Cụm từ "in force" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in force" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "có hiệu lực", "có giá trị", "đang áp dụng" hoặc "đang thực thi". Khi điều gì đó "in force", nó có nghĩa là nó đang có hiệu lực hoặc giá trị pháp lý tại thời điểm đó.
Ví dụ:
-
The new tax regulations are in force starting next month.
Các quy định thuế mới đang có hiệu lực bắt đầu từ tháng tới. -
This policy has been in force for over five years.
Chính sách này đang có hiệu lực trong hơn năm năm qua. -
Once the contract is signed, it will be in force immediately.
Khi hợp đồng được ký, nó sẽ có hiệu lực ngay lập tức.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "in force"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, đặc biệt là khi liên quan đến luật pháp, chính sách, hoặc các thỏa thuận có tính ràng buộc. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng phổ biến:
-
Luật pháp: Khi một bộ luật hoặc quy định bắt đầu được thi hành và có giá trị pháp lý.
Ví dụ:
- The new environmental regulations are in force from today.
Các quy định về môi trường mới đang có hiệu lực từ hôm nay.
- The law is in force in all states of the country.
Luật này đang có hiệu lực ở tất cả các bang của đất nước.
- The new environmental regulations are in force from today.
-
Chính sách hoặc quy tắc công ty: Khi các quy định nội bộ của tổ chức hoặc công ty bắt đầu được thực hiện.
Ví dụ:
- The dress code policy is in force during business hours.
Chính sách về trang phục đang có hiệu lực trong giờ làm việc.
- The company's non-disclosure agreement is in force for all former and current employees.
Thỏa thuận bảo mật của công ty đang có hiệu lực đối với tất cả nhân viên hiện tại và cũ.
- The dress code policy is in force during business hours.
-
Hợp đồng hoặc thỏa thuận: Khi một hợp đồng hoặc thỏa thuận được ký kết và bắt đầu được thực hiện.
Ví dụ:
- The agreement will be in force for the next two years.
Thỏa thuận này sẽ có hiệu lực trong hai năm tới. -
The insurance policy will remain in force as long as the premiums are paid on time.
Hợp đồng bảo hiểm sẽ tiếp tục có hiệu lực miễn là phí bảo hiểm được thanh toán đúng hạn.
- The agreement will be in force for the next two years.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in force"?
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức, vì vậy hãy đảm bảo nó phù hợp với tình huống khi sử dụng. Không nên dùng trong các tình huống hàng ngày không liên quan đến luật pháp hoặc quy định.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in force"?
-
Effective: Có nghĩa là đang có hiệu lực, thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự như "in force".
Ví dụ:
- The new law is effective immediately.
Luật mới có hiệu lực ngay lập tức.
- The new law is effective immediately.
-
Operational: Thường được dùng để chỉ điều gì đó đang hoạt động hoặc thực thi, tương tự như "in force".
Ví dụ:
- The new system is now fully operational.
Hệ thống mới hiện đã hoạt động đầy đủ.
- The new system is now fully operational.
-
In effect: Đồng nghĩa với "in force", thường dùng để chỉ luật, quy định hoặc chính sách đang được áp dụng.
Ví dụ:
- The new rules are in effect starting today.
Quy tắc mới đang có hiệu lực bắt đầu từ hôm nay.
- The new rules are in effect starting today.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in force"?
-
Expired: Có nghĩa là đã hết hạn, ngược lại với "in force" khi điều gì đó không còn giá trị hoặc hiệu lực nữa.
Ví dụ:
- The contract has expired.
Hợp đồng đã hết hạn.
- The contract has expired.
-
Void: Mang ý nghĩa là vô hiệu, không có giá trị pháp lý, thường đối lập với "in force" khi điều gì đó không còn được công nhận nữa.
Ví dụ:
- The agreement is now void.
Thỏa thuận này bây giờ đã vô hiệu.
- The agreement is now void.
-
Inactive: Nghĩa là không còn hoạt động hoặc không còn được áp dụng, trái nghĩa với "in force" khi điều gì đó không còn giá trị.
Ví dụ:
- The policy is now inactive.
Chính sách này hiện đã không còn hoạt động.
- The policy is now inactive.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "in force"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The new safety regulations are in force as of today.
A. Optional
B. Expired
C. Inactive
D. Effective
ĐÁP ÁN: D
Các quy định an toàn mới đang có hiệu lực kể từ hôm nay.
A. Tùy chọn
B. Hết hạn
C. Không hoạt động
D. Có hiệu lực - This policy has been in force for over a decade.
A. Void
B. In effect
C. Expired
D. Inactive
ĐÁP ÁN: B
Chính sách này đang có hiệu lực hơn một thập kỷ.
A. Vô hiệu
B. Đang có hiệu lực
C. Hết hạn
D. Không hoạt động - The agreement will remain in force until the end of next year.
A. Optional
B. Expired
C. Inactive
D. Effective
ĐÁP ÁN: D
Thỏa thuận sẽ có hiệu lực đến cuối năm sau.
A. Tùy chọn
B. Hết hạn
C. Không hoạt động
D. Có hiệu lực - The old regulations are no longer in force.
A. Valid
B. Expired
C. Operational
D. Inactive
ĐÁP ÁN: A
Các quy định cũ không còn có hiệu lực nữa.
A. Còn giá trị
B. Hết hạn
C. Hoạt động
D. Không hoạt động - As soon as the law is signed, it will be in force.
A. Void
B. In effect
C. Expired
D. Inactive
ĐÁP ÁN: B
Ngay khi luật được ký, nó sẽ có hiệu lực.
A. Vô hiệu
B. Đang có hiệu lực
C. Hết hạn
D. Không hoạt động - The contract has been in force for two years now.
A. Optional
B. Expired
C. Void
D. Effective
ĐÁP ÁN: D
Hợp đồng này đang có hiệu lực được hai năm.
A. Tùy chọn
B. Hết hạn
C. Vô hiệu
D. Có hiệu lực - The new company policy is now in force across all departments.
A. Valid
B. Inactive
C. Void
D. Expired
ĐÁP ÁN: A
Chính sách mới của công ty hiện đang có hiệu lực ở tất cả các phòng ban.
A. Còn giá trị
B. Không hoạt động
C. Vô hiệu
D. Hết hạn - These rules have been in force since the beginning of last year.
A. Optional
B. Expired
C. In effect
D. Inactive
ĐÁP ÁN: C
Những quy tắc này đang có hiệu lực kể từ đầu năm ngoái.
A. Tùy chọn
B. Hết hạn
C. Đang có hiệu lực
D. Không hoạt động - Once approved, the changes will be in force immediately.
A. Inactive
B. Expired
C. Optional
D. Effective
ĐÁP ÁN: D
Khi được phê duyệt, những thay đổi này sẽ có hiệu lực ngay lập tức.
A. Không hoạt động
B. Hết hạn
C. Tùy chọn
D. Có hiệu lực - The regulations will remain in force until further notice.
A. Void
B. In effect
C. Expired
D. Optional
ĐÁP ÁN: B
Các quy định này sẽ có hiệu lực cho đến khi có thông báo mới.
A. Vô hiệu
B. Đang có hiệu lực
C. Hết hạn
D. Tùy chọn