Cụm từ "in the first place" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in the first place" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đầu tiên", "trước hết" hoặc "ngay từ đầu".
Ví dụ:
-
In the first place, you should have called me if you were going to be late.
Trước hết, bạn nên gọi cho tôi nếu bạn sẽ đến muộn. -
We shouldn't have gone there in the first place.
Chúng ta không nên đến đó ngay từ đầu. -
In the first place, it’s your responsibility to check the documents.
Trước hết, đó là trách nhiệm của bạn để kiểm tra các tài liệu.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "in the first place"?
Cụm từ này thường được dùng trong các trường hợp sau:
- Khi liệt kê lý do hoặc ưu tiên: Để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là quan trọng hoặc cần được xem xét trước tiên.
- Trong các cuộc tranh luận: Để chỉ ra rằng một luận điểm đã được xác lập từ trước, và cần được xem xét cẩn thận.
- Khi giải thích hoặc biện minh: Để nói rõ lý do ban đầu cho một hành động hoặc quyết định.
Ví dụ:
-
We need to understand why this happened in the first place.
Chúng ta cần hiểu tại sao điều này lại xảy ra ngay từ đầu. -
In the first place, he didn't even want to join the team.
Trước hết, anh ấy thậm chí không muốn tham gia đội. -
In the first place, we should have verified the information before making any decisions.
Trước hết, chúng ta nên xác minh thông tin trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào. -
Why did you do that in the first place?
Tại sao bạn lại làm điều đó ngay từ đầu? -
In the first place, I never agreed to this plan.
Trước hết, tôi chưa bao giờ đồng ý với kế hoạch này. -
If you had told me in the first place, we could have avoided all these problems.
Nếu bạn đã nói với tôi ngay từ đầu, chúng ta đã có thể tránh được tất cả những rắc rối này.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in the first place"?
-
Firstly
Ví dụ: Firstly, we need to gather all the necessary documents.
Trước tiên, chúng ta cần thu thập tất cả các tài liệu cần thiết. -
Primarily
Ví dụ: This issue is primarily your responsibility.
Vấn đề này chủ yếu là trách nhiệm của bạn. -
Initially
Ví dụ: Initially, we planned to launch the project next month.
Ban đầu, chúng tôi dự định khởi động dự án vào tháng tới.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với "in the first place"?
-
In the end
Ví dụ: In the end, it was all worth it.
Cuối cùng, tất cả đều đáng giá. -
Finally
Ví dụ: Finally, we managed to complete the task.
Cuối cùng, chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ. -
At last
Ví dụ: At last, we have reached our destination.
Cuối cùng, chúng ta đã đến được đích.
5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "In The First Place"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: In the first place, we need to analyze the data carefully before making any decisions.
- A. In the end
- B. At last
- C. Firstly
- D. Finally
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: 1-C
Trước hết, chúng ta cần phân tích dữ liệu cẩn thận trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
A: Cuối cùng
B: Cuối cùng
C: Trước tiên
D: Cuối cùng
Câu 2: In the first place, why didn't you tell me about the change in plans?
- A. Lastly
- B. Finally
- C. Initially
- D. At last
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: 2-C
Trước hết, tại sao bạn không nói với tôi về sự thay đổi trong kế hoạch?
A: Cuối cùng
B: Cuối cùng
C: Ban đầu
D: Cuối cùng
Câu 3: In the first place, he should have been more careful with his words.
- A. At last
- B. Primarily
- C. Lastly
- D. Finally
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: 3-B
Trước hết, anh ấy nên cẩn thận hơn với lời nói của mình.
A: Cuối cùng
B: Chủ yếu
C: Cuối cùng
D: Cuối cùng
Câu 4: In the first place, we must understand the customer's needs before designing the product.
- A. Firstly
- B. In the end
- C. At last
- D. Finally
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: 4-A
Trước hết, chúng ta phải hiểu nhu cầu của khách hàng trước khi thiết kế sản phẩm.
A: Trước tiên
B: Cuối cùng
C: Cuối cùng
D: Cuối cùng
Câu 5: In the first place, it’s important to clarify the instructions to avoid misunderstandings.
- A. Lastly
- B. At last
- C. Finally
- D. Primarily
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: 5-D
Trước hết, việc làm rõ các hướng dẫn là quan trọng để tránh hiểu lầm.
A: Cuối cùng
B: Cuối cùng
C: Cuối cùng
D: Chủ yếu
Câu 6: In the first place, they should have checked the equipment before starting the experiment.
- A. In the end
- B. Initially
- C. Finally
- D. Lastly
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: 6-B
Trước hết, họ nên kiểm tra thiết bị trước khi bắt đầu thí nghiệm.
A: Cuối cùng
B: Ban đầu
C: Cuối cùng
D: Cuối cùng
Câu 7: In the first place, we need to understand the context before jumping to conclusions.
- A. Lastly
- B. In the end
- C. Finally
- D. Primarily
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: 7-D
Trước hết, chúng ta cần hiểu bối cảnh trước khi đưa ra kết luận.
A: Cuối cùng
B: Cuối cùng
C: Cuối cùng
D: Chủ yếu
Câu 8: In the first place, why did you decide to leave the company?
- A. Lastly
- B. At last
- C. In the end
- D. Primarily
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: 8-D
Trước hết, tại sao bạn quyết định rời công ty?
A: Cuối cùng
B: Cuối cùng
C: Cuối cùng
D: Chủ yếu
Câu 9: In the first place, the project was doomed because of poor planning.
- A. At last
- B. Finally
- C. Initially
- D. In the end
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: 9-C
Trước hết, dự án đã bị thất bại vì kế hoạch kém.
A: Cuối cùng
B: Cuối cùng
C: Ban đầu
D: Cuối cùng
Câu 10: In the first place, if you had been more organized, we wouldn't be in this situation.
- A. In the end
- B. Finally
- C. At last
- D. Primarily
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN: 10-D
Trước hết, nếu bạn đã tổ chức tốt hơn, chúng ta đã không rơi vào tình huống này.
A: Cuối cùng
B: Cuối cùng
C: Cuối cùng
D: Chủ yếu