She didn’t stand in the way of his career choices.
- Cô ấy không cản trở sự lựa chọn nghề nghiệp của anh ấy.
- He put himself in the way of any changes to the plan.
- Anh ta đã cản trở bất kỳ thay đổi nào đối với kế hoạch.
- The board members were in the way of approving the new policy.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in the way"?
-
Sử dụng đúng ngữ cảnh: Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc khi nói về sự cản trở.
Ví dụ:
- Don’t let anger get in the way of your judgment.
- Đừng để cơn giận làm cản trở khả năng phán đoán của bạn.
- She said it with a smile, "You're always in the way."
-
Cô ấy nói với một nụ cười: "Bạn luôn cản trở."
-
Cô ấy nói với một nụ cười: "Bạn luôn cản trở."
- Don’t let anger get in the way of your judgment.
-
Phân biệt với "on the way": "In the way" khác với "on the way" (đang trên đường). Hãy cẩn thận để không nhầm lẫn hai cụm từ này.
Ví dụ:
- She is on the way to success.
- Cô ấy đang trên đường đến thành công.
- The traffic was in the way, causing a delay.
- Giao thông cản trở khiến chậm trễ.
- She is on the way to success.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in the way":
-
Blocking - chặn
-
Ví dụ: The fallen tree was blocking the road.
-
Cây bị đổ đang chặn đường.
-
Cây bị đổ đang chặn đường.
-
Ví dụ: The fallen tree was blocking the road.
-
Obstructing - cản trở
-
Ví dụ: The crowd was obstructing the entrance.
-
Đám đông đang cản trở lối vào.
-
Đám đông đang cản trở lối vào.
-
Ví dụ: The crowd was obstructing the entrance.
-
Impeding - ngăn cản
-
Ví dụ: The heavy traffic was impeding our progress.
- Giao thông đông đúc đang ngăn cản chúng tôi tiến lên.
-
Ví dụ: The heavy traffic was impeding our progress.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in the way":
-
Aiding - hỗ trợ
-
Ví dụ: The new technology is aiding our work efficiency.
-
Công nghệ mới đang hỗ trợ hiệu quả công việc của chúng tôi.
-
Công nghệ mới đang hỗ trợ hiệu quả công việc của chúng tôi.
-
Ví dụ: The new technology is aiding our work efficiency.
-
Facilitating - tạo điều kiện
-
Ví dụ: Good communication is facilitating better teamwork.
-
Giao tiếp tốt đang tạo điều kiện cho làm việc nhóm hiệu quả hơn.
-
Giao tiếp tốt đang tạo điều kiện cho làm việc nhóm hiệu quả hơn.
-
Ví dụ: Good communication is facilitating better teamwork.
-
Assisting - giúp đỡ
-
Ví dụ: The assistant was assisting him with the project.
- Trợ lý đang giúp đỡ anh ấy với dự án.
-
Ví dụ: The assistant was assisting him with the project.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "in the way"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The dog was lying in the way of the door, making it hard to close.
- A. Supporting
- B. Blocking
- C. Encouraging
- D. Facilitating
Đáp án đúng: B. Blocking
Dịch: Con chó đang nằm cản trở cửa, khiến nó khó đóng lại.
A. Hỗ trợ, B. Chặn, C. Khuyến khích, D. Tạo điều kiện
- The large box was in the way of the hallway, preventing people from walking through.
- A. Helping
- B. Aiding
- C. Obstructing
- D. Allowing
Đáp án đúng: C. Obstructing
Dịch: Cái hộp lớn cản trở hành lang, ngăn mọi người đi qua.
A. Giúp đỡ, B. Hỗ trợ, C. Cản trở, D. Cho phép
- The construction site was in the way of traffic, causing major delays.
- A. Assisting
- B. Enhancing
- C. Easing
- D. Impeding
Đáp án đúng: D. Impeding
Dịch: Công trường xây dựng cản trở giao thông, gây ra sự chậm trễ lớn.
A. Giúp đỡ, B. Nâng cao, C. Làm dịu, D. Ngăn cản
- Her stubbornness was in the way of making any progress in the project.
- A. Helping
- B. Facilitating
- C. Hindering
- D. Encouraging
Đáp án đúng: C. Hindering
Dịch: Sự bướng bỉnh của cô ấy cản trở việc tiến bộ trong dự án.
A. Giúp đỡ, B. Tạo điều kiện, C. Cản trở, D. Khuyến khích
- The tree branches were in the way, making it hard for the driver to see the road.
- A. Assisting
- B. Blocking
- C. Easing
- D. Helping
Đáp án đúng: B. Blocking
Dịch: Những cành cây cản trở khiến tài xế khó nhìn thấy đường.
A. Giúp đỡ, B. Chặn, C. Làm dịu, D. Giúp đỡ
- The old furniture was in the way during the renovation process.
- A. Obstructing
- B. Facilitating
- C. Assisting
- D. Easing
Đáp án đúng: A. Obstructing
Dịch: Những đồ đạc cũ cản trở trong quá trình cải tạo.
A. Cản trở, B. Tạo điều kiện, C. Giúp đỡ, D. Làm dịu
- His personal issues were constantly in the way of his work performance.
- A. Aiding
- B. Supporting
- C. Impeding
- D. Encouraging
Đáp án đúng: C. Impeding
Dịch: Những vấn đề cá nhân của anh ấy luôn cản trở hiệu suất làm việc của anh ấy.
A. Hỗ trợ, B. Hỗ trợ, C. Cản trở, D. Khuyến khích
- The heavy furniture was in the way of the movers trying to get through the door.
- A. Facilitating
- B. Aiding
- C. Assisting
- D. Blocking
Đáp án đúng: D. Blocking
Dịch: Những đồ đạc nặng cản trở những người khuân vác cố gắng đi qua cửa.
A. Tạo điều kiện, B. Hỗ trợ, C. Giúp đỡ, D. Chặn
- The noise from the construction was in the way of their conversation.
- A. Facilitating
- B. Supporting
- C. Encouraging
- D. Obstructing
Đáp án đúng: D. Obstructing
Dịch: Tiếng ồn từ công trường cản trở cuộc trò chuyện của họ.
A. Tạo điều kiện, B. Hỗ trợ, C. Khuyến khích, D. Cản trở
- His reluctance to participate was in the way of the team’s success.
- A. Assisting
- B. Facilitating
- C. Helping
- D. Hindering
Đáp án đúng: D. Hindering
Dịch: Sự miễn cưỡng tham gia của anh ấy cản trở sự thành công của đội.
A. Giúp đỡ, B. Tạo điều kiện, C. Giúp đỡ, D. Cản trở