Cụm từ "in no time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in no time" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "ngay lập tức", "ngay tức khắc", "ngay", "liền", hoặc "trong chớp mắt". Nó thường được sử dụng để chỉ sự nhanh chóng, tức thì trong việc hoàn thành một việc gì đó.
Ví dụ:
- We'll be there in no time.
Chúng ta sẽ ở đó ngay lập tức. - She finished the task in no time.
Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ ngay lập tức. - The repairman fixed the issue in no time.
Người sửa chữa đã khắc phục vấn đề ngay lập tức.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in no time"?
Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống để nhấn mạnh sự nhanh chóng, tức thì của một hành động hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
-
In no time at all, the cookies were baked and ready to eat.
Chỉ trong chớp mắt, bánh quy đã được nướng xong và sẵn sàng để ăn. -
He can solve that puzzle in no time.
Anh ấy có thể giải câu đố đó ngay lập tức. -
They arrived at the destination in no time.
Họ đã đến đích ngay lập tức.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in no time"?
Cụm từ này thường dùng trong văn nói hoặc viết thân mật.
Ví dụ:
- Make sure to complete the project in no time for the boss.
Hãy đảm bảo hoàn thành dự án ngay lập tức cho sếp. -
In no time, the whole team was ready for the presentation.
Ngay lập tức, cả đội đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình. - The emergency team arrived in no time to help.
Đội cứu hộ đã đến ngay lập tức để giúp đỡ.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in no time"?
-
Immediately (ngay lập tức)
-
Ví dụ: The train will leave immediately.
- Tàu sẽ khởi hành ngay lập tức.
-
Ví dụ: The train will leave immediately.
-
Instantly (ngay tức khắc)
-
Ví dụ: She answered the question instantly.
- Cô ấy trả lời câu hỏi ngay tức khắc.
-
Ví dụ: She answered the question instantly.
-
At once (ngay lập tức)
-
Ví dụ: Come here at once!
- Đến đây ngay lập tức!
-
Ví dụ: Come here at once!
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in no time"?
-
Slowly (chậm rãi)
-
Ví dụ: She walked slowly to the park.
- Cô ấy đi bộ chậm rãi đến công viên.
-
Ví dụ: She walked slowly to the park.
-
Gradually (dần dần)
-
Ví dụ: The pain gradually went away.
- Cơn đau dần dần biến mất.
-
Ví dụ: The pain gradually went away.
-
Eventually (cuối cùng)
-
Ví dụ: He eventually finished his homework.
- Anh ấy cuối cùng đã hoàn thành bài tập của mình.
-
Ví dụ: He eventually finished his homework.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "in no time"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
-
We'll finish this project in no time.
- A. Gradually
- B. Eventually
- C. Instantly
- D. Slowly
Đáp án đúng: C. Instantly
Dịch: Chúng ta sẽ hoàn thành dự án này ngay lập tức.
A. Dần dần
B. Cuối cùng
C. Ngay tức khắc
D. Chậm rãi
-
She'll be back in no time.
- A. Gradually
- B. Eventually
- C. Immediately
- D. Slowly
Đáp án đúng: C. Immediately
Dịch: Cô ấy sẽ trở lại ngay lập tức.
A. Dần dần
B. Cuối cùng
C. Ngay lập tức
D. Chậm rãi
-
The kids cleaned the room in no time.
- A. Gradually
- B. At once
- C. Eventually
- D. Slowly
Đáp án đúng: B. At once
Dịch: Lũ trẻ đã dọn phòng ngay lập tức.
A. Dần dần
B. Ngay lập tức
C. Cuối cùng
D. Chậm rãi
-
You'll learn how to use this app in no time.
- A. Gradually
- B. Instantly
- C. Eventually
- D. Slowly
Đáp án đúng: B. Instantly
Dịch: Bạn sẽ học cách sử dụng ứng dụng này ngay lập tức.
A. Dần dần
B. Ngay tức khắc
C. Cuối cùng
D. Chậm rãi
-
They finished the race in no time.
- A. Gradually
- B. Eventually
- C. Immediately
- D. Slowly
Đáp án đúng: C. Immediately
Dịch: Họ đã hoàn thành cuộc đua ngay lập tức.
A. Dần dần
B. Cuối cùng
C. Ngay lập tức
D. Chậm rãi
-
He fixed the problem in no time.
- A. Gradually
- B. Instantly
- C. Eventually
- D. Slowly
Đáp án đúng: B. Instantly
Dịch: Anh ấy đã khắc phục vấn đề ngay lập tức.
A. Dần dần
B. Ngay tức khắc
C. Cuối cùng
D. Chậm rãi
-
We arrived at the station in no time.
- A. Instantly
- B. Gradually
- C. Eventually
- D. Slowly
Đáp án đúng: A. Instantly
Dịch: Chúng tôi đã đến nhà ga ngay lập tức.
A. Ngay tức khắc
B. Dần dần
C. Cuối cùng
D. Chậm rãi
-
He answered the question in no time.
- A. Immediately
- B. Gradually
- C. Eventually
- D. Slowly
Đáp án đúng: A. Immediately
Dịch: Anh ấy đã trả lời câu hỏi ngay lập tức.
A. Ngay lập tức
B. Dần dần
C. Cuối cùng
D. Chậm rãi
-
She'll understand it in no time.
- A. Gradually
- B. At once
- C. Eventually
- D. Slowly
Đáp án đúng: B. At once
Dịch: Cô ấy sẽ hiểu nó ngay lập tức.
A. Dần dần
B. Ngay lập tức
C. Cuối cùng
D. Chậm rãi
-
The service was completed in no time.
- A. Gradually
- B. Eventually
- C. Instantly
- D. Quickly
Đáp án đúng: D. Quickly
Dịch: Dịch vụ đã hoàn thành ngay lập tức.
A. Dần dần
B. Cuối cùng
C. Ngay tức khắc
D. Nhanh chóng