Cụm từ "in focus" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "in focus" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "in focus" là gì?

Cụm từ này thường có các nghĩa phổ biến là:

  • Sắc nét, rõ ràng, trung tâm, tâm điểm (nghĩa đen)
  • Tập trung, chú trọng, rõ ràng, chính xác (nghĩa bóng)

Ví dụ:

  • The photographer made sure that the main subject was in focus before taking the picture.
    • Nhiếp ảnh gia đã đảm bảo rằng đối tượng chính được lấy nét rõ ràng trước khi chụp ảnh.
  • The debate is now in focus, and the public is paying close attention.
    • Cuộc tranh luận hiện đang được tập trung, và công chúng đang chú ý rất kỹ lưỡng.
  • The report brings the issue of climate change in focus.
    • Bản báo cáo này làm cho vấn đề biến đổi khí hậu được chú trọng hơn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in focus"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Nhiếp ảnh và quay phim: Để mô tả một hình ảnh hoặc cảnh quay có độ sắc nét và rõ ràng.

    • Ví dụThe camera lens must be adjusted to keep the subject in focus.
      • Ống kính máy ảnh phải được điều chỉnh để giữ cho đối tượng được lấy nét rõ ràng.

  • Tập trung vào vấn đề hoặc ý tưởng: Để chỉ việc một chủ đề nào đó đang được quan tâm đặc biệt.

    • Ví dụThe teacher kept the class in focus by using interactive activities.
      • Giáo viên đã giữ cho lớp học tập trung bằng cách sử dụng các hoạt động tương tác.
    • The manager reminded the team to keep the project goals in focus.
      • Người quản lý đã nhắc nhở đội ngũ giữ tập trung vào các mục tiêu của dự án.
    • The writer kept the main theme in focus throughout the novel.
      • Tác giả đã giữ trọng tâm vào chủ đề chính suốt cả cuốn tiểu thuyết.

  • Trong các cuộc thảo luận hoặc báo cáo: Để chỉ việc nhấn mạnh vào một khía cạnh cụ thể.

    • Ví dụThe policy changes brought the company's sustainability efforts in focus.
      • Những thay đổi trong chính sách đã làm cho nỗ lực bền vững của công ty được chú trọng.
    • The presentation helped bring the new strategy in focus for all employees.
      • Bài thuyết trình đã giúp làm rõ chiến lược mới cho tất cả nhân viên.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in focus"?

  1. Clear (rõ ràng)

    • Ví dụThe image was clear and easy to understand.
      • Hình ảnh rõ ràng và dễ hiểu.
  2. Sharp (sắc nét)

    • Ví dụThe picture was sharp with every detail in focus.
      • Bức ảnh sắc nét với mọi chi tiết đều rõ ràng.
  3. Concentrated (tập trung)

    • Ví dụShe remained concentrated on the task in focus.
      • Cô ấy vẫn tập trung vào nhiệm vụ chính.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in focus"?

  1. Out of focus (mất nét)

    • Ví dụThe picture is out of focus and blurry.
      • Bức ảnh mất nét và bị mờ.
  2. Blurred (mờ)

    • Ví dụThe background is blurred while the subject is in focus.
      • Phần nền bị mờ trong khi đối tượng chính rõ nét.
  3. Unclear (không rõ ràng)

    • Ví dụHis intentions were unclear and not in focus.
      • Ý định của anh ấy không rõ ràng và không tập trung.

5. Bài Tập Thực Hành: Cụm Từ "In Focus"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The photographer made sure the main subject was in focus before taking the shot.

  • A. Out of sight
  • B. Blurred
  • C. Clear
  • D. Hidden
Đáp án đúng: C
Dịch câu: Nhiếp ảnh gia đã đảm bảo rằng đối tượng chính được lấy nét rõ ràng trước khi chụp.
Dịch các đáp án:
- A. Khuất khỏi tầm nhìn
- B. Bị mờ
- C. Rõ ràng
- D. Bị ẩn

Câu 2: The policy changes have brought environmental issues in focus.

