Cụm từ "in depth" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "in depth" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Từ "in depth" là gì?

Đây là cụm từ để miêu tả mức độ "chi tiết" hoặc "tỉ mỉ", "kỹ càng" của một sự việc, một nghiên cứu, hoặc một cuộc thảo luận. Khi một vấn đề được xem xét "in depth", điều đó có nghĩa là nó được phân tích kỹ lưỡng và chi tiết, không bỏ qua bất kỳ khía cạnh nào.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in depth"

  1. Trong học thuật và nghiên cứu:

    • Ví dụThe researcher conducted an in-depth analysis of the data.
      Nhà nghiên cứu đã thực hiện một phân tích chi tiết về dữ liệu.
    • This book provides an in-depth look at the history of the Roman Empire.
      Cuốn sách này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về lịch sử của Đế chế La Mã.

    • Students are required to submit an in-depth report on their findings.
      Sinh viên được yêu cầu nộp một báo cáo chi tiết về những phát hiện của họ.
  2. Trong báo chí và truyền thông:

    • Ví dụThe journalist wrote an in-depth article on climate change.
      Nhà báo đã viết một bài báo sâu sắc về biến đổi khí hậu.
    • The documentary offers an in-depth perspective on wildlife conservation.
      Bộ phim tài liệu cung cấp một góc nhìn chi tiết về bảo tồn động vật hoang dã.

    • They aired an in-depth interview with the famous scientist.
      Họ đã phát sóng một cuộc phỏng vấn sâu sắc với nhà khoa học nổi tiếng.

  3. Trong thảo luận và hội thoại hàng ngày:

    • Ví dụ: We need to have an in-depth discussion about our future plans.
      Chúng ta cần có một cuộc thảo luận chi tiết về kế hoạch tương lai của mình.
    • She gave an in-depth explanation of the new policy.
      Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích chi tiết về chính sách mới.

    • Let's analyze this issue in depth before making a decision.
      Hãy phân tích vấn đề này một cách chi tiết trước khi đưa ra quyết định.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in depth"

  1. Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cần sự tỉ mỉ và chi tiết. Tránh sử dụng trong các tình huống bình thường, không đòi hỏi sự phân tích sâu.

  2. Độ chính xác và tính chính thống: Khi sử dụng cụm từ này, đảm bảo rằng thông tin hoặc phân tích đưa ra phải có độ chính xác cao và có nguồn gốc đáng tin cậy.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "in depth"

  1. Thorough

    • Ví dụThe inspector conducted a thorough examination of the building.
      Thanh tra đã thực hiện một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng tòa nhà.
  2. Comprehensive

    • Ví dụThe company offers a comprehensive health insurance plan.
      Công ty cung cấp một kế hoạch bảo hiểm y tế toàn diện.
  3. Detailed

    • Ví dụShe gave a detailed account of the incident.
      Cô ấy đã đưa ra một bản tường thuật chi tiết về vụ việc.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "in depth"

  1. Superficial

    • Ví dụ: The investigation was criticized for being superficial.
      Cuộc điều tra bị chỉ trích là hời hợt.
  2. Shallow

    • Ví dụHis understanding of the topic is rather shallow.
      Hiểu biết của anh ấy về chủ đề này khá nông cạn.
  3. Brief

    • Ví dụThe meeting was brief and to the point.
      Cuộc họp ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "in depth"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "in depth":

