Cụm từ "in line with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "in line with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "in line with" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "phù hợp với" hoặc "nhất quán với" một điều gì đó như chính sách, tiêu chuẩn, hoặc quy tắc. Khi sử dụng cụm từ này, người nói hoặc người viết muốn nhấn mạnh rằng một hành động, quyết định, hoặc tình huống nào đó đang diễn ra theo một cách phù hợp với những điều đã được định sẵn hoặc mong đợi.

Ví dụ:

  • The company's policies are in line with industry standards.
    Chính sách của công ty phù hợp với các tiêu chuẩn ngành.
  • The new law is in line with the government's efforts to reduce carbon emissions.
    Luật mới nhất quán với những nỗ lực của chính phủ trong việc giảm thiểu khí thải carbon.
  • The decision to expand the product line is in line with our long-term growth strategy.
    Quyết định mở rộng dòng sản phẩm phù hợp với chiến lược tăng trưởng dài hạn của chúng tôi.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in line with"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu trong các tình huống sau:

  • Phù hợp với quy định hoặc luật pháp: Khi một hành động hoặc chính sách được thực hiện theo quy định hoặc luật pháp có sẵn.

    • Ví dụThe new building codes are in line with the latest safety standards.
      Các quy định xây dựng mới phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn mới nhất.
    • Ensure that all actions are in line with our legal obligations.
      Đảm bảo rằng tất cả các hành động nhất quán với các nghĩa vụ pháp lý của chúng ta.

  • Nhất quán với mục tiêu hoặc chiến lược: Khi một hành động được thực hiện phù hợp với mục tiêu dài hạn hoặc chiến lược của tổ chức.

    • Ví dụThe marketing campaign is in line with our brand values.
      Chiến dịch tiếp thị nhất quán với các giá trị thương hiệu của chúng tôi.
    • The proposal should be in line with the company's budget constraints.
      Đề xuất này nên phù hợp với các giới hạn ngân sách của công ty.

  • Tương thích với xu hướng hoặc thông lệ: Khi một hành động hoặc chính sách phù hợp với xu hướng hiện tại hoặc thông lệ phổ biến.

    • Ví dụThe company's remote work policy is in line with current trends.
      Chính sách làm việc từ xa của công ty phù hợp với các xu hướng hiện nay.
    • This approach is not in line with our ethical standards.
      Cách tiếp cận này không phù hợp với các tiêu chuẩn đạo đức của chúng ta.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in line with"?

  • Consistent with: Nhất quán với.

    • Ví dụThe findings are consistent with previous research.
      Những phát hiện này nhất quán với nghiên cứu trước đó.
  • In accordance with: Theo đúng với.

    • Ví dụThe policy was updated in accordance with new regulations.
      Chính sách đã được cập nhật theo đúng với các quy định mới.
  • In harmony with: Hòa hợp với.

    • Ví dụThe design is in harmony with the natural environment.
      Thiết kế hòa hợp với môi trường tự nhiên.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in line with"?

  • At odds with: Xung đột với, trái ngược với.

    • Ví dụHis actions are at odds with his words.
      Hành động của anh ấy trái ngược với lời nói của anh ấy.
  • In conflict with: Mâu thuẫn với.

    • Ví dụThe new policy is in conflict with our previous agreements.
      Chính sách mới mâu thuẫn với các thỏa thuận trước đây của chúng tôi.
  • Contrary to: Trái với.

    • Ví dụThe results were contrary to our expectations.
      Kết quả trái với mong đợi của chúng tôi.

5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "in line with"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:
The company's strategy is in line with its long-term goals.
A. At odds with
B. Contrary to
C. Consistent with
D. In conflict with

ĐÁP ÁN: C
Chiến lược của công ty phù hợp với các mục tiêu dài hạn của nó.
A. Xung đột với
B. Trái với
C. Nhất quán với
D. Mâu thuẫn với

Câu 2:
The project was completed in line with the client's specifications.
A. In accordance with
B. At odds with
C. Contrary to
D. In conflict with

ĐÁP ÁN: A
Dự án đã được hoàn thành theo đúng với các yêu cầu của khách hàng.
A. Theo đúng với
B. Xung đột với
C. Trái với
D. Mâu thuẫn với

Câu 3:
His actions are in line with the company's ethical guidelines.
A. In conflict with
B. Contrary to
C. At odds with
D. In harmony with

ĐÁP ÁN: D
Hành động của anh ấy phù hợp với các nguyên tắc đạo đức của công ty.
A. Mâu thuẫn với
B. Trái với
C. Xung đột với
D. Hòa hợp với

Câu 4:
The report is in line with the latest research findings.
A. In conflict with
B. Consistent with
C. At odds with
D. Contrary to

ĐÁP ÁN: B
Báo cáo nhất quán với các phát hiện nghiên cứu mới nhất.
A. Mâu thuẫn với
B. Nhất quán với
C. Xung đột với
D. Trái với

Câu 5:
The employee's performance is in line with our expectations.
A. At odds with
B. Contrary to
C. In accordance with
D. In conflict with

ĐÁP ÁN: C
Hiệu suất của nhân viên phù hợp với mong đợi của chúng tôi.
A. Xung đột với
B. Trái với
C. Theo đúng với
D. Mâu thuẫn với

Câu 6:
The changes were made in line with the new regulations.
A. At odds with
B. Contrary to
C. In accordance with
D. In conflict with

ĐÁP ÁN: C
Những thay đổi được thực hiện theo đúng với các quy định mới.
A. Xung đột với
B. Trái với
C. Theo đúng với
D. Mâu thuẫn với

Câu 7:
The decision is in line with our company's values.
A. In accordance with
B. At odds with
C. Contrary to
D. In conflict with

ĐÁP ÁN: A
Quyết định này phù hợp với các giá trị của công ty chúng tôi.
A. Theo đúng với
B. Xung đột với
C. Trái với
D. Mâu thuẫn với

Câu 8:
The new procedures are in line with international standards.
A. Contrary to
B. In conflict with
C. At odds with
D. In harmony with

ĐÁP ÁN: D
Các thủ tục mới phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.
A. Trái với
B. Mâu thuẫn với
C. Xung đột với
D. Hòa hợp với

Câu 9:
The policy update is in line with customer feedback.
A. In conflict with
B. At odds with
C. Contrary to
D. Consistent with

ĐÁP ÁN: D
Bản cập nhật chính sách nhất quán với phản hồi của khách hàng.
A. Mâu thuẫn với
B. Xung đột với
C. Trái với
D. Nhất quán với

Câu 10:
Her opinion was in line with the majority of the team.
A. In accordance with
B. At odds with
C. Contrary to
D. In conflict with

ĐÁP ÁN: A
Ý kiến của cô ấy phù hợp với phần lớn đội ngũ.
A. Theo đúng với
B. Xung đột với
C. Trái với
D. Mâu thuẫn với

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết