Cụm từ "in the same boat" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in the same boat" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "cùng hoàn cảnh", dùng để chỉ tình huống mà nhiều người cùng chia sẻ hoặc đối mặt với cùng một vấn đề hay hoàn cảnh khó khăn.
Ví dụ:
- We are all in the same boat when it comes to dealing with the new company policies.
- Chúng tôi đều ở trong cùng hoàn cảnh khi phải đối phó với các chính sách mới của công ty.
- After the layoffs, many employees felt they were in the same boat.
- Sau các đợt sa thải, nhiều nhân viên cảm thấy họ ở trong cùng hoàn cảnh.
- Students who are struggling with their studies are often comforted to know they are in the same boat.
- Những sinh viên gặp khó khăn trong việc học thường cảm thấy an ủi khi biết họ ở trong cùng hoàn cảnh.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in the same boat"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi mọi người cùng trải qua một khó khăn chung.
- Khi mọi người cùng phải đối mặt với một thách thức nào đó.
- Khi mọi người chia sẻ một mối lo ngại hoặc vấn đề giống nhau.
Ví dụ:
- During the pandemic, people all over the world realized they were in the same boat.
- Trong thời gian đại dịch, mọi người trên toàn thế giới nhận ra rằng họ đang ở trong cùng hoàn cảnh.
- New parents often feel they are in the same boat when dealing with sleepless nights and baby care.
- Các bậc cha mẹ mới thường cảm thấy họ đang ở trong cùng hoàn cảnh khi đối mặt với những đêm mất ngủ và chăm sóc em bé.
- Employees working overtime due to tight deadlines often bond over being in the same boat.
- Các nhân viên làm việc ngoài giờ do hạn chót gấp thường cảm thấy gắn kết hơn vì đang ở trong cùng hoàn cảnh.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "in the same boat"?
-
In the same situation
- We are in the same situation regarding the completion of this project
Chúng ta ở trong cùng hoàn cảnh trong việc hoàn thành dự án này.
- We are in the same situation regarding the completion of this project
-
Sharing the same fate
- We share the same fate as the company is cutting down on personnel.
Chúng tôi chia sẻ số phận giống nhau khi công ty cắt giảm nhân sự.
- We share the same fate as the company is cutting down on personnel.
-
Facing the same challenge
- They are facing the same challenge in online learning.
Họ đang đối mặt với thách thức giống nhau trong việc học trực tuyến.
- They are facing the same challenge in online learning.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "in the same boat"?
- On different paths
- He and I are on different paths in our careers.
Anh ấy và tôi đi trên những con đường khác nhau trong sự nghiệp.
- He and I are on different paths in our careers.
- Experiencing different realities
- They are experiencing different realities while working remotely.
Họ trải qua những thực tế khác nhau khi làm việc từ xa.
- They are experiencing different realities while working remotely.
- Dealing with unique challenges
- Each of us is dealing with unique challenges in life.
Mỗi người trong chúng tôi đối mặt với những thách thức riêng biệt trong cuộc sống.
- Each of us is dealing with unique challenges in life.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "in the same boat"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "in the same boat":
- We are all in the same boat when it comes to dealing with the new company policies.
- A. On different paths
- B. In the same situation
- C. Facing different challenges
- D. Dealing with unique problems
Đáp án đúng: B. In the same situation
Dịch tiếng Việt: Chúng tôi đều ở trong cùng hoàn cảnh khi phải đối phó với các chính sách mới của công ty.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A: Đi trên những con đường khác nhau
- B: Ở trong cùng hoàn cảnh
- C: Đối mặt với những thách thức khác nhau
- D: Đối phó với các vấn đề riêng biệt
- During the pandemic, people all over the world realized they were in the same boat.
- A. Experiencing different realities
- B. Sharing the same fate
- C. Dealing with unique challenges
- D. Facing the same challenge
Đáp án đúng: D. Facing the same challenge
Dịch tiếng Việt: Trong thời gian đại dịch, mọi người trên toàn thế giới nhận ra rằng họ đang ở trong cùng hoàn cảnh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A: Trải qua những thực tế khác nhau
- B: Chia sẻ số phận giống nhau
- C: Đối phó với các thách thức riêng biệt
- D: Đối mặt với thách thức giống nhau
- New parents often feel they are in the same boat when dealing with sleepless nights and baby care.
