Cụm từ "in pain" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in pain" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đau nhức", "đau đớn" về thể chất hoặc tinh thần. Khi ai đó "in pain", họ có cảm giác khó chịu hoặc đau do một nguyên nhân nào đó, có thể là từ vết thương, bệnh tật hoặc cảm xúc tiêu cực.
Ví dụ:
- She was in pain after the surgery.
Cô ấy đang đau đớn sau cuộc phẫu thuật. - He cried because he was in pain.
Anh ấy khóc vì anh ấy đang đau đớn. - The athlete continued running despite being in pain.
Vận động viên tiếp tục chạy mặc dù anh ấy đang đau đớn.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in pain"?
- Về thể chất: Cụm từ này được dùng khi ai đó trải qua sự đau đớn về cơ thể, chẳng hạn như do chấn thương hoặc phẫu thuật.
- Về tinh thần: "In pain" cũng có thể được sử dụng để miêu tả sự đau đớn về cảm xúc, như khi ai đó cảm thấy buồn bã hoặc khổ sở vì mất mát hoặc tổn thương tinh thần.
Ví dụ:
- After the accident, he was in pain for days.
Sau tai nạn, anh ấy đau đớn suốt nhiều ngày. - She has been in pain ever since her pet passed away.
Cô ấy đã đau đớn từ khi thú cưng của cô không còn. - She looked in pain, so we called the doctor.
Cô ấy trông đau đớn, vì vậy chúng tôi đã gọi bác sĩ. - He's not in pain, just a little tired.
Anh ấy không đau đớn, chỉ hơi mệt thôi. - The dog was obviously in pain after being hit by a car.
Con chó rõ ràng là đang đau đớn sau khi bị xe đâm.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in pain"?
Cụm từ này thường được sử dụng khi miêu tả cảm giác đau thực sự hoặc sâu sắc, không phải là sự khó chịu nhẹ hoặc mệt mỏi. Nếu diễn tả sự không thoải mái, bạn có thể nói "I feel uncomfortable" thay vì "I am in pain."
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in pain"?
- Hurting: Chỉ cảm giác đau đớn tương tự như "in pain", có thể dùng cho cả nỗi đau thể chất và tinh thần.
- Suffering: Thường dùng để miêu tả cảm giác chịu đựng đau đớn, có thể là đau đớn kéo dài hoặc nặng nề hơn.
- Agony: Dùng để miêu tả mức độ đau đớn cực kỳ dữ dội và kéo dài.
Ví dụ:
- She’s been hurting since the accident.
Cô ấy đã đau đớn kể từ khi xảy ra tai nạn. - They were suffering from a serious illness.
Họ đang đau đớn vì căn bệnh nghiêm trọng. - The patient was in agony after the surgery.
Bệnh nhân đã trải qua sự đau đớn tột cùng sau ca phẫu thuật.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in pain"?
- Comfortable: Trạng thái thoải mái, không có cảm giác đau đớn hay khó chịu.
- Healthy: Trạng thái sức khỏe tốt, không gặp phải sự đau đớn nào.
- Painless: Không có đau đớn, thường dùng khi miêu tả một quy trình hoặc tình trạng không gây đau.
Ví dụ:
- She felt comfortable after taking the medicine.
Cô ấy cảm thấy thoải mái sau khi uống thuốc. - After weeks of being in pain, he finally felt healthy again.
Sau nhiều tuần đau đớn, anh ấy cuối cùng đã cảm thấy khỏe mạnh trở lại. - The procedure was surprisingly painless.
Quy trình này thật bất ngờ là không đau đớn.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "in pain"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: After the surgery, she was clearly in pain.
- A. Happy
- B. Hurting
- C. Energetic
- D. Relaxed
Đáp án: B
Dịch câu: Sau cuộc phẫu thuật, cô ấy rõ ràng đang đau đớn.
Dịch các đáp án: A. Vui vẻ, B. Đau đớn, C. Tràn đầy năng lượng, D. Thư giãn
Câu 2: The athlete kept running even though he was in pain.
- A. Joyful
- B. Calm
- C. Resting
- D. Suffering
Đáp án: D
Dịch câu: Vận động viên vẫn tiếp tục chạy mặc dù anh ấy đang đau đớn.
Dịch các đáp án: A. Vui vẻ, B. Bình tĩnh, C. Nghỉ ngơi, D. Đau đớn
Câu 3: The child cried out loud because he was in pain.
- A. Playing
- B. Hurting
- C. Smiling
- D. Sleeping
Đáp án: B
Dịch câu: Đứa trẻ khóc lớn vì nó đang đau đớn.
Dịch các đáp án: A. Chơi đùa, B. Đau đớn, C. Mỉm cười, D. Ngủ
Câu 4: She stayed strong despite being in pain.
- A. Content
- B. Excited
- C. Peaceful
- D. Suffering
Đáp án: D
Dịch câu: Cô ấy vẫn kiên cường dù đang đau đớn.
Dịch các đáp án: A. Hài lòng, B. Phấn khích, C. Bình yên, D. Đau đớn
Câu 5: He was clearly in pain after the accident.
- A. Confident
- B. Relieved
- C. Happy
- D. Suffering
Đáp án: D
Dịch câu: Anh ấy rõ ràng đang đau đớn sau vụ tai nạn.
Dịch các đáp án: A. Tự tin, B. Nhẹ nhõm, C. Vui vẻ, D. Đau đớn
Câu 6: The patient was in pain while waiting for the doctor.
- A. Hurting
- B. Excited
- C. Sleeping
- D. Smiling
Đáp án: A
Dịch câu: Bệnh nhân đang đau đớn trong khi chờ đợi bác sĩ.
Dịch các đáp án: A. Đau đớn, B. Phấn khích, C. Ngủ, D. Mỉm cười
Câu 7: The dog was whining because it was in pain.
- A. Calm
- B. Playing
- C. Jumping
- D. Suffering
Đáp án: D
Dịch câu: Con chó rên rỉ vì nó đang đau đớn.
Dịch các đáp án: A. Bình tĩnh, B. Chơi đùa, C. Nhảy, D. Đau đớn
Câu 8: She couldn’t hide the fact that she was in pain.
- A. Hurting
- B. Laughing
- C. Peaceful
- D. Resting
Đáp án: A
Dịch câu: Cô ấy không thể che giấu sự thật rằng cô ấy đang đau đớn.
Dịch các đáp án: A. Đau đớn, B. Cười, C. Bình yên, D. Nghỉ ngơi
Câu 9: He was obviously in pain after lifting the heavy box.
- A. Comfortable
- B. Resting
- C. Excited
- D. Suffering
Đáp án: D
Dịch câu: Anh ấy rõ ràng đang đau đớn sau khi nhấc chiếc hộp nặng.
Dịch các đáp án: A. Thoải mái, B. Nghỉ ngơi, C. Phấn khích, D. Đau đớn
Câu 10: The woman was sitting silently because she was in pain.
- A. Laughing
- B. Hurting
- C. Celebrating
- D. Singing
Đáp án: B
Dịch câu: Người phụ nữ ngồi im lặng vì cô ấy đang đau đớn.
Dịch các đáp án: A. Cười, B. Đau đớn, C. Ăn mừng, D. Hát