Cụm từ "in demand" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "in demand" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "in demand" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "được ưa chuộng", "được ưa thích" hoặc "muốn có".

Ví dụ:

  • This product is in demand due to its high quality.
    Sản phẩm này đang được ưa chuộng nhờ vào chất lượng cao của nó.
  • Skilled workers are always in demand in the tech industry.
    Những lao động có tay nghề luôn được săn đón trong ngành công nghệ.
  • The new iPhone is highly in demand.
    Chiếc iPhone mới này rất được ưa chuộng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in demand"?

Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một sản phẩm, dịch vụ, kỹ năng hoặc công việc nào đó đang rất phổ biến và có nhiều người tìm kiếm hoặc yêu cầu. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:

  1. Sản phẩm và dịch vụ:

    • Ví dụOrganic food is increasingly in demand.
      Thực phẩm hữu cơ ngày càng được ưa chuộng.
    • Eco-friendly products are more in demand than ever.
      Các sản phẩm thân thiện với môi trường đang được ưa chuộng hơn bao giờ hết.

  2. Kỹ năng và nghề nghiệp:

    • Ví dụNurses are always in demand in the healthcare sector.
      Y tá luôn được săn đón trong lĩnh vực y tế.
    • Skilled technicians are in demand for this project.
      Các kỹ thuật viên có tay nghề đang được săn đón cho dự án này.
    • Teachers with experience in online education are in demand.
      Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy trực tuyến đang được săn đón.

  3. Công nghệ và thiết bị:

    • Ví dụRenewable energy sources are in demand as people become more environmentally conscious.
      Nguồn năng lượng tái tạo đang được ưa chuộng khi mọi người ngày càng ý thức hơn về môi trường.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in demand"?

  1. Popular: phổ biến, được nhiều người ưa chuộng.

    • Ví dụThis restaurant is very popular.
      Nhà hàng này rất phổ biến.

  2. Sought-after: được săn đón, tìm kiếm.

    • Ví dụHis designs are highly sought-after.
      Các thiết kế của anh ấy rất được săn đón.

  3. Wanted: được mong muốn, cần thiết.

    • Ví dụShe is a wanted expert in her field.
      Cô ấy là một chuyên gia được mong muốn trong lĩnh vực của mình.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in demand"?

  1. Out of demand: không còn được ưa chuộng.

    • Ví dụThat style is now out of demand.
      Phong cách đó bây giờ không còn được ưa chuộng.

  2. Unwanted: không được mong muốn, không cần thiết.

    • Ví dụ: The old model is now unwanted.
      Mẫu cũ bây giờ không được mong muốn.

  3. Undesirable: không được ưa thích.

    • Ví dụ: The job conditions are undesirable.
      Điều kiện công việc không được ưa thích.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "in demand"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. Skilled chefs are always in demand in the restaurant industry.
    • A. Unwanted
    • B. Undesirable
    • C. Popular
    • D. Out of demand

    Đáp án đúng: C. Popular

    Dịch tiếng Việt: Đầu bếp có kỹ năng luôn được ưa chuộng trong ngành nhà hàng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Unwanted: Không được mong muốn
    • Undesirable: Không được ưa thích
    • Popular: Phổ biến
    • Out of demand: Không còn được ưa chuộng
  2. Nurses are highly in demand due to the shortage in hospitals.
    • A. Unnecessary
    • B. Undesirable
    • C. Sought-after
    • D. Unwanted

    Đáp án đúng: C. Sought-after

    Dịch tiếng Việt: Y tá được săn đón rất nhiều do thiếu hụt ở bệnh viện.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Unnecessary: Không cần thiết
    • Undesirable: Không được ưa thích
    • Sought-after: Được săn đón
    • Unwanted: Không được mong muốn
  3. Eco-friendly products are increasingly in demand.
    • A. Out of demand
    • B. Unnecessary
    • C. Popular
    • D. Unwanted

    Đáp án đúng: C. Popular

    Dịch tiếng Việt: Các sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng được ưa chuộng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Out of demand: Không còn được ưa chuộng
    • Unnecessary: Không cần thiết
    • Popular: Phổ biến
    • Unwanted: Không được mong muốn
  4. Experienced engineers are in demand in the construction sector.
    • A. Sought-after
    • B. Unnecessary
    • C. Unwanted
    • D. Undesirable

    Đáp án đúng: A. Sought-after

    Dịch tiếng Việt: Kỹ sư có kinh nghiệm được săn đón trong lĩnh vực xây dựng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Sought-after: Được săn đón
    • Unnecessary: Không cần thiết
    • Unwanted: Không được mong muốn
    • Undesirable: Không được ưa thích
  5. Teachers with special education skills are in demand.
    • A. Unnecessary
    • B. Out of demand
    • C. Sought-after
    • D. Undesirable

    Đáp án đúng: C. Sought-after

    Dịch tiếng Việt: Giáo viên có kỹ năng giáo dục đặc biệt được săn đón.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Unnecessary: Không cần thiết
    • Out of demand: Không còn được ưa chuộng
    • Sought-after: Được săn đón
    • Undesirable: Không được ưa thích
  6. Renewable energy sources are in demand.
    • A. Undesirable
    • B. Popular
    • C. Unwanted
    • D. Out of demand

    Đáp án đúng: B. Popular

    Dịch tiếng Việt: Nguồn năng lượng tái tạo được ưa chuộng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Undesirable: Không được ưa thích
    • Popular: Phổ biến
    • Unwanted: Không được mong muốn
    • Out of demand: Không còn được ưa chuộng
  7. Professional translators are in demand for international businesses.
    • A. Unnecessary
    • B. Out of demand
    • C. Unwanted
    • D. Sought-after

    Đáp án đúng: D. Sought-after

    Dịch tiếng Việt: Biên dịch viên chuyên nghiệp được săn đón trong các doanh nghiệp quốc tế.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Unnecessary: Không cần thiết
    • Out of demand: Không còn được ưa chuộng
    • Unwanted: Không được mong muốn
    • Sought-after: Được săn đón
  8. Doctors with experience in infectious diseases are in demand.
    • A. Sought-after
    • B. Undesirable
    • C. Out of demand
    • D. Unwanted

    Đáp án đúng: A. Sought-after

    Dịch tiếng Việt: Bác sĩ có kinh nghiệm về bệnh truyền nhiễm được săn đón.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Sought-after: Được săn đón
    • Undesirable: Không được ưa thích
    • Out of demand: Không còn được ưa chuộng
    • Unwanted: Không được mong muốn
  9. Quality customer service representatives are always in demand.
    • A. Unwanted
    • B. Undesirable
    • C. Unnecessary
    • D. Popular

    Đáp án đúng: D. Popular

    Dịch tiếng Việt: Đại diện dịch vụ khách hàng chất lượng luôn được ưa chuộng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Unwanted: Không được mong muốn
    • Undesirable: Không được ưa thích
    • Unnecessary: Không cần thiết
    • Popular: Phổ biến
  10. Software developers are highly in demand in the tech industry.
    • A. Unnecessary
    • B. Sought-after
    • C. Out of demand
    • D. Unwanted

    Đáp án đúng: B. Sought-after

    Dịch tiếng Việt: Các nhà phát triển phần mềm rất được săn đón trong ngành công nghệ.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Unnecessary: Không cần thiết
    • Sought-after: Được săn đón
    • Out of demand: Không còn được ưa chuộng
    • Unwanted: Không được mong muốn

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết