Cụm từ "in store" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in store" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:
- Sẽ xảy ra
- Đang chờ đợi, đang chuẩn bị
- Có sẵn
- Được lưu trữ, được giữ lại
Thường được sử dụng để chỉ điều gì đó sẽ xảy ra hoặc được chuẩn bị trong tương lai. Nó thường mang ý nghĩa dự báo hoặc dự đoán về những gì sắp tới.
Ví dụ:
-
What does life have in store for us?
Cuộc sống sẽ mang đến gì cho chúng ta? -
There are big changes in store for the company.
Công ty sẽ có những thay đổi lớn trong tương lai. -
You never know what's in store for you.
Bạn không bao giờ biết điều gì sẽ xảy ra với bạn.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in store"?
-
Dự đoán tương lai:
-
Ví dụ: She wonders what adventures are in store for her.
Cô ấy tự hỏi những cuộc phiêu lưu nào đang chờ đợi cô ấy. - Do you know what is in store for the future?
Bạn có biết điều gì đang chờ đợi trong tương lai không?
-
Ví dụ: She wonders what adventures are in store for her.
-
Lên kế hoạch hoặc chuẩn bị:
-
Ví dụ: There are surprises in store for the guests.
Có những bất ngờ đang chờ đợi khách mời. - Exciting things are in store for us next year.
Những điều thú vị đang chờ đợi chúng ta vào năm sau.
-
Ví dụ: There are surprises in store for the guests.
-
Tình huống không lường trước:
-
Ví dụ: We have no idea what’s in store for us.
Chúng ta không biết điều gì đang chờ đợi chúng ta. - What surprises are in store for me today?
Những bất ngờ nào đang chờ đợi tôi hôm nay?
-
Ví dụ: We have no idea what’s in store for us.
-
Nói về cái gì đó có sẵn:
-
Ví dụ: This item is available in store only.
Sản phẩm này chỉ có bán tại cửa hàng. -
Nói về sự lưu trữ:
-
Ví dụ: The company is keeping its plans in store for the time being.
Công ty đang giữ bí mật kế hoạch của mình cho đến thời điểm hiện tại.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "in store"?
-
Awaiting:
-
Ví dụ: There are many opportunities awaiting you.
Có nhiều cơ hội đang chờ đợi bạn.
-
Ví dụ: There are many opportunities awaiting you.
-
Forthcoming:
-
Ví dụ: Exciting events are forthcoming.
Những sự kiện thú vị sắp xảy ra.
-
Ví dụ: Exciting events are forthcoming.
-
Ahead:
-
Ví dụ: There are challenges ahead.
Có những thử thách ở phía trước.
-
Ví dụ: There are challenges ahead.
- Available
- On the shelf
- In stock
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "in store"?
-
Behind:
- The worst is behind us now.
- Điều tồi tệ nhất đã qua.
- The worst is behind us now.
-
Gone:
- All the excitement is gone.
- Tất cả sự phấn khích đã qua.
- All the excitement is gone.
-
Over:
- The danger is over.
- Nguy hiểm đã qua.
- The danger is over.
- Out of stock
- Unavailable
- Not in stock
5. Bài tập thực hành về cụm từ "in store"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "in store":
- What surprises are in store for us this weekend?
- A. behind
- B. awaiting
- C. gone
- D. over
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. awaiting
Điều bất ngờ nào đang chờ đợi chúng ta vào cuối tuần này?
- A. đã qua
- B. đang chờ đợi
- C. đã mất
- D. đã kết thúc
- Exciting things are in store for the team this year.
- A. behind
- B. forthcoming
- C. over
- D. gone
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. forthcoming
Những điều thú vị đang chờ đợi đội vào năm nay.
- A. đã qua
- B. sắp tới
- C. đã kết thúc
- D. đã mất
- We have no idea what’s in store for us next.
- A. behind
- B. ahead
- C. gone
- D. over
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. ahead
Chúng ta không biết điều gì đang chờ đợi mình tiếp theo.
- A. đã qua
- B. phía trước
- C. đã mất
- D. đã kết thúc
- What adventures are in store for the characters in the next chapter?
- A. over
- B. awaiting
- C. gone
- D. behind
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. awaiting
Những cuộc phiêu lưu nào đang chờ đợi các nhân vật trong chương tiếp theo?
- A. đã kết thúc
- B. đang chờ đợi
- C. đã mất
- D. đã qua
- There are many challenges in store for the new manager.
- A. gone
- B. ahead
- C. behind
- D. over
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. ahead
Có nhiều thử thách đang chờ đợi người quản lý mới.
- A. đã mất
- B. phía trước
- C. đã qua
- D. đã kết thúc
- Surprises are in store for the winners of the contest.
- A. over
- B. behind
- C. awaiting
- D. gone
ĐÁP ÁN
Đáp án: C. awaiting
Những điều bất ngờ đang chờ đợi những người chiến thắng trong cuộc thi.
- A. đã kết thúc
- B. đã qua
- C. đang chờ đợi
- D. đã mất
- The future has many opportunities in store for you.
- A. behind
- B. gone
- C. over
- D. ahead
ĐÁP ÁN
Đáp án: D. ahead
Tương lai có nhiều cơ hội đang chờ đợi bạn.
- A. đã qua
- B. đã mất
- C. đã kết thúc
- D. phía trước
- They had no idea what was in store for them during the trip.
- A. gone
- B. over
- C. awaiting
- D. behind
ĐÁP ÁN
Đáp án: C. awaiting
Họ không biết điều gì đang chờ đợi họ trong chuyến đi.
- A. đã mất
- B. đã kết thúc
- C. đang chờ đợi
- D. đã qua
- The company has big changes in store for next year.
- A. forthcoming
- B. gone
- C. over
- D. behind
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. forthcoming
Công ty sẽ có những thay đổi lớn trong năm tới.
- A. sắp tới
- B. đã mất
- C. đã kết thúc
- D. đã qua
- There are many new projects in store for the department.
- A. behind
- B. gone
- C. over
- D. ahead
ĐÁP ÁN
Đáp án: D. ahead
Có nhiều dự án mới đang chờ đợi bộ phận.
- A. đã qua
- B. đã mất
- C. đã kết thúc
- D. phía trước