Cụm từ "in the mood" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in the mood" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "có tâm trạng", "có hứng thú", "muốn làm gì đó" hoặc "sẵn sàng làm" một việc gì đó.
Ví dụ:
- I’m in the mood for a walk this evening.
Tôi có hứng thú đi dạo vào buổi tối nay. - She wasn’t in the mood to talk after the long meeting.
Cô ấy không có tâm trạng để nói chuyện sau buổi họp dài. - They’re in the mood for some adventure this weekend.
Họ đang có hứng thú cho một cuộc phiêu lưu vào cuối tuần này.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in the mood"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu để diễn tả cảm xúc và hứng thú về các hoạt động cụ thể. Các trường hợp phổ biến bao gồm:
- Trong việc ăn uống: Khi bạn cảm thấy thích ăn một loại món ăn nào đó, bạn có thể nói bạn "in the mood for" món đó.
- Trong việc tham gia hoạt động giải trí: Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi bạn cảm thấy muốn thực hiện một hoạt động như xem phim, nghe nhạc, hoặc đi du lịch.
- Trong việc thể hiện cảm xúc cá nhân: Khi bạn muốn diễn tả rằng bạn có hoặc không có tâm trạng cho một cuộc trò chuyện, làm việc, hoặc gặp gỡ ai đó.
Ví dụ:
- I’m in the mood for some pizza tonight.
Tối nay tôi có hứng thú ăn pizza. - She is in the mood to listen to some classical music.
Cô ấy đang có tâm trạng nghe nhạc cổ điển. - I’m not in the mood to argue with you right now.
Hiện tại tôi không có tâm trạng tranh cãi với bạn. - I wasn’t in the mood to deal with all the paperwork.
Tôi không có tâm trạng để giải quyết đống giấy tờ này.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in the mood"?
- Tính không chính thức: Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, không quá trang trọng. Vì vậy, không nên sử dụng cụm từ này trong các văn bản hay cuộc họp quan trọng.
- Thường kèm theo "for" hoặc "to": Cụm từ này hay đi kèm với "for" hoặc "to" để diễn tả cụ thể hoạt động mà người nói đang muốn làm (như là: "in the mood for" một món ăn hoặc "in the mood to" làm một điều gì đó).
Ví dụ:
- I’m in the mood for a cup of coffee.
Tôi đang có hứng thú uống một cốc cà phê. - She’s in the mood to try something new today.
Hôm nay cô ấy đang có tâm trạng thử điều gì đó mới mẻ.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in the mood"?
- In the right frame of mind: Có tâm trạng hoặc trạng thái cảm xúc phù hợp để làm việc gì.
- Up for: Cảm thấy sẵn sàng hoặc có hứng thú làm điều gì.
- Keen on: Thích thú hoặc rất muốn làm điều gì.
Ví dụ:
- I’m in the right frame of mind for some exercise.
Tôi có tâm trạng để tập thể dục một chút. - Are you up for a movie tonight?
Bạn có hứng thú đi xem phim tối nay không? - He’s really keen on learning new things.
Anh ấy rất thích thú học những điều mới.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in the mood"?
- Not in the mood: Không có hứng thú hay không có tâm trạng làm việc gì.
- Reluctant: Miễn cưỡng, không muốn làm điều gì.
- Disinclined: Không sẵn lòng hoặc không muốn làm điều gì.
Ví dụ:
- I’m not in the mood to go out today.
Hôm nay tôi không có hứng thú ra ngoài. - She’s reluctant to join the meeting.
Cô ấy miễn cưỡng tham gia cuộc họp. - He’s disinclined to help with the project.
Anh ấy không muốn giúp đỡ trong dự án này.
6. Bài Tập Cụm Từ "In the Mood"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
- After such a long day at work, I’m really in the mood for a relaxing evening at home.
- A. Up for
- B. Reluctant
- C. Disinclined
- D. Unwilling
Đáp án: A.
Tôi thực sự có hứng thú cho một buổi tối thư giãn tại nhà sau một ngày dài làm việc.
A. Có hứng thú
B. Miễn cưỡng
C. Không muốn
D. Không sẵn sàng - She’s not in the mood to talk to anyone right now.
- A. Up for
- B. Eager
- C. Disinclined
- D. Hesitant
Đáp án: A.
Cô ấy không có hứng thú nói chuyện với ai vào lúc này.
A. Có hứng thú
B. Háo hức
C. Không muốn
D. Do dự - They are definitely in the mood for some adventure this weekend.
- A. Keen on
- B. Disinclined
- C. Reluctant
- D. Uninterested
Đáp án: A.
Họ chắc chắn có hứng thú cho một cuộc phiêu lưu vào cuối tuần này.
A. Rất thích thú
B. Không muốn
C. Miễn cưỡng
D. Không quan tâm - I’m not in the mood to go out tonight, maybe tomorrow.
- A. Eager
- B. Disinclined
- C. Excited
- D. Willing
Đáp án: B.
Tôi không có hứng thú ra ngoài tối nay, có lẽ là ngày mai.
A. Háo hức
B. Không muốn
C. Hào hứng
D. Sẵn sàng - She was in the mood to try something new at the restaurant.
- A. Bored with
- B. Reluctant
- C. Against
- D. Up for
Đáp án: D.
Cô ấy có hứng thú thử món mới ở nhà hàng.
A. Chán nản với
B. Miễn cưỡng
C. Phản đối
D. Có hứng thú - He wasn’t in the mood to study, so he decided to go for a walk.
- A. Eager
- B. Interested in
- C. Disinclined
- D. Keen on
Đáp án: C.
Anh ấy không có tâm trạng học, vì vậy anh quyết định đi dạo.
A. Háo hức
B. Quan tâm đến
C. Không muốn
D. Rất thích thú - Are you in the mood for a movie tonight?
- A. Uninterested
- B. Up for
- C. Reluctant
- D. Bored
Đáp án: B.
Bạn có hứng thú xem phim tối nay không?
A. Không quan tâm
B. Có hứng thú
C. Miễn cưỡng
D. Chán - I’m not really in the mood for a big party today.
- A. Excited about
- B. Ready for
- C. Disinclined
- D. Willing
Đáp án: C.
Tôi thực sự không có tâm trạng cho một buổi tiệc lớn hôm nay.
A. Hào hứng về
B. Sẵn sàng cho
C. Không muốn
D. Sẵn sàng - She was in the mood to bake cookies with her kids.
- A. Reluctant
- B. Hesitant
- C. Keen on
- D. Against
Đáp án: C.
Cô ấy có hứng thú làm bánh quy với các con.
A. Miễn cưỡng
B. Do dự
C. Rất thích thú
D. Phản đối - I’m not in the mood to deal with this problem right now.
- A. Eager
- B. Interested in
- C. Disinclined
- D. Ready
Đáp án: C.
Tôi không có tâm trạng để giải quyết vấn đề này ngay bây giờ.
A. Háo hức
B. Quan tâm đến
C. Không muốn
D. Sẵn sàng
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....