  • A. Out of reach
  • B. Distant
  • C. Concentrated
  • D. Obscured
Đáp án đúng: C
Dịch câu: Những thay đổi trong chính sách đã làm cho các vấn đề môi trường được chú trọng.
Dịch các đáp án:
- A. Ngoài tầm với
- B. Xa xôi
- C. Tập trung
- D. Bị che khuất

Câu 3: The image on the screen is not in focus and looks distorted.

  • A. Vivid
  • B. Precise
  • C. Unclear
  • D. Sharp
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Hình ảnh trên màn hình không rõ nét và trông bị méo.
Dịch các đáp án:
- A. Sống động
- B. Chính xác
- C. Không rõ ràng
- D. Sắc nét

Câu 4: The presentation helped keep the main ideas in focus throughout the meeting.

  • A. Hidden
  • B. Blurred
  • C. Clear
  • D. Obscure
Đáp án đúng: C
Dịch câu: Bài thuyết trình đã giúp giữ cho các ý chính rõ ràng suốt buổi họp.
Dịch các đáp án:
- A. Bị ẩn
- B. Bị mờ
- C. Rõ ràng
- D. Mơ hồ

Câu 5: The lens adjustment kept the moving object in focus.

  • A. Out of sight
  • B. Distorted
  • C. Clear
  • D. Dim
Đáp án đúng: C
Dịch câu: Việc điều chỉnh ống kính đã giữ cho đối tượng đang di chuyển được lấy nét rõ ràng.
Dịch các đáp án:
- A. Khuất khỏi tầm nhìn
- B. Méo mó
- C. Rõ ràng
- D. Mờ tối

Câu 6: The debate kept the important issues in focus for the audience.

  • A. Vague
  • B. Fuzzy
  • C. Concentrated
  • D. Hidden
Đáp án đúng: C
Dịch câu: Cuộc tranh luận đã giữ cho các vấn đề quan trọng được tập trung đối với khán giả.
Dịch các đáp án:
- A. Mơ hồ
- B. Mờ nhạt
- C. Tập trung
- D. Bị ẩn

Câu 7: The new software keeps the data in focus and easy to access.

  • A. Blurred
  • B. Confusing
  • C. Clear
  • D. Distant
Đáp án đúng: C
Dịch câu: Phần mềm mới giữ cho dữ liệu rõ ràng và dễ truy cập.
Dịch các đáp án:
- A. Bị mờ
- B. Gây nhầm lẫn
- C. Rõ ràng
- D. Xa xôi

Câu 8: The details in the background are not in focus, but the foreground is sharp.

  • A. Unclear
  • B. Hidden
  • C. Blurred
  • D. Sharp
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Các chi tiết ở nền không rõ nét, nhưng tiền cảnh thì sắc nét.
Dịch các đáp án:
- A. Không rõ ràng
- B. Bị ẩn
- C. Bị mờ
- D. Sắc nét

Câu 9: The report kept the risks in focus throughout the analysis.

  • A. Clear
  • B. Misleading
  • C. Hidden
  • D. Out of sight
Đáp án đúng: A
Dịch câu: Báo cáo đã giữ cho các rủi ro được rõ ràng suốt quá trình phân tích.
Dịch các đáp án:
- A. Rõ ràng
- B. Gây hiểu lầm
- C. Bị ẩn
- D. Khuất khỏi tầm nhìn

Câu 10: The camera must be adjusted to keep the entire scene in focus.

  • A. Blurred
  • B. Clear
  • C. Dim
  • D. Distorted
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Máy ảnh cần phải được điều chỉnh để giữ cho toàn bộ cảnh được rõ nét.
Dịch các đáp án:
- A. Bị mờ
- B. Rõ ràng
- C. Mờ tối
- D. Méo mó

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết