Cụm từ "in need of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in need of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "cần" có sự trợ giúp, sự hỗ trợ, hoặc điều gì đó cụ thể để cải thiện tình trạng hiện tại.
Ví dụ:
-
The old house is in need of repair.
Ngôi nhà cũ đang cần được sửa chữa. -
She is in need of medical attention.
Cô ấy cần được chăm sóc y tế. -
The company is in need of a new manager.
Công ty đang cần một quản lý mới.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in need of"
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau khi ai đó hoặc điều gì đó đang thiếu hụt hoặc cần đến một thứ gì đó. Cụ thể:
-
Khi nói về nhu cầu vật chất:
-
Ví dụ: The charity is in need of more donations.
(Tổ chức từ thiện đang cần thêm sự quyên góp.)
-
Ví dụ: The charity is in need of more donations.
-
Khi nói về sự giúp đỡ, hỗ trợ:
-
Ví dụ: The child is in need of psychological support.
(Đứa trẻ đang cần sự hỗ trợ tâm lý.) - They are in need of financial advice.
(Họ cần lời khuyên tài chính.)
-
Ví dụ: The child is in need of psychological support.
-
Khi nói về việc cải thiện hoặc sửa chữa:
-
Ví dụ: The car is in need of a new battery.
(Chiếc xe đang cần một bình ắc quy mới.) - He is in need of some rest after a long day.
(Anh ấy cần nghỉ ngơi sau một ngày dài.) - The garden is in need of watering.
(Khu vườn đang cần được tưới nước.)
-
Ví dụ: The car is in need of a new battery.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in need of"
-
In want of
-
Ví dụ: The house is in want of a fresh coat of paint.
Ngôi nhà cần được sơn lại lớp sơn mới.
-
Ví dụ: The house is in want of a fresh coat of paint.
-
In demand for
-
Ví dụ: This skill is in demand for many jobs nowadays.
Kỹ năng này đang được yêu cầu trong nhiều công việc hiện nay.
-
Ví dụ: This skill is in demand for many jobs nowadays.
-
Requiring
-
Ví dụ: The patient is requiring immediate surgery.
Bệnh nhân đang cần phẫu thuật ngay lập tức.
-
Ví dụ: The patient is requiring immediate surgery.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in need of"
-
In abundance
-
Ví dụ: They have supplies in abundance.
Họ có nguồn cung cấp dồi dào.
-
Ví dụ: They have supplies in abundance.
-
Sufficient
-
Ví dụ: The resources are sufficient for everyone.
Các nguồn tài nguyên đủ cho mọi người.
-
Ví dụ: The resources are sufficient for everyone.
-
In excess
-
Ví dụ: The company has funds in excess of their needs.
Công ty có số tiền thừa so với nhu cầu của họ.
-
Ví dụ: The company has funds in excess of their needs.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "in need of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
-
The computer is in need of a software update.
- A. Uninterested in
- B. Requiring
- C. Unaffected by
- D. Ignoring
Đáp án: B. Requiring
Máy tính đang cần cập nhật phần mềm.
A. Không quan tâm đến
B. Cần đến
C. Không bị ảnh hưởng bởi
D. Bỏ qua -
The garden is in need of some attention.
- A. Opposing
- B. Avoiding
- C. Resisting
- D. In want of
Đáp án: D. In want of
Khu vườn đang cần được chú ý.
A. Phản đối
B. Tránh né
C. Chống lại
D. Cần đến -
The organization is in need of more volunteers.
- A. In want of
- B. Disinterested in
- C. Ignoring
- D. Opposed to
Đáp án: A. In want of
Tổ chức đang cần thêm tình nguyện viên.
A. Cần đến
B. Không quan tâm đến
C. Bỏ qua
D. Phản đối -
The book is in need of a new cover.
- A. Uninterested in
- B. Avoiding
- C. Requiring
- D. Ignoring
Đáp án: C. Requiring
Quyển sách đang cần một bìa mới.
A. Không quan tâm đến
B. Tránh né
C. Cần đến
D. Bỏ qua -
The project is in need of additional funding.
- A. Ignoring
- B. Requiring
- C. Avoiding
- D. Resisting
Đáp án: B. Requiring
Dự án đang cần thêm kinh phí.
A. Bỏ qua
B. Cần đến
C. Tránh né
D. Chống lại -
The team is in need of a new strategy.
- A. Resisting
- B. Opposing
- C. Avoiding
- D. In want of
Đáp án: D. In want of
Đội đang cần một chiến lược mới.
A. Chống lại
B. Phản đối
C. Tránh né
D. Cần đến -
The old car is in need of frequent repairs.
- A. Ignoring
- B. Unaffected by
- C. Disinterested in
- D. Requiring
Đáp án: D. Requiring
Chiếc xe cũ đang cần sửa chữa thường xuyên.
A. Bỏ qua
B. Không bị ảnh hưởng bởi
C. Không quan tâm đến
D. Cần đến -
The child is in need of better education.
- A. Avoiding
- B. Requiring
- C. Resisting
- D. Ignoring
Đáp án: B. Requiring
Đứa trẻ đang cần sự giáo dục tốt hơn.
A. Tránh né
B. Cần đến
C. Chống lại
D. Bỏ qua -
The building is in need of extensive renovations.
- A. In want of
- B. Disinterested in
- C. Opposed to
- D. Unaffected by
Đáp án: A. In want of
Tòa nhà đang cần được tu sửa mở rộng.
A. Cần đến
B. Không quan tâm đến
C. Phản đối
D. Không bị ảnh hưởng bởi -
The patient is in need of immediate care.
- A. Opposing
- B. Requiring
- C. Avoiding
- D. Ignoring
Đáp án: B. Requiring
Bệnh nhân đang cần được chăm sóc ngay lập tức.
A. Phản đối
B. Cần đến
C. Tránh né
D. Bỏ qua
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....