Cụm từ "in question" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in question" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "được đề cập", "đang được bàn đến", hay "được nhắc đến".
Ví dụ:
-
The item in question is no longer available for sale.
- Món hàng được đề cập hiện không còn bán nữa.
-
The person in question was seen leaving the building late at night.
- Người được nhắc đến đã bị nhìn thấy rời khỏi tòa nhà vào đêm khuya.
-
The document in question contains sensitive information.
- Tài liệu đang được bàn đến chứa thông tin nhạy cảm.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "in question"?
Cụm từ này thường được dùng trong các trường hợp sau:
- Khi muốn chỉ rõ đối tượng hoặc sự vật đang được đề cập trong cuộc hội thoại hoặc văn bản.
- Khi muốn xác định rằng thông tin hoặc sự kiện liên quan trực tiếp đến đối tượng đó.
- Trong các tình huống chính thức hoặc học thuật, "in question" thường được dùng để làm rõ một vấn đề đang được thảo luận.
Ví dụ:
-
The book in question is out of print.
- Cuốn sách được đề cập đã hết in.
-
The company in question is facing legal challenges.
- Công ty được nhắc đến đang đối mặt với các thách thức pháp lý.
-
The evidence in question is crucial for the investigation.
- Bằng chứng được đề cập là quan trọng cho cuộc điều tra.
-
The law in question was passed two years ago.
- Luật được đề cập đã được thông qua cách đây hai năm.
-
The car in question was reported stolen last week.
- Chiếc xe được nhắc đến đã được báo cáo bị mất cắp vào tuần trước.
-
The policy in question applies to all employees.
- Chính sách được đề cập áp dụng cho tất cả nhân viên.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in question"?
Cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in question"?
-
At issue: có nghĩa là vấn đề đang được bàn luận hoặc tranh cãi.
-
Ví dụ:
- The topic at issue is controversial.
Chủ đề được tranh cãi đang gây tranh cãi.
- The topic at issue is controversial.
-
Ví dụ:
-
Under discussion: có nghĩa là đang được thảo luận hoặc bàn bạc.
-
Ví dụ:
- The contract under discussion is still being negotiated.
Hợp đồng được thảo luận vẫn đang trong quá trình đàm phán.
- The contract under discussion is still being negotiated.
-
Ví dụ:
-
Being addressed: mang ý nghĩa đang được xử lý hoặc giải quyết.
-
Ví dụ:
- The concerns being addressed are valid.
Những lo ngại đang được giải quyết là hợp lý.
- The concerns being addressed are valid.
-
Ví dụ:
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in question"?
-
Irrelevant: có nghĩa là không liên quan đến vấn đề đang thảo luận.
-
Ví dụ:
- The comments made are irrelevant to the issue.
Những bình luận đó không liên quan đến vấn đề.
- The comments made are irrelevant to the issue.
-
Ví dụ:
-
Unrelated: có nghĩa là không liên quan, không có mối quan hệ với sự việc đang bàn đến.
-
Ví dụ:
- The incident is unrelated to the case.
Sự việc đó không liên quan đến vụ án.
- The incident is unrelated to the case.
-
Ví dụ:
-
Unimportant: có nghĩa là không quan trọng, không đáng được quan tâm.
-
Ví dụ:
- The details provided are unimportant for the discussion.
Những chi tiết được cung cấp không quan trọng đối với cuộc thảo luận.
- The details provided are unimportant for the discussion.
-
Ví dụ:
6. Bài tập thực hành về cụm từ "in question"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1: The car in question was last seen on the highway.
A. irrelevant
B. unrelated
C. at issue
D. unimportant
Đáp án đúng: C. at issue
Dịch: Chiếc xe được đề cập được nhìn thấy lần cuối trên đường cao tốc.
Dịch các đáp án:
A. không liên quan
B. không liên quan
C. đang được bàn đến/tranh cãi
D. không quan trọng
Câu 2: The employee in question has worked here for over five years.
A. under discussion
B. irrelevant
C. unrelated
D. unimportant
Đáp án đúng: A. under discussion
Dịch: Nhân viên được đề cập đã làm việc ở đây hơn năm năm.
Dịch các đáp án:
A. đang được thảo luận
B. không liên quan
C. không liên quan
D. không quan trọng
Câu 3: The rule in question was introduced last year.
A. irrelevant
B. being addressed
C. unrelated
D. unimportant
Đáp án đúng: B. being addressed
Dịch: Quy định được đề cập đã được đưa ra vào năm ngoái.
Dịch các đáp án:
A. không liên quan
B. đang được giải quyết
C. không liên quan
D. không quan trọng
Câu 4: The proposal in question requires approval from the board.
A. irrelevant
B. unimportant
C. at issue
D. unrelated
Đáp án đúng: C. at issue
Dịch: Đề xuất được đề cập cần sự phê duyệt từ hội đồng quản trị.
Dịch các đáp án:
A. không liên quan
B. không quan trọng
C. đang được bàn đến/tranh cãi
D. không liên quan
Câu 5: The painting in question was sold at auction last week.
A. under discussion
B. irrelevant
C. unimportant
D. unrelated
Đáp án đúng: A. under discussion
Dịch: Bức tranh được đề cập đã được bán đấu giá vào tuần trước.
Dịch các đáp án:
A. đang được thảo luận
B. không liên quan
C. không quan trọng
D. không liên quan
Câu 6: The policy in question is being reviewed by the legal team.
A. under discussion
B. irrelevant
C. unrelated
D. unimportant
Đáp án đúng: A. under discussion
Dịch: Chính sách được đề cập đang được đội pháp lý xem xét.
Dịch các đáp án:
A. đang được thảo luận
B. không liên quan
C. không liên quan
D. không quan trọng
Câu 7: The contract in question was signed two months ago.
A. irrelevant
B. being addressed
C. unrelated
D. unimportant
Đáp án đúng: B. being addressed
Dịch: Hợp đồng được đề cập đã được ký cách đây hai tháng.
Dịch các đáp án:
A. không liên quan
B. đang được giải quyết
C. không liên quan
D. không quan trọng
Câu 8: The issue in question is more complex than it appears.
A. irrelevant
B. unrelated
C. unimportant
D. being addressed
Đáp án đúng: D. being addressed
Dịch: Vấn đề được đề cập phức tạp hơn nó hiện ra.
Dịch các đáp án:
A. không liên quan
B. không liên quan
C. không quan trọng
D. đang được giải quyết
Câu 9: The decision in question was made after careful consideration.
A. irrelevant
B. unimportant
C. at issue
D. unrelated
Đáp án đúng: C. at issue
Dịch: Quyết định được đề cập đã được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.
Dịch các đáp án:
A. không liên quan
B. không quan trọng
C. đang được bàn đến/tranh cãi
D. không liên quan
Câu 10: The witness in question provided crucial testimony during the trial.
A. under discussion
B. irrelevant
C. unimportant
D. unrelated
Đáp án đúng: A. under discussion
Dịch: Nhân chứng được đề cập đã cung cấp lời khai quan trọng trong phiên tòa.
Dịch các đáp án:
A. đang được thảo luận
B. không liên quan
C. không quan trọng
D. không liên quan