- A. On different paths
- B. Experiencing different realities
- C. Dealing with unique challenges
- D. Sharing the same fate
Đáp án đúng: D. Sharing the same fate
Dịch tiếng Việt: Các bậc cha mẹ mới thường cảm thấy họ đang ở trong cùng hoàn cảnh khi đối mặt với những đêm mất ngủ và chăm sóc em bé.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A: Đi trên những con đường khác nhau
- B: Trải qua những thực tế khác nhau
- C: Đối phó với các thách thức riêng biệt
- D: Chia sẻ số phận giống nhau
- Students who are struggling with their studies are often comforted to know they are in the same boat.
- A. In the same situation
- B. Experiencing different realities
- C. Dealing with unique challenges
- D. On different paths
Đáp án đúng: A. In the same situation
Dịch tiếng Việt: Những sinh viên gặp khó khăn trong việc học thường cảm thấy an ủi khi biết họ ở trong cùng hoàn cảnh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A: Ở trong cùng hoàn cảnh
- B: Trải qua những thực tế khác nhau
- C: Đối phó với các thách thức riêng biệt
- D: Đi trên những con đường khác nhau
- Employees working overtime due to tight deadlines often bond over being in the same boat.
- A. Sharing the same fate
- B. On different paths
- C. Experiencing different realities
- D. Dealing with unique challenges
Đáp án đúng: A. Sharing the same fate
Dịch tiếng Việt: Các nhân viên làm việc ngoài giờ do hạn chót gấp thường cảm thấy gắn kết hơn vì đang ở trong cùng hoàn cảnh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A: Chia sẻ số phận giống nhau
- B: Đi trên những con đường khác nhau
- C: Trải qua những thực tế khác nhau
- D: Đối phó với các thách thức riêng biệt
- Knowing that others are in the same boat can help people feel less isolated.
- A. On different paths
- B. In the same situation
- C. Experiencing different realities
- D. Dealing with unique challenges
Đáp án đúng: B. In the same situation
Dịch tiếng Việt: Biết rằng những người khác ở trong cùng hoàn cảnh có thể giúp mọi người cảm thấy ít cô lập hơn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A: Đi trên những con đường khác nhau
- B: Ở trong cùng hoàn cảnh
- C: Trải qua những thực tế khác nhau
- D: Đối phó với các thách thức riêng biệt
- When it comes to financial struggles, many families are in the same boat.
- A. Experiencing different realities
- B. On different paths
- C. Facing the same challenge
- D. Dealing with unique challenges
Đáp án đúng: C. Facing the same challenge
Dịch tiếng Việt: Khi nói đến khó khăn tài chính, nhiều gia đình đang ở trong cùng hoàn cảnh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A: Trải qua những thực tế khác nhau
- B: Đi trên những con đường khác nhau
- C: Đối mặt với thách thức giống nhau
- D: Đối phó với các thách thức riêng biệt
- Friends who are job hunting often feel they are in the same boat.
- A. On different paths
- B. Experiencing different realities
- C. Dealing with unique challenges
- D. In the same situation
Đáp án đúng: D. In the same situation
Dịch tiếng Việt: Những người bạn đang tìm việc thường cảm thấy họ đang ở trong cùng hoàn cảnh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A: Đi trên những con đường khác nhau
- B: Trải qua những thực tế khác nhau
- C: Đối phó với các thách thức riêng biệt
- D: Ở trong cùng hoàn cảnh
- Teachers often find that many students are in the same boat when it comes to exam stress.
- A. Experiencing different realities
- B. Sharing the same fate
- C. On different paths
- D. Dealing with unique challenges
Đáp án đúng: B. Sharing the same fate
Dịch tiếng Việt: Các giáo viên thường thấy rằng nhiều học sinh đang ở trong cùng hoàn cảnh khi nói đến căng thẳng thi cử.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A: Trải qua những thực tế khác nhau
- B: Chia sẻ số phận giống nhau
- C: Đi trên những con đường khác nhau
- D: Đối phó với các thách thức riêng biệt
- When facing natural disasters, communities often feel they are in the same boat.
- A. Sharing the same fate
- B. Experiencing different realities
- C. On different paths
- D. Dealing with unique challenges
Đáp án đúng: A. Sharing the same fate
Dịch tiếng Việt: Khi đối mặt với thiên tai, các cộng đồng thường cảm thấy họ đang ở trong cùng hoàn cảnh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A: Chia sẻ số phận giống nhau
- B: Trải qua những thực tế khác nhau
- C: Đi trên những con đường khác nhau
- D: Đối phó với các thách thức riêng biệt
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....