Cụm từ "in one piece" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in one piece" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "an toàn", "bình an vô sự" hoặc "nguyên vẹn", "không bị tổn hại".
Ví dụ:
- After the car accident, luckily everyone got out in one piece.
Sau vụ tai nạn xe hơi, may mắn là mọi người đều thoát ra một cách an toàn. - The package arrived in one piece despite the long journey.
Dù phải qua một chuyến hành trình dài, gói hàng đã đến nguyên vẹn. - She made it through the surgery in one piece.
Cô ấy đã vượt qua cuộc phẫu thuật một cách an toàn.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "in one piece"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp như:
- Khi miêu tả ai đó hoặc cái gì đó đã trải qua một sự kiện nguy hiểm hoặc khó khăn và không bị tổn hại.
- Được dùng để nói về hàng hóa, đồ vật được vận chuyển mà không bị hư hỏng.
- Diễn tả người hoặc vật sau một quá trình hoặc thử thách căng thẳng, nguy hiểm mà vẫn bình an.
Ví dụ:
- He was worried about his son going hiking alone, but his son returned home in one piece.
Anh ấy lo lắng về việc con trai mình đi leo núi một mình, nhưng con trai anh ấy đã trở về nhà an toàn. - The fragile vase was shipped overseas and arrived in one piece.
Chiếc bình mong manh đã được vận chuyển ra nước ngoài và đến nơi nguyên vẹn. - The rescue team ensured that all passengers were brought back in one piece.
Đội cứu hộ đã đảm bảo tất cả hành khách đều được đưa về an toàn. - Don't worry, your luggage will arrive in one piece.
Đừng lo, hành lý của bạn sẽ đến nơi nguyên vẹn. - Despite the rough seas, the boat made it to shore in one piece.
Mặc dù biển động, con thuyền vẫn cập bờ bình an. - After a difficult week, she finally finished her project in one piece.
Sau một tuần đầy khó khăn, cuối cùng cô ấy đã hoàn thành dự án của mình một cách trọn vẹn.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in one piece"?
-
Unharmed: không bị tổn hại.
-
Ví dụ: He survived the accident unharmed.
Anh ấy đã sống sót sau tai nạn mà không bị tổn hại gì.
-
Ví dụ: He survived the accident unharmed.
-
Safe and sound: bình an vô sự.
-
Ví dụ: The children returned home safe and sound.
Những đứa trẻ đã trở về nhà bình an vô sự.
-
Ví dụ: The children returned home safe and sound.
-
Intact: còn nguyên vẹn.
-
Ví dụ: The building remained intact after the earthquake.
Tòa nhà vẫn còn nguyên vẹn sau trận động đất.
-
Ví dụ: The building remained intact after the earthquake.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in one piece"?
-
Broken: bị vỡ, hỏng.
-
Ví dụ: The glass arrived broken after the shipment.
Chiếc ly đã đến nơi bị vỡ sau khi vận chuyển.
-
Ví dụ: The glass arrived broken after the shipment.
-
Damaged: bị hư hại.
-
Ví dụ: The car was damaged in the accident.
Chiếc xe đã bị hư hại trong vụ tai nạn.
-
Ví dụ: The car was damaged in the accident.
-
Injured: bị thương.
-
Ví dụ: Several people were injured in the explosion.
Nhiều người đã bị thương trong vụ nổ.
-
Ví dụ: Several people were injured in the explosion.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "in one piece"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: The bike was damaged, but I managed to fix it and return it in one piece.
A. Broken
B. Damaged
C. Injured
D. Intact
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Chiếc xe đạp bị hỏng, nhưng tôi đã sửa nó và trả lại nguyên vẹn.
Dịch các đáp án:
- A. Vỡ
- B. Hư hại
- C. Bị thương
- D. Nguyên vẹn
Câu 2: After the storm, the ship arrived at the harbor in one piece.
A. Broken
B. Damaged
C. Safe and sound
D. Injured
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Sau cơn bão, con tàu đã đến cảng bình an vô sự.
Dịch các đáp án:
- A. Vỡ
- B. Hư hại
- C. Bình an vô sự
- D. Bị thương
Câu 3: Thankfully, everyone made it out of the burning building in one piece.
A. Broken
B. Damaged
C. Injured
D. Unharmed
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: May mắn thay, mọi người đã thoát ra khỏi tòa nhà đang cháy mà không bị thương tổn gì.
Dịch các đáp án:
- A. Vỡ
- B. Hư hại
- C. Bị thương
- D. Không bị thương
Câu 4: The vase fell off the table, but surprisingly it stayed in one piece.
A. Broken
B. Damaged
C. Intact
D. Injured
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Chiếc bình rơi khỏi bàn, nhưng ngạc nhiên thay nó vẫn nguyên vẹn.
Dịch các đáp án:
- A. Vỡ
- B. Hư hại
- C. Nguyên vẹn
- D. Bị thương
Câu 5: The explorers were relieved to return from their dangerous journey in one piece.
A. Broken
B. Damaged
C. Injured
D. Unharmed
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Các nhà thám hiểm đã thở phào nhẹ nhõm khi trở về từ hành trình nguy hiểm mà không bị tổn hại gì.
Dịch các đáp án:
- A. Vỡ
- B. Hư hại
- C. Bị thương
- D. Không bị thương
Câu 6: All the documents were kept in one piece during the move.
A. Intact
B. Broken
C. Damaged
D. Injured
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Tất cả tài liệu đều được giữ nguyên vẹn trong quá trình di chuyển.
Dịch các đáp án:
- A. Nguyên vẹn
- B. Vỡ
- C. Hư hại
- D. Bị thương
Câu 7: Despite the turbulence, the plane landed safely in one piece.
A. Broken
B. Damaged
C. Injured
D. Safe and sound
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Mặc dù có sự rung lắc, máy bay đã hạ cánh an toàn bình an vô sự.
Dịch các đáp án:
- A. Vỡ
- B. Hư hại
- C. Bị thương
- D. Bình an vô sự
Câu 8: The fragile gift was delivered in one piece despite the long journey.
A. Broken
B. Intact
C. Damaged
D. Injured
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Món quà mong manh đã được giao đến nguyên vẹn dù chuyến đi kéo dài.
Dịch các đáp án:
- A. Vỡ
- B. Nguyên vẹn
- C. Hư hại
- D. Bị thương
Câu 9: He was relieved when he saw his car was still in one piece after the flood.
A. Broken
B. Damaged
C. Unharmed
D. Injured
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Anh ấy nhẹ nhõm khi thấy chiếc xe của mình vẫn không bị hư hại gì sau trận lụt.
Dịch các đáp án:
- A. Vỡ
- B. Hư hại
- C. Không bị thương tổn
- D. Bị thương
Câu 10: They packed the glassware carefully to ensure it would arrive in one piece.
A. Broken
B. Safe and sound
C. Damaged
D. Injured
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Họ đã đóng gói cẩn thận các đồ thủy tinh để đảm bảo rằng chúng sẽ đến nơi bình an vô sự.
Dịch các đáp án:
- A. Vỡ
- B. Bình an vô sự
- C. Hư hại
- D. Bị thương