  1. The professor's lecture on quantum mechanics was extremely in depth.
    • A. Thorough
    • B. Superficial
    • C. Shallow
    • D. Brief
    ĐÁP ÁN: A. Thorough
    Dịch: Bài giảng của giáo sư về cơ học lượng tử rất chi tiết.
    Dịch các đáp án:
    - Thorough: Kỹ lưỡng
    - Superficial: Hời hợt
    - Shallow: Nông cạn
    - Brief: Ngắn gọn
  2. The report provided an in-depth analysis of the economic crisis.
    • A. Shallow
    • B. Brief
    • C. Superficial
    • D. Comprehensive
    ĐÁP ÁN: D. Comprehensive
    Dịch: Báo cáo cung cấp một phân tích chi tiết về cuộc khủng hoảng kinh tế.
    Dịch các đáp án:
    - Shallow: Nông cạn
    - Brief: Ngắn gọn
    - Superficial: Hời hợt
    - Comprehensive: Toàn diện
  3. The documentary offers an in-depth view of marine life.
    • A. Detailed
    • B. Brief
    • C. Shallow
    • D. Superficial
    ĐÁP ÁN: A. Detailed
    Dịch: Bộ phim tài liệu cung cấp một cái nhìn chi tiết về đời sống biển.
    Dịch các đáp án:
    - Detailed: Chi tiết
    - Brief: Ngắn gọn
    - Shallow: Nông cạn
    - Superficial: Hời hợt
  4. Her research on the subject is highly in-depth.
    • A. Thorough
    • B. Superficial
    • C. Shallow
    • D. Brief
    ĐÁP ÁN: A. Thorough
    Dịch: Nghiên cứu của cô ấy về chủ đề này rất kỹ lưỡng.
    Dịch các đáp án:
    - Thorough: Kỹ lưỡng
    - Superficial: Hời hợt
    - Shallow: Nông cạn
    - Brief: Ngắn gọn
  5. The book provides an in-depth understanding of modern physics.
    • A. Shallow
    • B. Brief
    • C. Superficial
    • D. Comprehensive
    ĐÁP ÁN: D. Comprehensive
    Dịch: Cuốn sách cung cấp một sự hiểu biết chi tiết về vật lý hiện đại.
    Dịch các đáp án:
    - Shallow: Nông cạn
    - Brief: Ngắn gọn
    - Superficial: Hời hợt
    - Comprehensive: Toàn diện
  6. They had an in-depth discussion about their upcoming project.
    • A. Thorough
    • B. Brief
    • C. Shallow
    • D. Superficial
    ĐÁP ÁN: A. Thorough
    Dịch: Họ đã có một cuộc thảo luận chi tiết về dự án sắp tới của họ.
    Dịch các đáp án:
    - Thorough: Kỹ lưỡng
    - Brief: Ngắn gọn
    - Shallow: Nông cạn
    - Superficial: Hời hợt
  7. His knowledge of the subject is very in-depth.
    • A. Shallow
    • B. Brief
    • C. Superficial
    • D. Comprehensive
    ĐÁP ÁN: D. Comprehensive
    Dịch: Kiến thức của anh ấy về chủ đề này rất chi tiết.
    Dịch các đáp án:
    - Shallow: Nông cạn
    - Brief: Ngắn gọn
    - Superficial: Hời hợt
    - Comprehensive: Toàn diện
  8. The analysis was extremely in-depth and detailed.
    • A. Superficial
    • B. Brief
    • C. Shallow
    • D. Thorough
    ĐÁP ÁN: D. Thorough
    Dịch: Phân tích này cực kỳ chi tiết và tỉ mỉ.
    Dịch các đáp án:
    - Superficial: Hời hợt
    - Brief: Ngắn gọn
    - Shallow: Nông cạn
    - Thorough: Kỹ lưỡng
  9. We need to conduct an in-depth review of the company's policies.
    • A. Detailed
    • B. Brief
    • C. Shallow
    • D. Superficial
    ĐÁP ÁN: A. Detailed
    Dịch: Chúng ta cần tiến hành một cuộc xem xét chi tiết về các chính sách của công ty.
    Dịch các đáp án:
    - Detailed: Chi tiết
    - Brief: Ngắn gọn
    - Shallow: Nông cạn
    - Superficial: Hời hợt
  10. The scientist gave an in-depth presentation on climate change.
    • A. Thorough
    • B. Brief
    • C. Shallow
    • D. Superficial
    ĐÁP ÁN: A. Thorough
    Dịch: Nhà khoa học đã đưa ra một bài thuyết trình chi tiết về biến đổi khí hậu.
    Dịch các đáp án:
    - Thorough: Kỹ lưỡng
    - Brief: Ngắn gọn
    - Shallow: Nông cạn
    - Superficial: Hời hợt

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết